Tìm hiểu thêm về PRCY

Thông tin giá PRCY

Website chính thức PRCY

Tokenomics của PRCY

Dự báo giá PRCY

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. PRivaCY Coin (PRCY)/

Logo PRivaCY Coin

Giá PRivaCY Coin (PRCY)

Biểu đồ giá PRivaCY Coin (PRCY) theo thời gian thực

$0.00256949
$0.00256949$0.00256949
-1.30%1D
USD
Tổng quan
PRCY là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của PRivaCY Coin (PRCY) hôm nay

PRivaCY Coin (PRCY) hiện đang giao dịch ở mức 0.00256949 USD với vốn hoá thị trường là $ 40.72K USD. Giá từ PRCY sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của PRivaCY Coin:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.38%
Biến động giá trong 24 giờ của PRivaCY Coin
15.85M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá PRCY/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá PRCY chính xác.

Hiệu suất giá PRivaCY Coin (PRCY) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của PRivaCY Coin/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của PRivaCY Coin/USD là $ -0.0000927128.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của PRivaCY Coin/USD là $ +0.0010251710.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của PRivaCY Coin/USD là $ +0.000731554577647441.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-1.38%
30 ngày$ -0.0000927128-3.60%
60 ngày$ +0.0010251710+39.90%
90 ngày$ +0.000731554577647441+39.80%

Phân tích giá PRivaCY Coin (PRCY)

Khám phá phân tích giá mới nhất của PRivaCY Coin: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00252428
$ 0.00252428$ 0.00252428

$ 0.0026116
$ 0.0026116$ 0.0026116

$ 3.0
$ 3.0$ 3.0

+0.19%

-1.38%

+4.04%

Thông tin thị trường PRivaCY Coin (PRCY)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 40.72K
$ 40.72K$ 40.72K

--
----

15.85M
15.85M 15.85M

PRivaCY Coin (PRCY) là gì

PRivaCY Coin is a privacy blockchain which is secure, scalable and contains the ultimate privacy features. PRCY is a fully anonymous staking coin and payment system. PRCY contains superior privacy technology like Bulletproof, Haprocates Protocol, mandatory stealth addresses and transactions, RingCT & Ring Signatures in a staking chain. With PRCY it is possible to stake, run masternodes and mine PoA blocks.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo PRivaCY Coin (PRCY)

Website chính thức

Tokenomics của PRivaCY Coin (PRCY)

Hiểu rõ tokenomics của PRivaCY Coin (PRCY) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token PRCY ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về PRivaCY Coin (PRCY)

Giá của PRivaCY Coin (PRCY) hôm nay là bao nhiêu?
Giá PRivaCY Coin (PRCY) theo thời gian thực là 0.00256949 USD.
Vốn hoá thị trường của PRivaCY Coin (PRCY) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của PRivaCY Coin là $ 40.72K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của PRCY với giá 0.00256949 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của PRivaCY Coin (PRCY) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của PRivaCY Coin (PRCY) là 15.85M USD.
Giá thấp nhất của PRivaCY Coin (PRCY) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của PRivaCY Coin (PRCY) là 0 USD.
Giá cao nhất của PRivaCY Coin (PRCY) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của PRivaCY Coin (PRCY) là 3.0 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của PRivaCY Coin (PRCY) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của PRivaCY Coin (PRCY) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

PRCY/Tiền tệ địa phương

 
 
1 PRCY/VND
₫67.61612935
1 PRCY/AUD
A$0.0039056248
1 PRCY/GBP
£0.0018757277
1 PRCY/EUR
€0.0021583716
1 PRCY/USD
$0.00256949
1 PRCY/MYR
RM0.0108432478
1 PRCY/TRY
₺0.1023427867
1 PRCY/JPY
¥0.37000656
1 PRCY/RUB
₽0.201961914
1 PRCY/INR
₹0.2199997338
1 PRCY/IDR
Rp41.4433812947
1 PRCY/KRW
₩3.5006474811
1 PRCY/PHP
₱0.1452018799
1 PRCY/EGP
£E.0.1265473825
1 PRCY/BRL
R$0.0139266358
1 PRCY/CAD
C$0.0034945064
1 PRCY/BDT
৳0.3150965587
1 PRCY/NGN
₦3.9288786845
1 PRCY/UAH
₴0.1071220381
1 PRCY/VES
Bs0.28007441
1 PRCY/CLP
$2.3896257
1 PRCY/PKR
Rs0.7291184824
1 PRCY/KZT
₸1.3341049029
1 PRCY/THB
฿0.0829688321
1 PRCY/TWD
NT$0.0743096508
1 PRCY/AED
د.إ0.0094300283
1 PRCY/CHF
Fr0.0020298971
1 PRCY/HKD
HK$0.0201448016
1 PRCY/MAD
.د.م0.0230483253
1 PRCY/MXN
$0.0478695987
1 PRCY/PLN
zł0.009250164
1 PRCY/RON
лв0.0110231121
1 PRCY/SEK
kr0.0245643244
1 PRCY/BGN
лв0.0042653534
1 PRCY/HUF
Ft0.8706973814
1 PRCY/CZK
Kč0.0537537308
1 PRCY/KWD
د.ك0.00078369445
1 PRCY/ILS
₪0.0085820966