Tìm hiểu thêm về USD3

Thông tin giá USD3

Website chính thức USD3

Tokenomics của USD3

Dự báo giá USD3

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Web 3 Dollar (USD3)/

Logo Web 3 Dollar

Giá Web 3 Dollar (USD3)

Biểu đồ giá Web 3 Dollar (USD3) theo thời gian thực

$1.054
$1.054$1.054
0.00%1D
USD
Tổng quan
USD3 là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Web 3 Dollar (USD3) hôm nay

Web 3 Dollar (USD3) hiện đang giao dịch ở mức 1.054 USD với vốn hoá thị trường là $ 49.99M USD. Giá từ USD3 sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Web 3 Dollar:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+0.09%
Biến động giá trong 24 giờ của Web 3 Dollar
47.42M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá USD3/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá USD3 chính xác.

Hiệu suất giá Web 3 Dollar (USD3) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Web 3 Dollar/USD là $ +0.00094188.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Web 3 Dollar/USD là $ +0.0031186806.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Web 3 Dollar/USD là $ +0.0027548398.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Web 3 Dollar/USD là $ +0.0072202702506392.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.00094188+0.09%
30 ngày$ +0.0031186806+0.30%
60 ngày$ +0.0027548398+0.26%
90 ngày$ +0.0072202702506392+0.69%

Phân tích giá Web 3 Dollar (USD3)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Web 3 Dollar: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 1.053
$ 1.053$ 1.053

$ 1.054
$ 1.054$ 1.054

$ 1.17
$ 1.17$ 1.17

+0.02%

+0.09%

+0.17%

Thông tin thị trường Web 3 Dollar (USD3)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 49.99M
$ 49.99M$ 49.99M

--
----

47.42M
47.42M 47.42M

Web 3 Dollar (USD3) là gì

USD3 is a fully asset-backed currency (“RToken”) created on the Reserve protocol. RTokens feature onchain asset-backing, revenue sharing, overcollateralization and mint/redemptions, governed by RSR stakers. The native web 3 currency. A low-risk yield-bearing USD stablecoin built on DeFi markets. Governance should prioritize safety and stability, seeking highly-rated stables and DeFi platforms. Earn the DeFi rate any time you're in stables.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Web 3 Dollar (USD3)

Website chính thức

Tokenomics của Web 3 Dollar (USD3)

Hiểu rõ tokenomics của Web 3 Dollar (USD3) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token USD3 ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Web 3 Dollar (USD3)

Giá của Web 3 Dollar (USD3) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Web 3 Dollar (USD3) theo thời gian thực là 1.054 USD.
Vốn hoá thị trường của Web 3 Dollar (USD3) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Web 3 Dollar là $ 49.99M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của USD3 với giá 1.054 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Web 3 Dollar (USD3) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Web 3 Dollar (USD3) là 47.42M USD.
Giá thấp nhất của Web 3 Dollar (USD3) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Web 3 Dollar (USD3) là 0.939075 USD.
Giá cao nhất của Web 3 Dollar (USD3) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Web 3 Dollar (USD3) là 1.17 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Web 3 Dollar (USD3) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Web 3 Dollar (USD3) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

USD3/Tiền tệ địa phương

 
 
1 USD3/VND
₫27,736.01
1 USD3/AUD
A$1.60208
1 USD3/GBP
£0.76942
1 USD3/EUR
€0.88536
1 USD3/USD
$1.054
1 USD3/MYR
RM4.44788
1 USD3/TRY
₺41.98082
1 USD3/JPY
¥151.776
1 USD3/RUB
₽82.8444
1 USD3/INR
₹90.24348
1 USD3/IDR
Rp16,999.99762
1 USD3/KRW
₩1,435.95906
1 USD3/PHP
₱59.56154
1 USD3/EGP
£E.51.9095
1 USD3/BRL
R$5.71268
1 USD3/CAD
C$1.43344
1 USD3/BDT
৳129.25202
1 USD3/NGN
₦1,611.6187
1 USD3/UAH
₴43.94126
1 USD3/VES
Bs114.886
1 USD3/CLP
$980.22
1 USD3/PKR
Rs299.08304
1 USD3/KZT
₸547.24734
1 USD3/THB
฿34.0442
1 USD3/TWD
NT$30.48168
1 USD3/AED
د.إ3.86818
1 USD3/CHF
Fr0.83266
1 USD3/HKD
HK$8.26336
1 USD3/MAD
.د.م9.45438
1 USD3/MXN
$19.63602
1 USD3/PLN
zł3.7944
1 USD3/RON
лв4.52166
1 USD3/SEK
kr10.07624
1 USD3/BGN
лв1.74964
1 USD3/HUF
Ft357.15844
1 USD3/CZK
Kč22.04968
1 USD3/KWD
د.ك0.32147
1 USD3/ILS
₪3.52036