Tìm hiểu thêm về DPET

Thông tin giá DPET

Whitepaper DPET

Website chính thức DPET

Tokenomics của DPET

Dự báo giá DPET

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. My DeFi Pet (DPET)/

Logo My DeFi Pet

Giá My DeFi Pet (DPET)

Biểu đồ giá My DeFi Pet (DPET) theo thời gian thực

$0.01858277
$0.01858277$0.01858277
-2.00%1D
USD
Tổng quan
DPET là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của My DeFi Pet (DPET) hôm nay

My DeFi Pet (DPET) hiện đang giao dịch ở mức 0.01858277 USD với vốn hoá thị trường là $ 933.28K USD. Giá từ DPET sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của My DeFi Pet:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-2.02%
Biến động giá trong 24 giờ của My DeFi Pet
50.23M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá DPET/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá DPET chính xác.

Hiệu suất giá My DeFi Pet (DPET) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của My DeFi Pet/USD là $ -0.0003847160705651.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của My DeFi Pet/USD là $ +0.0422857918.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của My DeFi Pet/USD là $ +0.0524718740.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của My DeFi Pet/USD là $ +0.013572091284368359.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0003847160705651-2.02%
30 ngày$ +0.0422857918+227.55%
60 ngày$ +0.0524718740+282.37%
90 ngày$ +0.013572091284368359+270.86%

Phân tích giá My DeFi Pet (DPET)

Khám phá phân tích giá mới nhất của My DeFi Pet: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.01829402
$ 0.01829402$ 0.01829402

$ 0.01897406
$ 0.01897406$ 0.01897406

$ 9.92
$ 9.92$ 9.92

-0.00%

-2.02%

+0.73%

Thông tin thị trường My DeFi Pet (DPET)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 933.28K
$ 933.28K$ 933.28K

--
----

50.23M
50.23M 50.23M

My DeFi Pet (DPET) là gì

The DPET token is the lifeblood of the Onchamon universe, fueling your adventures and enhancing your gameplay experience. DPET empowers players to purchase exclusive in-game items, stake and earn rewards, and participate in the game's governance. Operating seamlessly on Binance Smart Chain, OpBNB, and KardiaChain, DPET ensures smooth transactions and interactions, making your journey in the Onchamon world more thrilling and rewarding.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo My DeFi Pet (DPET)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của My DeFi Pet (DPET)

Hiểu rõ tokenomics của My DeFi Pet (DPET) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token DPET ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về My DeFi Pet (DPET)

Giá của My DeFi Pet (DPET) hôm nay là bao nhiêu?
Giá My DeFi Pet (DPET) theo thời gian thực là 0.01858277 USD.
Vốn hoá thị trường của My DeFi Pet (DPET) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của My DeFi Pet là $ 933.28K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của DPET với giá 0.01858277 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của My DeFi Pet (DPET) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của My DeFi Pet (DPET) là 50.23M USD.
Giá thấp nhất của My DeFi Pet (DPET) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của My DeFi Pet (DPET) là 0.00446692 USD.
Giá cao nhất của My DeFi Pet (DPET) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của My DeFi Pet (DPET) là 9.92 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của My DeFi Pet (DPET) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của My DeFi Pet (DPET) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

DPET/Tiền tệ địa phương

 
 
1 DPET/VND
₫489.00559255
1 DPET/AUD
A$0.0282458104
1 DPET/GBP
£0.0135654221
1 DPET/EUR
€0.0156095268
1 DPET/USD
$0.01858277
1 DPET/MYR
RM0.0784192894
1 DPET/TRY
₺0.7401517291
1 DPET/JPY
¥2.67591888
1 DPET/RUB
₽1.460605722
1 DPET/INR
₹1.5910567674
1 DPET/IDR
Rp299.7220548131
1 DPET/KRW
₩25.3169800203
1 DPET/PHP
₱1.0501123327
1 DPET/EGP
£E.0.9152014225
1 DPET/BRL
R$0.1007186134
1 DPET/CAD
C$0.0252725672
1 DPET/BDT
৳2.2788050851
1 DPET/NGN
₦28.4139844685
1 DPET/UAH
₴0.7747156813
1 DPET/VES
Bs2.02552193
1 DPET/CLP
$17.2819761
1 DPET/PKR
Rs5.2730468152
1 DPET/KZT
₸9.6483600117
1 DPET/THB
฿0.6000376433
1 DPET/TWD
NT$0.5374137084
1 DPET/AED
د.إ0.0681987659
1 DPET/CHF
Fr0.0146803883
1 DPET/HKD
HK$0.1456889168
1 DPET/MAD
.د.م0.1666874469
1 DPET/MXN
$0.3461970051
1 DPET/PLN
zł0.066897972
1 DPET/RON
лв0.0797200833
1 DPET/SEK
kr0.1776512812
1 DPET/BGN
лв0.0308473982
1 DPET/HUF
Ft6.2969574422
1 DPET/CZK
Kč0.3887515484
1 DPET/KWD
د.ك0.00566774485
1 DPET/ILS
₪0.0620664518