Giá Yuku AI (YUKU)
Yuku AI (YUKU) hiện đang giao dịch ở mức 0.00395284 USD với vốn hoá thị trường là $ 997.00K USD. Giá từ YUKU sang USD được cập nhật theo thời gian thực.
Nhận cập nhật giá YUKU/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá YUKU chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của Yuku AI/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Yuku AI/USD là $ -0.0011250035.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Yuku AI/USD là $ -0.0011678064.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Yuku AI/USD là $ 0.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ 0 | +0.12% |
30 ngày | $ -0.0011250035 | -28.46% |
60 ngày | $ -0.0011678064 | -29.54% |
90 ngày | $ 0 | -- |
Khám phá phân tích giá mới nhất của Yuku AI: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
+0.08%
+0.12%
-6.88%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
Yuku AI is a Web3 platform aiming to revolutionize digital experiences. Through NFT aggregation, our 3D Metaverse, and AI avatar technology, Yuku is pioneering immersive and interactive virtual environments. The Yuku Ecosystem includes a thriving NFT Marketplace built on the Internet Computer, a customizable 3D metaverse, an AI decentralized identity protocol, multi-agent collaborative networks, and solutions for safeguarding your data’s privacy.
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Hiểu rõ tokenomics của Yuku AI (YUKU) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token YUKU ngay!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 YUKU/VND | ₫104.0189846 |
1 YUKU/AUD | A$0.0060083168 |
1 YUKU/GBP | £0.0028855732 |
1 YUKU/EUR | €0.0033203856 |
1 YUKU/USD | $0.00395284 |
1 YUKU/MYR | RM0.0166809848 |
1 YUKU/TRY | ₺0.1574416172 |
1 YUKU/JPY | ¥0.56920896 |
1 YUKU/RUB | ₽0.310693224 |
1 YUKU/INR | ₹0.339153672 |
1 YUKU/IDR | Rp63.7554749452 |
1 YUKU/KRW | ₩5.3853096876 |
1 YUKU/PHP | ₱0.2233749884 |
1 YUKU/EGP | £E.0.19467737 |
1 YUKU/BRL | R$0.0214243928 |
1 YUKU/CAD | C$0.0053758624 |
1 YUKU/BDT | ৳0.4847367692 |
1 YUKU/NGN | ₦6.044090002 |
1 YUKU/UAH | ₴0.1647938996 |
1 YUKU/VES | Bs0.43085956 |
1 YUKU/CLP | $3.6761412 |
1 YUKU/PKR | Rs1.1216578784 |
1 YUKU/KZT | ₸2.0523540564 |
1 YUKU/THB | ฿0.1276372036 |
1 YUKU/TWD | NT$0.1143161328 |
1 YUKU/AED | د.إ0.0145069228 |
1 YUKU/CHF | Fr0.0031227436 |
1 YUKU/HKD | HK$0.0309902656 |
1 YUKU/MAD | .د.م0.0354569748 |
1 YUKU/MXN | $0.0736414092 |
1 YUKU/PLN | zł0.014230224 |
1 YUKU/RON | лв0.0169576836 |
1 YUKU/SEK | kr0.0377891504 |
1 YUKU/BGN | лв0.0065617144 |
1 YUKU/HUF | Ft1.3394593624 |
1 YUKU/CZK | Kč0.0826934128 |
1 YUKU/KWD | د.ك0.0012056162 |
1 YUKU/ILS | ₪0.0132024856 |