Giá Ardor (ARDR)
Ardor (ARDR) hiện đang giao dịch ở mức 0.078282 USD với vốn hoá thị trường là $ 78.11M USD. Giá từ ARDR sang USD được cập nhật theo thời gian thực.
Nhận cập nhật giá ARDR/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá ARDR chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của Ardor/USD là $ -0.00079998065561254.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Ardor/USD là $ -0.0101369788.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Ardor/USD là $ -0.0180253855.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Ardor/USD là $ +0.03381022706545846.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ -0.00079998065561254 | -1.01% |
30 ngày | $ -0.0101369788 | -12.94% |
60 ngày | $ -0.0180253855 | -23.02% |
90 ngày | $ +0.03381022706545846 | +76.03% |
Khám phá phân tích giá mới nhất của Ardor: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
-0.00%
-1.01%
-3.92%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
Ardor is the latest in the growing field of contenders for blockchain as a service (BaaS) providers. Ardor provides the blockchain infrastructure for businesses and institutions to leverage the strengths of blockchain technology without having to invest in developing custom blockchain solutions. Instead, Ardor offers a main chain that handles blockchain security and decentralization plus customizable child chains that come ready to use, right out of the box, for various business applications. Ardor goes beyond Nxt to solve critical issues of blockchain bloat, scalability, and customization. Nxt is a well respected, verified, and established blockchain technology with a comparatively long history and an experienced development team. However, as blockchain usage increases over the coming years Nxt, and other blockchain technologies, will face some fundamental problems with payments, scalability, and customization. The first and most straightforward problem is the use of native tokens for transaction fees. Nxt uses a forging proof of stake system, meaning that the total token supply has already been created and new tokens aren’t created with each block. Instead, the forgers that verify the blocks receive a portion of the transaction fees paid on the network. As such, the transaction fees need to be paid in NXT, even if you’ve created a new currency that’s independent of Nxt, you’ll still need to own NXT in order to pay miners, diluting the value of your own currency. To test Ardor’s capabilities and serve as an example of an operating child chain, the Ardor developers have created Ignis. Ignis will implement all of the customizable features that come from the Nxt code base. Essentially, Ignis will be a proof of concept and could be the first of many more child chains on the Ardor platform. The Ignis ICO recently raised $15 million in funding for development. In the future, Ardor child chains could be used to create equity trading platforms, digital file transfer services, private enterprise blockchain applications, and many more use cases. Ardor’s strengths are quick time to setup and wide customizability, making it a great option for companies looking to leverage blockchain without the resources to dedicate to custom development. Ardor has many architectural advantages. One of them and perhaps the most influential one is that it has been created using Java; one of the most widespread programming languages in the world today. This is definitely a step in the right direction seeing as it becomes ten times easier for a commercial application to succeed if the development language is one which most programmers can relate to.
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Hiểu rõ tokenomics của Ardor (ARDR) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token ARDR ngay!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 ARDR/VND | ₫2,059.99083 |
1 ARDR/AUD | A$0.11898864 |
1 ARDR/GBP | £0.05714586 |
1 ARDR/EUR | €0.06575688 |
1 ARDR/USD | $0.078282 |
1 ARDR/MYR | RM0.33035004 |
1 ARDR/TRY | ₺3.11797206 |
1 ARDR/JPY | ¥11.272608 |
1 ARDR/RUB | ₽6.1529652 |
1 ARDR/INR | ₹6.7165956 |
1 ARDR/IDR | Rp1,262.61272646 |
1 ARDR/KRW | ₩106.65061398 |
1 ARDR/PHP | ₱4.42371582 |
1 ARDR/EGP | £E.3.8553885 |
1 ARDR/BRL | R$0.42428844 |
1 ARDR/CAD | C$0.10646352 |
1 ARDR/BDT | ৳9.59972166 |
1 ARDR/NGN | ₦119.6970921 |
1 ARDR/UAH | ₴3.26357658 |
1 ARDR/VES | Bs8.532738 |
1 ARDR/CLP | $72.80226 |
1 ARDR/PKR | Rs22.21330032 |
1 ARDR/KZT | ₸40.64479722 |
1 ARDR/THB | ฿2.52772578 |
1 ARDR/TWD | NT$2.26391544 |
1 ARDR/AED | د.إ0.28729494 |
1 ARDR/CHF | Fr0.06184278 |
1 ARDR/HKD | HK$0.61373088 |
1 ARDR/MAD | .د.م0.70218954 |
1 ARDR/MXN | $1.45839366 |
1 ARDR/PLN | zł0.2818152 |
1 ARDR/RON | лв0.33582978 |
1 ARDR/SEK | kr0.74837592 |
1 ARDR/BGN | лв0.12994812 |
1 ARDR/HUF | Ft26.52663852 |
1 ARDR/CZK | Kč1.63765944 |
1 ARDR/KWD | د.ك0.02387601 |
1 ARDR/ILS | ₪0.26146188 |