Giá Powerledger (POWR)
Powerledger (POWR) hiện đang giao dịch ở mức 0.152973 USD với vốn hoá thị trường là $ 81.03M USD. Giá từ POWR sang USD được cập nhật theo thời gian thực.
Nhận cập nhật giá POWR/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá POWR chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của Powerledger/USD là $ -0.0037711983663348.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Powerledger/USD là $ -0.0106185596.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Powerledger/USD là $ -0.0165376203.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Powerledger/USD là $ +0.00165391927435393.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ -0.0037711983663348 | -2.40% |
30 ngày | $ -0.0106185596 | -6.94% |
60 ngày | $ -0.0165376203 | -10.81% |
90 ngày | $ +0.00165391927435393 | +1.09% |
Khám phá phân tích giá mới nhất của Powerledger: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
-0.13%
-2.40%
+3.91%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
Powerledger (POWR) is a technology company that builds software for distributed and decentralised energy markets for a sustainable future. It has developed a blockchain-based platform that enables the tracking and trading of energy, flexibility services and environmental commodities. Its goal is to provide the platform for a fully modernised, market-driven grid that offers consumers a choice in their energy while driving the democratisation of power. Headquartered in Zug, Switzerland, Powerledger operates in more than 10 countries. Powerledger operates on two blockchain layers; the POWR token is issued on Ethereum as an ERC-20 token, and the Powerledger blockchain - a native Solana based blockchain to process energy transactions on a more scalable network. The POWR token is an ERC-20 token that acts as a licence required for businesses such as; utilities, renewable energy operators, microgrids, companies committed to 100% renewable energy and property developers to access Powerledger’s platform, and will be able to be used to pay for transactions on the Powerledger blockchain in future. In 2015, 30 countries had reached grid parity, meaning that the price of solar-generated energy was equal to or less than the cost of local retail electricity. Powerledger combines renewable energy and blockchain technology to offer energy solutions that are cheaper and more sustainable than traditional energy alternatives. Powerledger was founded in 2016 to solve a pressing problem: Energy that comes from solar and wind is intermittent and lacks the steady quality that fossil fuels provide, and this causes problems for the grid. Powerledger’s approach was to create a highly agile market that could help regulate this intermittency and start to create a transition to a more responsive, distributed network with better storage. Powerledger’s software is used by utilities and large corporations to track, trace, and trade every kilowatt of energy to improve grid stability.
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Hiểu rõ tokenomics của Powerledger (POWR) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token POWR ngay!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 POWR/VND | ₫4,025.484495 |
1 POWR/AUD | A$0.23251896 |
1 POWR/GBP | £0.11167029 |
1 POWR/EUR | €0.12849732 |
1 POWR/USD | $0.152973 |
1 POWR/MYR | RM0.64554606 |
1 POWR/TRY | ₺6.09291459 |
1 POWR/JPY | ¥22.028112 |
1 POWR/RUB | ₽12.0236778 |
1 POWR/INR | ₹13.09754826 |
1 POWR/IDR | Rp2,467.30610619 |
1 POWR/KRW | ₩208.40888547 |
1 POWR/PHP | ₱8.64450423 |
1 POWR/EGP | £E.7.53392025 |
1 POWR/BRL | R$0.82911366 |
1 POWR/CAD | C$0.20804328 |
1 POWR/BDT | ৳18.75907899 |
1 POWR/NGN | ₦233.90336565 |
1 POWR/UAH | ₴6.37744437 |
1 POWR/VES | Bs16.674057 |
1 POWR/CLP | $142.26489 |
1 POWR/PKR | Rs43.40761848 |
1 POWR/KZT | ₸79.42511133 |
1 POWR/THB | ฿4.93949817 |
1 POWR/TWD | NT$4.42397916 |
1 POWR/AED | د.إ0.56141091 |
1 POWR/CHF | Fr0.12084867 |
1 POWR/HKD | HK$1.19930832 |
1 POWR/MAD | .د.م1.37216781 |
1 POWR/MXN | $2.84988699 |
1 POWR/PLN | zł0.5507028 |
1 POWR/RON | лв0.65625417 |
1 POWR/SEK | kr1.46242188 |
1 POWR/BGN | лв0.25393518 |
1 POWR/HUF | Ft51.83643078 |
1 POWR/CZK | Kč3.20019516 |
1 POWR/KWD | د.ك0.046656765 |
1 POWR/ILS | ₪0.51092982 |