Tìm hiểu thêm về WFCA

Thông tin giá WFCA

Whitepaper WFCA

Website chính thức WFCA

Tokenomics của WFCA

Dự báo giá WFCA

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. World Friendship Cash (WFCA)/

Logo World Friendship Cash

Giá World Friendship Cash (WFCA)

Biểu đồ giá World Friendship Cash (WFCA) theo thời gian thực

$0.058662
$0.058662$0.058662
-5.40%1D
USD
Tổng quan
WFCA là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của World Friendship Cash (WFCA) hôm nay

World Friendship Cash (WFCA) hiện đang giao dịch ở mức 0.058662 USD với vốn hoá thị trường là $ 22.73M USD. Giá từ WFCA sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của World Friendship Cash:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-5.49%
Biến động giá trong 24 giờ của World Friendship Cash
386.37M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá WFCA/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá WFCA chính xác.

Hiệu suất giá World Friendship Cash (WFCA) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của World Friendship Cash/USD là $ -0.00340800560932558.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của World Friendship Cash/USD là $ -0.0155475652.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của World Friendship Cash/USD là $ -0.0340204402.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của World Friendship Cash/USD là $ -0.06870609679228386.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.00340800560932558-5.49%
30 ngày$ -0.0155475652-26.50%
60 ngày$ -0.0340204402-57.99%
90 ngày$ -0.06870609679228386-53.94%

Phân tích giá World Friendship Cash (WFCA)

Khám phá phân tích giá mới nhất của World Friendship Cash: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.057967
$ 0.057967$ 0.057967

$ 0.062895
$ 0.062895$ 0.062895

$ 2.37
$ 2.37$ 2.37

-1.08%

-5.49%

-17.24%

Thông tin thị trường World Friendship Cash (WFCA)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 22.73M
$ 22.73M$ 22.73M

--
----

386.37M
386.37M 386.37M

World Friendship Cash (WFCA) là gì

WFCA is committed to building a digital economy that transcends the virtual and the real to solve the social and economic problems that Japan is currently facing, combine Japan's soft power with its hard power, and empower Japanese industries to enter the digital age. WFCA will create a metaverse platform that deeply integrates Japanese anime culture and traditional craftsman spirit. We will develop the anime NFT market to support creators to digitise their works through NFT, establish a virtual shopping mall to sell high-quality products from all over Japan, and open offline physical stores to form an O2O closed loop. Meanwhile, WFCA is applying to become a blockchain bank that not only supports crypto assets, but also provides complete legal tender account services. We will also build financial infrastructures such as exchanges, asset custody platforms, and asset management terminals. The goal of WFCA is to become a bridge between the virtual world and the real world, creating a new digital economy system. We welcome every creator and product producer to join this new digital ecosystem. Let's step into the new era of Web3 together!

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo World Friendship Cash (WFCA)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của World Friendship Cash (WFCA)

Hiểu rõ tokenomics của World Friendship Cash (WFCA) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token WFCA ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về World Friendship Cash (WFCA)

Giá của World Friendship Cash (WFCA) hôm nay là bao nhiêu?
Giá World Friendship Cash (WFCA) theo thời gian thực là 0.058662 USD.
Vốn hoá thị trường của World Friendship Cash (WFCA) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của World Friendship Cash là $ 22.73M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của WFCA với giá 0.058662 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của World Friendship Cash (WFCA) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của World Friendship Cash (WFCA) là 386.37M USD.
Giá thấp nhất của World Friendship Cash (WFCA) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của World Friendship Cash (WFCA) là 0.00139981 USD.
Giá cao nhất của World Friendship Cash (WFCA) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của World Friendship Cash (WFCA) là 2.37 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của World Friendship Cash (WFCA) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của World Friendship Cash (WFCA) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

WFCA/Tiền tệ địa phương

 
 
1 WFCA/VND
₫1,543.69053
1 WFCA/AUD
A$0.08916624
1 WFCA/GBP
£0.04282326
1 WFCA/EUR
€0.04927608
1 WFCA/USD
$0.058662
1 WFCA/MYR
RM0.24755364
1 WFCA/TRY
₺2.33650746
1 WFCA/JPY
¥8.447328
1 WFCA/RUB
₽4.6108332
1 WFCA/INR
₹5.02264044
1 WFCA/IDR
Rp946.16115786
1 WFCA/KRW
₩79.92052218
1 WFCA/PHP
₱3.31498962
1 WFCA/EGP
£E.2.8891035
1 WFCA/BRL
R$0.31794804
1 WFCA/CAD
C$0.07978032
1 WFCA/BDT
৳7.19372106
1 WFCA/NGN
₦89.6971311
1 WFCA/UAH
₴2.44561878
1 WFCA/VES
Bs6.394158
1 WFCA/CLP
$54.55566
1 WFCA/PKR
Rs16.64592912
1 WFCA/KZT
₸30.45789702
1 WFCA/THB
฿1.89419598
1 WFCA/TWD
NT$1.69650504
1 WFCA/AED
د.إ0.21528954
1 WFCA/CHF
Fr0.04634298
1 WFCA/HKD
HK$0.45991008
1 WFCA/MAD
.د.م0.52619814
1 WFCA/MXN
$1.09287306
1 WFCA/PLN
zł0.2111832
1 WFCA/RON
лв0.25165998
1 WFCA/SEK
kr0.56080872
1 WFCA/BGN
лв0.09737892
1 WFCA/HUF
Ft19.87820532
1 WFCA/CZK
Kč1.22720904
1 WFCA/KWD
د.ك0.01789191
1 WFCA/ILS
₪0.19593108