Tìm hiểu thêm về VDZ

Thông tin giá VDZ

Whitepaper VDZ

Website chính thức VDZ

Tokenomics của VDZ

Dự báo giá VDZ

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Voidz (VDZ)/

Logo Voidz

Giá Voidz (VDZ)

Biểu đồ giá Voidz (VDZ) theo thời gian thực

$0.0008243
$0.0008243$0.0008243
0.00%1D
USD
Tổng quan
VDZ là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Voidz (VDZ) hôm nay

Voidz (VDZ) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ VDZ sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Voidz:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của Voidz
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá VDZ/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá VDZ chính xác.

Hiệu suất giá Voidz (VDZ) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Voidz/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Voidz/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Voidz/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Voidz/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ 0-3.72%
60 ngày$ 0+35.29%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Voidz (VDZ)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Voidz: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.178726
$ 0.178726$ 0.178726

--

--

+6.74%

Thông tin thị trường Voidz (VDZ)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

Voidz (VDZ) là gì

VoidZ - Tokenization of Gaming Assets for Players and GPU Rental for Gaming Studios Transform in-game items into real-world assets and get support by AI trading. Experience an ecosystem where play earns its keep. VoidZ is what can be called a Synthetic Liquidity Protocol for Omnichain (Cross-chain) Tokenization that concerns Gaming Real World Assets (RWAs). VoidZ wants to be part of the development of transforming traditional gaming items locked by their game makers into investment and exchange opportunities. Our aim is to unlock the financial potential behind these gaming assets by making them accessible and tradeable as RWA's tokens on the blockchain. In breathtakingly highly valued markets such as CS2 and the in-game skins market in general, there is potential for VoidZ to benefit players, developers, and other stakeholders who see the possibilities of being able to use the blockchain in combination with gaming.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Voidz (VDZ)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Voidz (VDZ)

Hiểu rõ tokenomics của Voidz (VDZ) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token VDZ ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Voidz (VDZ)

Giá của Voidz (VDZ) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Voidz (VDZ) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của Voidz (VDZ) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Voidz là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của VDZ với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Voidz (VDZ) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Voidz (VDZ) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của Voidz (VDZ) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Voidz (VDZ) là 0 USD.
Giá cao nhất của Voidz (VDZ) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Voidz (VDZ) là 0.178726 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Voidz (VDZ) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Voidz (VDZ) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

VDZ/Tiền tệ địa phương

 
 
1 VDZ/VND
₫--
1 VDZ/AUD
A$--
1 VDZ/GBP
£--
1 VDZ/EUR
€--
1 VDZ/USD
$--
1 VDZ/MYR
RM--
1 VDZ/TRY
₺--
1 VDZ/JPY
¥--
1 VDZ/RUB
₽--
1 VDZ/INR
₹--
1 VDZ/IDR
Rp--
1 VDZ/KRW
₩--
1 VDZ/PHP
₱--
1 VDZ/EGP
£E.--
1 VDZ/BRL
R$--
1 VDZ/CAD
C$--
1 VDZ/BDT
৳--
1 VDZ/NGN
₦--
1 VDZ/UAH
₴--
1 VDZ/VES
Bs--
1 VDZ/CLP
$--
1 VDZ/PKR
Rs--
1 VDZ/KZT
₸--
1 VDZ/THB
฿--
1 VDZ/TWD
NT$--
1 VDZ/AED
د.إ--
1 VDZ/CHF
Fr--
1 VDZ/HKD
HK$--
1 VDZ/MAD
.د.م--
1 VDZ/MXN
$--
1 VDZ/PLN
zł--
1 VDZ/RON
лв--
1 VDZ/SEK
kr--
1 VDZ/BGN
лв--
1 VDZ/HUF
Ft--
1 VDZ/CZK
Kč--
1 VDZ/KWD
د.ك--
1 VDZ/ILS
₪--