Tìm hiểu thêm về XCP

Thông tin giá XCP

Website chính thức XCP

Tokenomics của XCP

Dự báo giá XCP

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Counterparty (XCP)/

Logo Counterparty

Giá Counterparty (XCP)

Biểu đồ giá Counterparty (XCP) theo thời gian thực

$4.44
$4.44$4.44
-8.40%1D
USD
Tổng quan
XCP là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Counterparty (XCP) hôm nay

Counterparty (XCP) hiện đang giao dịch ở mức 4.44 USD với vốn hoá thị trường là $ 11.49M USD. Giá từ XCP sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Counterparty:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-8.42%
Biến động giá trong 24 giờ của Counterparty
2.59M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá XCP/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá XCP chính xác.

Hiệu suất giá Counterparty (XCP) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Counterparty/USD là $ -0.408444436275171.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Counterparty/USD là $ -0.4853852400.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Counterparty/USD là $ -0.8286887040.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Counterparty/USD là $ +0.297418923572701.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.408444436275171-8.42%
30 ngày$ -0.4853852400-10.93%
60 ngày$ -0.8286887040-18.66%
90 ngày$ +0.297418923572701+7.18%

Phân tích giá Counterparty (XCP)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Counterparty: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 4.42
$ 4.42$ 4.42

$ 4.85
$ 4.85$ 4.85

$ 91.13
$ 91.13$ 91.13

+0.11%

-8.42%

-1.58%

Thông tin thị trường Counterparty (XCP)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 11.49M
$ 11.49M$ 11.49M

--
----

2.59M
2.59M 2.59M

Counterparty (XCP) là gì

Counterparty is a platform for user-created assets on Bitcoin. It’s a protocol, set of specifications, and an API. Taken together, it allows users to create and trade assets on top of Bitcoin’s blockchain. In this way, Counterparty is similar to platforms like Waves or Ethereum. Of course, the difference is Counterparty integrates directly with Bitcoin. Therefore, it comes will all the security and reliability (and issues) that are part of the Bitcoin blockchain. This is a fairly old project. In fact, it pre-dates Ethereum with its launch in 2014. It was the original asset creation mechanism. As you’re probably aware, Counterparty has faded from prominence over the years. This is largely due to the rise of the ERC-20 token standard on Ethereum. While we’ve become used to calling blockchain assets, tokens, it doesn’t necessarily have to be the case. An asset can represent anything that has value or is rare. As a result, Counterparty steers clear of the word “token” in their marketing and documentation. They’re much more interested in digital assets of all kinds, not just currencies, securities, and utility tokens. Digital assets can be a digital marker of a physical object, an easy way to manage shares in your company, or reputation karma for a website. These are all types of assets you could create on Counterparty (or Ethereum or Waves, for that matter). Counterparty creates the set of rules, requirements, integrations, etc that are necessary for assets on the Bitcoin blockchain. It’s the infrastructure behind user-created assets in much the same way that the ERC-20 protocol sets up guidelines and standards for asset creation on Ethereum. One useful function of digital assets is as a marker of ownership or voting rights. Imagine a scenario where you issued a digital asset to each of your company’s board members in proportion to the amount of voting power held. Or if you gave your stockholders a digital asset as a marker of the amount of stock they owned. If you issued your stock asset, you could then use Counterparty’s distribution function to pay out dividends in BTC based on the amount of digital stock asset each person owned. Counterparty addresses many of the same issues as Ethereum or Waves, but on the Bitcoin blockchain. While that does come with some advantages, ultimately it is not as strong a platform for development as its competitors. It’s best suited for applications that need to interface with Bitcoin or assets that have a specific connection to the Bitcoin ecosystem.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Counterparty (XCP)

Website chính thức

Tokenomics của Counterparty (XCP)

Hiểu rõ tokenomics của Counterparty (XCP) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token XCP ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Counterparty (XCP)

Giá của Counterparty (XCP) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Counterparty (XCP) theo thời gian thực là 4.44 USD.
Vốn hoá thị trường của Counterparty (XCP) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Counterparty là $ 11.49M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của XCP với giá 4.44 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Counterparty (XCP) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Counterparty (XCP) là 2.59M USD.
Giá thấp nhất của Counterparty (XCP) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Counterparty (XCP) là 0.134356 USD.
Giá cao nhất của Counterparty (XCP) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Counterparty (XCP) là 91.13 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Counterparty (XCP) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Counterparty (XCP) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

XCP/Tiền tệ địa phương

 
 
1 XCP/VND
₫116,838.6
1 XCP/AUD
A$6.7488
1 XCP/GBP
£3.2412
1 XCP/EUR
€3.7296
1 XCP/USD
$4.44
1 XCP/MYR
RM18.7368
1 XCP/TRY
₺176.8452
1 XCP/JPY
¥639.36
1 XCP/RUB
₽348.984
1 XCP/INR
₹380.952
1 XCP/IDR
Rp71,612.8932
1 XCP/KRW
₩6,049.0116
1 XCP/PHP
₱250.9044
1 XCP/EGP
£E.218.67
1 XCP/BRL
R$24.0648
1 XCP/CAD
C$6.0384
1 XCP/BDT
৳544.4772
1 XCP/NGN
₦6,788.982
1 XCP/UAH
₴185.1036
1 XCP/VES
Bs483.96
1 XCP/CLP
$4,129.2
1 XCP/PKR
Rs1,259.8944
1 XCP/KZT
₸2,305.2924
1 XCP/THB
฿143.3676
1 XCP/TWD
NT$128.4048
1 XCP/AED
د.إ16.2948
1 XCP/CHF
Fr3.5076
1 XCP/HKD
HK$34.8096
1 XCP/MAD
.د.م39.8268
1 XCP/MXN
$82.7172
1 XCP/PLN
zł15.984
1 XCP/RON
лв19.0476
1 XCP/SEK
kr42.4464
1 XCP/BGN
лв7.3704
1 XCP/HUF
Ft1,504.5384
1 XCP/CZK
Kč92.8848
1 XCP/KWD
د.ك1.3542
1 XCP/ILS
₪14.8296