Tìm hiểu thêm về DMD

Thông tin giá DMD

Whitepaper DMD

Website chính thức DMD

Tokenomics của DMD

Dự báo giá DMD

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Diamond (DMD)/

Logo Diamond

Giá Diamond (DMD)

Biểu đồ giá Diamond (DMD) theo thời gian thực

$1.97
$1.97$1.97
-0.30%1D
USD
Tổng quan
DMD là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Diamond (DMD) hôm nay

Diamond (DMD) hiện đang giao dịch ở mức 1.97 USD với vốn hoá thị trường là $ 7.63M USD. Giá từ DMD sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Diamond:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.38%
Biến động giá trong 24 giờ của Diamond
3.87M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá DMD/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá DMD chính xác.

Hiệu suất giá Diamond (DMD) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Diamond/USD là $ -0.007554576369022.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Diamond/USD là $ -0.3246735330.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Diamond/USD là $ -0.4086229160.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Diamond/USD là $ -0.2330719436056265.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.007554576369022-0.38%
30 ngày$ -0.3246735330-16.48%
60 ngày$ -0.4086229160-20.74%
90 ngày$ -0.2330719436056265-10.57%

Phân tích giá Diamond (DMD)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Diamond: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 1.94
$ 1.94$ 1.94

$ 2.01
$ 2.01$ 2.01

$ 33.58
$ 33.58$ 33.58

-0.36%

-0.38%

-0.73%

Thông tin thị trường Diamond (DMD)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 7.63M
$ 7.63M$ 7.63M

--
----

3.87M
3.87M 3.87M

Diamond (DMD) là gì

Founded in 2013, DMD Diamond is constantly evolving and upgrading to new market conditions. Its 2021 upgrade — DMD v4 — features true decentralization, on-chain governance, fast transaction times, low fees, low carbon footprint, security, interoperability, and smart contracts deployment. DMD v4 utilizes the world’s first blockchain with a cooperative HBBFT consensus supplemented by a dPOS-based validator election. On top of that, DMD v4 is the first blockchain to implement a sustainable and endless reward mechanic with a low max finite supply of just 4.38 million coins.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Diamond (DMD)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Diamond (DMD)

Hiểu rõ tokenomics của Diamond (DMD) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token DMD ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Diamond (DMD)

Giá của Diamond (DMD) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Diamond (DMD) theo thời gian thực là 1.97 USD.
Vốn hoá thị trường của Diamond (DMD) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Diamond là $ 7.63M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của DMD với giá 1.97 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Diamond (DMD) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Diamond (DMD) là 3.87M USD.
Giá thấp nhất của Diamond (DMD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Diamond (DMD) là 0.055845 USD.
Giá cao nhất của Diamond (DMD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Diamond (DMD) là 33.58 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Diamond (DMD) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Diamond (DMD) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

DMD/Tiền tệ địa phương

 
 
1 DMD/VND
₫51,840.55
1 DMD/AUD
A$2.9944
1 DMD/GBP
£1.4381
1 DMD/EUR
€1.6548
1 DMD/USD
$1.97
1 DMD/MYR
RM8.3134
1 DMD/TRY
₺78.4651
1 DMD/JPY
¥283.68
1 DMD/RUB
₽154.842
1 DMD/INR
₹169.026
1 DMD/IDR
Rp31,774.1891
1 DMD/KRW
₩2,683.9083
1 DMD/PHP
₱111.3247
1 DMD/EGP
£E.97.0225
1 DMD/BRL
R$10.6774
1 DMD/CAD
C$2.6792
1 DMD/BDT
৳241.5811
1 DMD/NGN
₦3,012.2285
1 DMD/UAH
₴82.1293
1 DMD/VES
Bs214.73
1 DMD/CLP
$1,832.1
1 DMD/PKR
Rs559.0072
1 DMD/KZT
₸1,022.8437
1 DMD/THB
฿63.6113
1 DMD/TWD
NT$56.9724
1 DMD/AED
د.إ7.2299
1 DMD/CHF
Fr1.5563
1 DMD/HKD
HK$15.4448
1 DMD/MAD
.د.م17.6709
1 DMD/MXN
$36.7011
1 DMD/PLN
zł7.092
1 DMD/RON
лв8.4513
1 DMD/SEK
kr18.8332
1 DMD/BGN
лв3.2702
1 DMD/HUF
Ft667.5542
1 DMD/CZK
Kč41.2124
1 DMD/KWD
د.ك0.60085
1 DMD/ILS
₪6.5798