Tìm hiểu thêm về YAK

Thông tin giá YAK

Website chính thức YAK

Tokenomics của YAK

Dự báo giá YAK

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Yield Yak (YAK)/

Logo Yield Yak

Giá Yield Yak (YAK)

Biểu đồ giá Yield Yak (YAK) theo thời gian thực

$227.8
$227.8$227.8
-4.50%1D
USD
Tổng quan
YAK là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Yield Yak (YAK) hôm nay

Yield Yak (YAK) hiện đang giao dịch ở mức 227.75 USD với vốn hoá thị trường là $ 2.28M USD. Giá từ YAK sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Yield Yak:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-4.54%
Biến động giá trong 24 giờ của Yield Yak
10.00K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá YAK/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá YAK chính xác.

Hiệu suất giá Yield Yak (YAK) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Yield Yak/USD là $ -10.8523641391283.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Yield Yak/USD là $ -22.9992198750.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Yield Yak/USD là $ -51.1969018250.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Yield Yak/USD là $ -39.91971499908294.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -10.8523641391283-4.54%
30 ngày$ -22.9992198750-10.09%
60 ngày$ -51.1969018250-22.47%
90 ngày$ -39.91971499908294-14.91%

Phân tích giá Yield Yak (YAK)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Yield Yak: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 225.01
$ 225.01$ 225.01

$ 242.68
$ 242.68$ 242.68

$ 16,319.34
$ 16,319.34$ 16,319.34

-0.42%

-4.54%

+7.39%

Thông tin thị trường Yield Yak (YAK)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 2.28M
$ 2.28M$ 2.28M

--
----

10.00K
10.00K 10.00K

Yield Yak (YAK) là gì

Yield Yak is an easy-to-use tool to earn more yield from DeFi farming on the Avalanche network. It is a community-driven project. Our community compounds rewards, suggests new strategies, proposes key configuration updates and contributes to development. Yield Yak farms can run forever, without the team's involvement. Staked $YAK will receive $AVAX. YY network revenue (collected in tokens, usually) will be converted to AVAX and distributed to stakers.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Yield Yak (YAK)

Website chính thức

Tokenomics của Yield Yak (YAK)

Hiểu rõ tokenomics của Yield Yak (YAK) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token YAK ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Yield Yak (YAK)

Giá của Yield Yak (YAK) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Yield Yak (YAK) theo thời gian thực là 227.75 USD.
Vốn hoá thị trường của Yield Yak (YAK) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Yield Yak là $ 2.28M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của YAK với giá 227.75 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Yield Yak (YAK) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Yield Yak (YAK) là 10.00K USD.
Giá thấp nhất của Yield Yak (YAK) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Yield Yak (YAK) là 185.6 USD.
Giá cao nhất của Yield Yak (YAK) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Yield Yak (YAK) là 16,319.34 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Yield Yak (YAK) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Yield Yak (YAK) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

YAK/Tiền tệ địa phương

 
 
1 YAK/VND
₫5,993,241.25
1 YAK/AUD
A$346.18
1 YAK/GBP
£166.2575
1 YAK/EUR
€191.31
1 YAK/USD
$227.75
1 YAK/MYR
RM961.105
1 YAK/TRY
₺9,071.2825
1 YAK/JPY
¥32,796
1 YAK/RUB
₽17,901.15
1 YAK/INR
₹19,499.955
1 YAK/IDR
Rp3,673,386.5825
1 YAK/KRW
₩310,284.3225
1 YAK/PHP
₱12,870.1525
1 YAK/EGP
£E.11,216.6875
1 YAK/BRL
R$1,234.405
1 YAK/CAD
C$309.74
1 YAK/BDT
৳27,928.9825
1 YAK/NGN
₦348,241.1375
1 YAK/UAH
₴9,494.8975
1 YAK/VES
Bs24,824.75
1 YAK/CLP
$211,807.5
1 YAK/PKR
Rs64,626.34
1 YAK/KZT
₸118,250.0775
1 YAK/THB
฿7,356.325
1 YAK/TWD
NT$6,586.53
1 YAK/AED
د.إ835.8425
1 YAK/CHF
Fr179.9225
1 YAK/HKD
HK$1,785.56
1 YAK/MAD
.د.م2,042.9175
1 YAK/MXN
$4,242.9825
1 YAK/PLN
zł819.9
1 YAK/RON
лв977.0475
1 YAK/SEK
kr2,177.29
1 YAK/BGN
лв378.065
1 YAK/HUF
Ft77,175.365
1 YAK/CZK
Kč4,764.53
1 YAK/KWD
د.ك69.46375
1 YAK/ILS
₪760.685