Tìm hiểu thêm về BASE

Thông tin giá BASE

Website chính thức BASE

Tokenomics của BASE

Dự báo giá BASE

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Base Protocol (BASE)/

Logo Base Protocol

Giá Base Protocol (BASE)

Biểu đồ giá Base Protocol (BASE) theo thời gian thực

$0.317623
$0.317623$0.317623
+7.50%1D
USD
Tổng quan
BASE là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Base Protocol (BASE) hôm nay

Base Protocol (BASE) hiện đang giao dịch ở mức 0.317343 USD với vốn hoá thị trường là $ 152.57K USD. Giá từ BASE sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Base Protocol:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+7.48%
Biến động giá trong 24 giờ của Base Protocol
480.68K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá BASE/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá BASE chính xác.

Hiệu suất giá Base Protocol (BASE) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Base Protocol/USD là $ +0.02209424.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Base Protocol/USD là $ +0.0139014957.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Base Protocol/USD là $ +0.0212660429.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Base Protocol/USD là $ -0.02956836292212804.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.02209424+7.48%
30 ngày$ +0.0139014957+4.38%
60 ngày$ +0.0212660429+6.70%
90 ngày$ -0.02956836292212804-8.52%

Phân tích giá Base Protocol (BASE)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Base Protocol: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.285684
$ 0.285684$ 0.285684

$ 0.320451
$ 0.320451$ 0.320451

$ 35.25
$ 35.25$ 35.25

-0.49%

+7.48%

+7.61%

Thông tin thị trường Base Protocol (BASE)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 152.57K
$ 152.57K$ 152.57K

--
----

480.68K
480.68K 480.68K

Base Protocol (BASE) là gì

Base Protocol (BASE) is a token whose price is pegged to the total market cap of all cryptocurrencies at a ratio of 1 : 1 trillion. BASE allows traders to speculate on the entire crypto industry with one token. If crypto market cap is $450B, BASE is $0.45. If crypto market cap is $800B, BASE is $0.80.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Base Protocol (BASE)

Website chính thức

Tokenomics của Base Protocol (BASE)

Hiểu rõ tokenomics của Base Protocol (BASE) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token BASE ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Base Protocol (BASE)

Giá của Base Protocol (BASE) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Base Protocol (BASE) theo thời gian thực là 0.317343 USD.
Vốn hoá thị trường của Base Protocol (BASE) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Base Protocol là $ 152.57K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của BASE với giá 0.317343 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Base Protocol (BASE) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Base Protocol (BASE) là 480.68K USD.
Giá thấp nhất của Base Protocol (BASE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Base Protocol (BASE) là 0.177029 USD.
Giá cao nhất của Base Protocol (BASE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Base Protocol (BASE) là 35.25 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Base Protocol (BASE) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Base Protocol (BASE) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

BASE/Tiền tệ địa phương

 
 
1 BASE/VND
₫8,350.881045
1 BASE/AUD
A$0.48236136
1 BASE/GBP
£0.23166039
1 BASE/EUR
€0.26656812
1 BASE/USD
$0.317343
1 BASE/MYR
RM1.33918746
1 BASE/TRY
₺12.63977169
1 BASE/JPY
¥45.697392
1 BASE/RUB
₽24.9431598
1 BASE/INR
₹27.17090766
1 BASE/IDR
Rp5,118.43476729
1 BASE/KRW
₩432.34492977
1 BASE/PHP
₱17.93305293
1 BASE/EGP
£E.15.62914275
1 BASE/BRL
R$1.71999906
1 BASE/CAD
C$0.43158648
1 BASE/BDT
৳38.91577209
1 BASE/NGN
₦485.23331415
1 BASE/UAH
₴13.23002967
1 BASE/VES
Bs34.590387
1 BASE/CLP
$295.12899
1 BASE/PKR
Rs90.04924968
1 BASE/KZT
₸164.76765903
1 BASE/THB
฿10.2501789
1 BASE/TWD
NT$9.17755956
1 BASE/AED
د.إ1.16464881
1 BASE/CHF
Fr0.25070097
1 BASE/HKD
HK$2.48796912
1 BASE/MAD
.د.م2.84656671
1 BASE/MXN
$5.91210009
1 BASE/PLN
zł1.1424348
1 BASE/RON
лв1.36140147
1 BASE/SEK
kr3.03379908
1 BASE/BGN
лв0.52678938
1 BASE/HUF
Ft107.53484898
1 BASE/CZK
Kč6.63881556
1 BASE/KWD
د.ك0.096789615
1 BASE/ILS
₪1.05992562