Tìm hiểu thêm về USDA

Thông tin giá USDA

Website chính thức USDA

Tokenomics của USDA

Dự báo giá USDA

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. USDa (USDA)/

Logo USDa

Giá USDa (USDA)

Biểu đồ giá USDa (USDA) theo thời gian thực

$0.99437
$0.99437$0.99437
+1.20%1D
USD
Tổng quan
USDA là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của USDa (USDA) hôm nay

USDa (USDA) hiện đang giao dịch ở mức 0.994371 USD với vốn hoá thị trường là $ 188.33M USD. Giá từ USDA sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của USDa:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+1.30%
Biến động giá trong 24 giờ của USDa
189.40M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá USDA/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá USDA chính xác.

Hiệu suất giá USDa (USDA) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của USDa/USD là $ +0.01271815.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của USDa/USD là $ +0.0019035244.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của USDa/USD là $ -0.0059227719.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của USDa/USD là $ -0.0051590196838596.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.01271815+1.30%
30 ngày$ +0.0019035244+0.19%
60 ngày$ -0.0059227719-0.59%
90 ngày$ -0.0051590196838596-0.51%

Phân tích giá USDa (USDA)

Khám phá phân tích giá mới nhất của USDa: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.981587
$ 0.981587$ 0.981587

$ 0.994845
$ 0.994845$ 0.994845

$ 1.021
$ 1.021$ 1.021

--

+1.30%

-0.11%

Thông tin thị trường USDa (USDA)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 188.33M
$ 188.33M$ 188.33M

--
----

189.40M
189.40M 189.40M

USDa (USDA) là gì

Avalon Labs is creating an on-chain financial center for Bitcoin, offering BTC-backed lending, a Bitcoin-backed stablecoin, yield accounts, and a credit card. The goal is to make Bitcoin an active economic asset in global markets through a scalable and accessible network. USDa is the flagship CDP (Collateralized Debt Position) product based on Avalon's CeDeFi lending platform. The goal of USDa is to provide the best stablecoin solution for DeFi community with extremely high capital efficiency, stability and deep liquidity from BTC community.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo USDa (USDA)

Website chính thức

Tokenomics của USDa (USDA)

Hiểu rõ tokenomics của USDa (USDA) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token USDA ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về USDa (USDA)

Giá của USDa (USDA) hôm nay là bao nhiêu?
Giá USDa (USDA) theo thời gian thực là 0.994371 USD.
Vốn hoá thị trường của USDa (USDA) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của USDa là $ 188.33M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của USDA với giá 0.994371 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của USDa (USDA) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của USDa (USDA) là 189.40M USD.
Giá thấp nhất của USDa (USDA) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của USDa (USDA) là 0.737813 USD.
Giá cao nhất của USDa (USDA) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của USDa (USDA) là 1.021 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của USDa (USDA) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của USDa (USDA) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

USDA/Tiền tệ địa phương

 
 
1 USDA/VND
₫26,166.872865
1 USDA/AUD
A$1.51144392
1 USDA/GBP
£0.72589083
1 USDA/EUR
€0.83527164
1 USDA/USD
$0.994371
1 USDA/MYR
RM4.19624562
1 USDA/TRY
₺39.60579693
1 USDA/JPY
¥143.189424
1 USDA/RUB
₽78.1575606
1 USDA/INR
₹85.13804502
1 USDA/IDR
Rp16,038.23969013
1 USDA/KRW
₩1,354.72110669
1 USDA/PHP
₱56.19190521
1 USDA/EGP
£E.48.97277175
1 USDA/BRL
R$5.38949082
1 USDA/CAD
C$1.35234456
1 USDA/BDT
৳121.93971573
1 USDA/NGN
₦1,520.44297755
1 USDA/UAH
₴41.45532699
1 USDA/VES
Bs108.386439
1 USDA/CLP
$924.76503
1 USDA/PKR
Rs282.16271496
1 USDA/KZT
₸516.28736691
1 USDA/THB
฿32.10823959
1 USDA/TWD
NT$28.75720932
1 USDA/AED
د.إ3.64934157
1 USDA/CHF
Fr0.78555309
1 USDA/HKD
HK$7.79586864
1 USDA/MAD
.د.م8.91950787
1 USDA/MXN
$18.52513173
1 USDA/PLN
zł3.5797356
1 USDA/RON
лв4.26585159
1 USDA/SEK
kr9.50618676
1 USDA/BGN
лв1.65065586
1 USDA/HUF
Ft336.95255706
1 USDA/CZK
Kč20.80224132
1 USDA/KWD
د.ك0.303283155
1 USDA/ILS
₪3.32119914