Tìm hiểu thêm về PURSE

Thông tin giá PURSE

Website chính thức PURSE

Tokenomics của PURSE

Dự báo giá PURSE

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Pundi X PURSE (PURSE)/

Logo Pundi X PURSE

Giá Pundi X PURSE (PURSE)

Biểu đồ giá Pundi X PURSE (PURSE) theo thời gian thực

--
----
+7.70%1D
USD
Tổng quan
PURSE là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Pundi X PURSE (PURSE) hôm nay

Pundi X PURSE (PURSE) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 1.32M USD. Giá từ PURSE sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Pundi X PURSE:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+6.65%
Biến động giá trong 24 giờ của Pundi X PURSE
27.46B USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá PURSE/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá PURSE chính xác.

Hiệu suất giá Pundi X PURSE (PURSE) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Pundi X PURSE/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Pundi X PURSE/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Pundi X PURSE/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Pundi X PURSE/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0+6.65%
30 ngày$ 0-17.17%
60 ngày$ 0-12.76%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Pundi X PURSE (PURSE)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Pundi X PURSE: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.00990304
$ 0.00990304$ 0.00990304

+0.52%

+6.65%

+27.45%

Thông tin thị trường Pundi X PURSE (PURSE)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 1.32M
$ 1.32M$ 1.32M

--
----

27.46B
27.46B 27.46B

Pundi X PURSE (PURSE) là gì

$PURSE, the Pundi X reward token, is now available on both BEP20 and Pundi X Chain. The purpose of the token is to incentivize XPOS usage, expand Pundi X Chain’s ecosystem and increase $PUNDIX value through rewards, gamification (lucky draw / lottery), discount vouchers and redemption for NFTs and other tokens. $PURSE can be sent between Pundi X Chain and Binance Smart Chain. There’s no pre-minted tokens or allocation in any form for the team. All initial supply goes to $PUNDIX holders and for absorbing $NPXSXEM tokens, thus sunsetting our support for $NPXSXEM.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Pundi X PURSE (PURSE)

Website chính thức

Tokenomics của Pundi X PURSE (PURSE)

Hiểu rõ tokenomics của Pundi X PURSE (PURSE) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token PURSE ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Pundi X PURSE (PURSE)

Giá của Pundi X PURSE (PURSE) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Pundi X PURSE (PURSE) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của Pundi X PURSE (PURSE) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Pundi X PURSE là $ 1.32M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của PURSE với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Pundi X PURSE (PURSE) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Pundi X PURSE (PURSE) là 27.46B USD.
Giá thấp nhất của Pundi X PURSE (PURSE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Pundi X PURSE (PURSE) là 0 USD.
Giá cao nhất của Pundi X PURSE (PURSE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Pundi X PURSE (PURSE) là 0.00990304 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Pundi X PURSE (PURSE) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Pundi X PURSE (PURSE) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

PURSE/Tiền tệ địa phương

 
 
1 PURSE/VND
₫--
1 PURSE/AUD
A$--
1 PURSE/GBP
£--
1 PURSE/EUR
€--
1 PURSE/USD
$--
1 PURSE/MYR
RM--
1 PURSE/TRY
₺--
1 PURSE/JPY
¥--
1 PURSE/RUB
₽--
1 PURSE/INR
₹--
1 PURSE/IDR
Rp--
1 PURSE/KRW
₩--
1 PURSE/PHP
₱--
1 PURSE/EGP
£E.--
1 PURSE/BRL
R$--
1 PURSE/CAD
C$--
1 PURSE/BDT
৳--
1 PURSE/NGN
₦--
1 PURSE/UAH
₴--
1 PURSE/VES
Bs--
1 PURSE/CLP
$--
1 PURSE/PKR
Rs--
1 PURSE/KZT
₸--
1 PURSE/THB
฿--
1 PURSE/TWD
NT$--
1 PURSE/AED
د.إ--
1 PURSE/CHF
Fr--
1 PURSE/HKD
HK$--
1 PURSE/MAD
.د.م--
1 PURSE/MXN
$--
1 PURSE/PLN
zł--
1 PURSE/RON
лв--
1 PURSE/SEK
kr--
1 PURSE/BGN
лв--
1 PURSE/HUF
Ft--
1 PURSE/CZK
Kč--
1 PURSE/KWD
د.ك--
1 PURSE/ILS
₪--