Tìm hiểu thêm về YNETH

Thông tin giá YNETH

Whitepaper YNETH

Website chính thức YNETH

Tokenomics của YNETH

Dự báo giá YNETH

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. YieldNest Restaked ETH (YNETH)/

Logo YieldNest Restaked ETH

Giá YieldNest Restaked ETH (YNETH)

Biểu đồ giá YieldNest Restaked ETH (YNETH) theo thời gian thực

$2,564
$2,564$2,564
-4.40%1D
USD
Tổng quan
YNETH là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của YieldNest Restaked ETH (YNETH) hôm nay

YieldNest Restaked ETH (YNETH) hiện đang giao dịch ở mức 2,564.0 USD với vốn hoá thị trường là $ 14.89M USD. Giá từ YNETH sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của YieldNest Restaked ETH:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-4.46%
Biến động giá trong 24 giờ của YieldNest Restaked ETH
5.81K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá YNETH/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá YNETH chính xác.

Hiệu suất giá YieldNest Restaked ETH (YNETH) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của YieldNest Restaked ETH/USD là $ -119.94012439041.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của YieldNest Restaked ETH/USD là $ -115.1515476000.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của YieldNest Restaked ETH/USD là $ +961.1977044000.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của YieldNest Restaked ETH/USD là $ +716.239661006942.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -119.94012439041-4.46%
30 ngày$ -115.1515476000-4.49%
60 ngày$ +961.1977044000+37.49%
90 ngày$ +716.239661006942+38.76%

Phân tích giá YieldNest Restaked ETH (YNETH)

Khám phá phân tích giá mới nhất của YieldNest Restaked ETH: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 2,516.96
$ 2,516.96$ 2,516.96

$ 2,683.98
$ 2,683.98$ 2,683.98

$ 4,142.84
$ 4,142.84$ 4,142.84

--

-4.46%

+2.16%

Thông tin thị trường YieldNest Restaked ETH (YNETH)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 14.89M
$ 14.89M$ 14.89M

--
----

5.81K
5.81K 5.81K

YieldNest Restaked ETH (YNETH) là gì

Native liquid restaking token that earns yield by running ETH validators and restaking to Active Validator Services (AVS). The yields are auto-compounded in more ETH.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo YieldNest Restaked ETH (YNETH)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của YieldNest Restaked ETH (YNETH)

Hiểu rõ tokenomics của YieldNest Restaked ETH (YNETH) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token YNETH ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về YieldNest Restaked ETH (YNETH)

Giá của YieldNest Restaked ETH (YNETH) hôm nay là bao nhiêu?
Giá YieldNest Restaked ETH (YNETH) theo thời gian thực là 2,564.0 USD.
Vốn hoá thị trường của YieldNest Restaked ETH (YNETH) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của YieldNest Restaked ETH là $ 14.89M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của YNETH với giá 2,564.0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của YieldNest Restaked ETH (YNETH) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của YieldNest Restaked ETH (YNETH) là 5.81K USD.
Giá thấp nhất của YieldNest Restaked ETH (YNETH) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của YieldNest Restaked ETH (YNETH) là 1,432.9 USD.
Giá cao nhất của YieldNest Restaked ETH (YNETH) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của YieldNest Restaked ETH (YNETH) là 4,142.84 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của YieldNest Restaked ETH (YNETH) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của YieldNest Restaked ETH (YNETH) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

YNETH/Tiền tệ địa phương

 
 
1 YNETH/VND
₫67,471,660
1 YNETH/AUD
A$3,897.28
1 YNETH/GBP
£1,871.72
1 YNETH/EUR
€2,153.76
1 YNETH/USD
$2,564
1 YNETH/MYR
RM10,820.08
1 YNETH/TRY
₺102,124.12
1 YNETH/JPY
¥369,216
1 YNETH/RUB
₽201,530.4
1 YNETH/INR
₹219,529.68
1 YNETH/IDR
Rp41,354,832.92
1 YNETH/KRW
₩3,493,167.96
1 YNETH/PHP
₱144,891.64
1 YNETH/EGP
£E.126,277
1 YNETH/BRL
R$13,896.88
1 YNETH/CAD
C$3,487.04
1 YNETH/BDT
৳314,423.32
1 YNETH/NGN
₦3,920,484.2
1 YNETH/UAH
₴106,893.16
1 YNETH/VES
Bs279,476
1 YNETH/CLP
$2,384,520
1 YNETH/PKR
Rs727,560.64
1 YNETH/KZT
₸1,331,254.44
1 YNETH/THB
฿82,817.2
1 YNETH/TWD
NT$74,150.88
1 YNETH/AED
د.إ9,409.88
1 YNETH/CHF
Fr2,025.56
1 YNETH/HKD
HK$20,101.76
1 YNETH/MAD
.د.م22,999.08
1 YNETH/MXN
$47,767.32
1 YNETH/PLN
zł9,230.4
1 YNETH/RON
лв10,999.56
1 YNETH/SEK
kr24,511.84
1 YNETH/BGN
лв4,256.24
1 YNETH/HUF
Ft868,837.04
1 YNETH/CZK
Kč53,638.88
1 YNETH/KWD
د.ك782.02
1 YNETH/ILS
₪8,563.76