Tìm hiểu thêm về WIFE

Thông tin giá WIFE

Website chính thức WIFE

Tokenomics của WIFE

Dự báo giá WIFE

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Wife Changing Money (WIFE)/

Logo Wife Changing Money

Giá Wife Changing Money (WIFE)

Biểu đồ giá Wife Changing Money (WIFE) theo thời gian thực

--
----
-41.40%1D
USD
Tổng quan
WIFE là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Wife Changing Money (WIFE) hôm nay

Wife Changing Money (WIFE) hiện đang giao dịch ở mức 0.00007965 USD với vốn hoá thị trường là $ 790.71K USD. Giá từ WIFE sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Wife Changing Money:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-41.48%
Biến động giá trong 24 giờ của Wife Changing Money
10.00B USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá WIFE/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá WIFE chính xác.

Hiệu suất giá Wife Changing Money (WIFE) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Wife Changing Money/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Wife Changing Money/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Wife Changing Money/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Wife Changing Money/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-41.48%
30 ngày$ 0--
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Wife Changing Money (WIFE)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Wife Changing Money: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00004001
$ 0.00004001$ 0.00004001

$ 0.00013766
$ 0.00013766$ 0.00013766

$ 0.00101979
$ 0.00101979$ 0.00101979

-6.02%

-41.48%

-65.76%

Thông tin thị trường Wife Changing Money (WIFE)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 790.71K
$ 790.71K$ 790.71K

--
----

10.00B
10.00B 10.00B

Wife Changing Money (WIFE) là gì

WIFE is the first token launched by HeyAnon on the Arena Social platform, built on the Avalanche network. Rooted in meme culture and DeFAI, WIFE captures the spirit of crypto-native humor and ambition. The motto “Wife Changing Money” plays on the idea that only in crypto can gains be so life-changing, you might just upgrade everything - even your wife. What makes WIFE unique is that it's the first token launched by HeyAnon.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Wife Changing Money (WIFE)

Website chính thức

Tokenomics của Wife Changing Money (WIFE)

Hiểu rõ tokenomics của Wife Changing Money (WIFE) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token WIFE ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Wife Changing Money (WIFE)

Giá của Wife Changing Money (WIFE) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Wife Changing Money (WIFE) theo thời gian thực là 0.00007965 USD.
Vốn hoá thị trường của Wife Changing Money (WIFE) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Wife Changing Money là $ 790.71K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của WIFE với giá 0.00007965 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Wife Changing Money (WIFE) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Wife Changing Money (WIFE) là 10.00B USD.
Giá thấp nhất của Wife Changing Money (WIFE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Wife Changing Money (WIFE) là 0.00004001 USD.
Giá cao nhất của Wife Changing Money (WIFE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Wife Changing Money (WIFE) là 0.00101979 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Wife Changing Money (WIFE) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Wife Changing Money (WIFE) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

WIFE/Tiền tệ địa phương

 
 
1 WIFE/VND
₫2.09598975
1 WIFE/AUD
A$0.000121068
1 WIFE/GBP
£0.0000581445
1 WIFE/EUR
€0.000066906
1 WIFE/USD
$0.00007965
1 WIFE/MYR
RM0.000336123
1 WIFE/TRY
₺0.0031724595
1 WIFE/JPY
¥0.0114696
1 WIFE/RUB
₽0.00626049
1 WIFE/INR
₹0.006819633
1 WIFE/IDR
Rp1.2846772395
1 WIFE/KRW
₩0.1085143635
1 WIFE/PHP
₱0.0045010215
1 WIFE/EGP
£E.0.0039227625
1 WIFE/BRL
R$0.000431703
1 WIFE/CAD
C$0.000108324
1 WIFE/BDT
৳0.0097674795
1 WIFE/NGN
₦0.1217888325
1 WIFE/UAH
₴0.0033206085
1 WIFE/VES
Bs0.00868185
1 WIFE/CLP
$0.0740745
1 WIFE/PKR
Rs0.022601484
1 WIFE/KZT
₸0.0413550765
1 WIFE/THB
฿0.0025718985
1 WIFE/TWD
NT$0.002303478
1 WIFE/AED
د.إ0.0002923155
1 WIFE/CHF
Fr0.0000629235
1 WIFE/HKD
HK$0.000624456
1 WIFE/MAD
.د.م0.0007144605
1 WIFE/MXN
$0.0014838795
1 WIFE/PLN
zł0.00028674
1 WIFE/RON
лв0.0003416985
1 WIFE/SEK
kr0.000761454
1 WIFE/BGN
лв0.000132219
1 WIFE/HUF
Ft0.026990199
1 WIFE/CZK
Kč0.001666278
1 WIFE/KWD
د.ك0.00002429325
1 WIFE/ILS
₪0.000266031