Tìm hiểu thêm về SFG

Thông tin giá SFG

Whitepaper SFG

Website chính thức SFG

Tokenomics của SFG

Dự báo giá SFG

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. SolForge Fusion (SFG)/

Logo SolForge Fusion

Giá SolForge Fusion (SFG)

Biểu đồ giá SolForge Fusion (SFG) theo thời gian thực

$0.575108
$0.575108$0.575108
-5.60%1D
USD
Tổng quan
SFG là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của SolForge Fusion (SFG) hôm nay

SolForge Fusion (SFG) hiện đang giao dịch ở mức 0.576182 USD với vốn hoá thị trường là $ 3.89M USD. Giá từ SFG sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của SolForge Fusion:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-5.50%
Biến động giá trong 24 giờ của SolForge Fusion
6.75M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá SFG/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá SFG chính xác.

Hiệu suất giá SolForge Fusion (SFG) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của SolForge Fusion/USD là $ -0.0335499791458122.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của SolForge Fusion/USD là $ -0.1534453331.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của SolForge Fusion/USD là $ -0.2565041841.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của SolForge Fusion/USD là $ -0.1537432096048249.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0335499791458122-5.50%
30 ngày$ -0.1534453331-26.63%
60 ngày$ -0.2565041841-44.51%
90 ngày$ -0.1537432096048249-21.06%

Phân tích giá SolForge Fusion (SFG)

Khám phá phân tích giá mới nhất của SolForge Fusion: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.569554
$ 0.569554$ 0.569554

$ 0.613458
$ 0.613458$ 0.613458

$ 3.45
$ 3.45$ 3.45

-0.12%

-5.50%

-1.67%

Thông tin thị trường SolForge Fusion (SFG)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 3.89M
$ 3.89M$ 3.89M

--
----

6.75M
6.75M 6.75M

SolForge Fusion (SFG) là gì

SolForge Fusion is a fast-paced, easy-to-learn, and highly strategic card battler that will resonate with fans of games like Magic: The Gathering and Hearthstone. The game offers robust single-player and PvP modes where players use uniquely generated card fusions to outmaneuver their adversaries. Crafted by world-class designers—Richard Garfield, the creator of Magic: The Gathering, and Justin Gary, the mind behind Ascension Deckbuilding Game—SolForge Fusion is fully playable and built to deliver a compelling experience for all players.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo SolForge Fusion (SFG)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của SolForge Fusion (SFG)

Hiểu rõ tokenomics của SolForge Fusion (SFG) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token SFG ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về SolForge Fusion (SFG)

Giá của SolForge Fusion (SFG) hôm nay là bao nhiêu?
Giá SolForge Fusion (SFG) theo thời gian thực là 0.576182 USD.
Vốn hoá thị trường của SolForge Fusion (SFG) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của SolForge Fusion là $ 3.89M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của SFG với giá 0.576182 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của SolForge Fusion (SFG) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của SolForge Fusion (SFG) là 6.75M USD.
Giá thấp nhất của SolForge Fusion (SFG) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của SolForge Fusion (SFG) là 0.212965 USD.
Giá cao nhất của SolForge Fusion (SFG) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của SolForge Fusion (SFG) là 3.45 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SolForge Fusion (SFG) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SolForge Fusion (SFG) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

SFG/Tiền tệ địa phương

 
 
1 SFG/VND
₫15,162.22933
1 SFG/AUD
A$0.87579664
1 SFG/GBP
£0.42061286
1 SFG/EUR
€0.48399288
1 SFG/USD
$0.576182
1 SFG/MYR
RM2.43148804
1 SFG/TRY
₺22.94932906
1 SFG/JPY
¥82.970208
1 SFG/RUB
₽45.2879052
1 SFG/INR
₹49.33270284
1 SFG/IDR
Rp9,293.25676346
1 SFG/KRW
₩784.98459498
1 SFG/PHP
₱32.56004482
1 SFG/EGP
£E.28.3769635
1 SFG/BRL
R$3.12290644
1 SFG/CAD
C$0.78360752
1 SFG/BDT
৳70.65719866
1 SFG/NGN
₦881.0110871
1 SFG/UAH
₴24.02102758
1 SFG/VES
Bs62.803838
1 SFG/CLP
$535.84926
1 SFG/PKR
Rs163.49740432
1 SFG/KZT
₸299.15945622
1 SFG/THB
฿18.6106786
1 SFG/TWD
NT$16.66318344
1 SFG/AED
د.إ2.11458794
1 SFG/CHF
Fr0.45518378
1 SFG/HKD
HK$4.51726688
1 SFG/MAD
.د.م5.16835254
1 SFG/MXN
$10.73427066
1 SFG/PLN
zł2.0742552
1 SFG/RON
лв2.47182078
1 SFG/SEK
kr5.50829992
1 SFG/BGN
лв0.95646212
1 SFG/HUF
Ft195.24503252
1 SFG/CZK
Kč12.05372744
1 SFG/KWD
د.ك0.17573551
1 SFG/ILS
₪1.92444788