Tìm hiểu thêm về VNO

Thông tin giá VNO

Whitepaper VNO

Website chính thức VNO

Tokenomics của VNO

Dự báo giá VNO

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Veno Finance (VNO)/

Logo Veno Finance

Giá Veno Finance (VNO)

Biểu đồ giá Veno Finance (VNO) theo thời gian thực

$0.01231221
$0.01231221$0.01231221
-1.60%1D
USD
Tổng quan
VNO là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Veno Finance (VNO) hôm nay

Veno Finance (VNO) hiện đang giao dịch ở mức 0.01231271 USD với vốn hoá thị trường là $ 6.30M USD. Giá từ VNO sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Veno Finance:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.62%
Biến động giá trong 24 giờ của Veno Finance
511.14M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá VNO/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá VNO chính xác.

Hiệu suất giá Veno Finance (VNO) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Veno Finance/USD là $ -0.00020369906743858.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Veno Finance/USD là $ -0.0032876671.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Veno Finance/USD là $ -0.0026876158.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Veno Finance/USD là $ -0.006374530768564334.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.00020369906743858-1.62%
30 ngày$ -0.0032876671-26.70%
60 ngày$ -0.0026876158-21.82%
90 ngày$ -0.006374530768564334-34.11%

Phân tích giá Veno Finance (VNO)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Veno Finance: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.01223628
$ 0.01223628$ 0.01223628

$ 0.01251843
$ 0.01251843$ 0.01251843

$ 0.521713
$ 0.521713$ 0.521713

+0.01%

-1.62%

+5.84%

Thông tin thị trường Veno Finance (VNO)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 6.30M
$ 6.30M$ 6.30M

--
----

511.14M
511.14M 511.14M

Veno Finance (VNO) là gì

Veno is a liquid staking protocol where you can stake your CRO and receive the auto-compounding, yield-bearing receipt token LCRO. The LCRO token is designed to maximize composability. Just by owning LCRO, you automatically accrue the CRO staking yield value in your LCRO token; LCRO can thus be used freely across the Cronos DeFi ecosystem. Veno’s liquid staking token LCRO offers the most extensive, lowest cost, and most reliable method of utilizing your staked CRO. We are a vertically integrated liquid staking protocol, maximizing the reliability and efficiency of our service; allowing us to provide a price-competitive service in the long term; - Cost savings are achieved by leveraging our own node infrastructure and/or infrastructure of our partners - Reliability is achieved with our enterprise-grade node set-up and deep expertise in running node infrastructure - We also have an insurance module that will help to secure user funds in the unlikely event of a slashing penalty We will aim to maximize the adoption and utility of our tokens across the ecosystem, and we are working with some of the largest ecosystem partners to make this happen; - We want to maximize the liquidity of LCRO in the Cronos Ecosystem and beyond, attracting the largest amount of capital, and attaining the lowest spread, with our high reliability and low-fee promises - LCRO is an auto-compounding yield-bearing token to maximize composability - We can further maximize user liquidity by providing a tradeable NFT after user unstakes their CRO

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Veno Finance (VNO)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Veno Finance (VNO)

Hiểu rõ tokenomics của Veno Finance (VNO) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token VNO ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Veno Finance (VNO)

Giá của Veno Finance (VNO) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Veno Finance (VNO) theo thời gian thực là 0.01231271 USD.
Vốn hoá thị trường của Veno Finance (VNO) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Veno Finance là $ 6.30M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của VNO với giá 0.01231271 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Veno Finance (VNO) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Veno Finance (VNO) là 511.14M USD.
Giá thấp nhất của Veno Finance (VNO) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Veno Finance (VNO) là 0.01111337 USD.
Giá cao nhất của Veno Finance (VNO) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Veno Finance (VNO) là 0.521713 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Veno Finance (VNO) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Veno Finance (VNO) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

VNO/Tiền tệ địa phương

 
 
1 VNO/VND
₫324.00896365
1 VNO/AUD
A$0.0187153192
1 VNO/GBP
£0.0089882783
1 VNO/EUR
€0.0103426764
1 VNO/USD
$0.01231271
1 VNO/MYR
RM0.0519596362
1 VNO/TRY
₺0.4904152393
1 VNO/JPY
¥1.77303024
1 VNO/RUB
₽0.967779006
1 VNO/INR
₹1.056430518
1 VNO/IDR
Rp198.5920689713
1 VNO/KRW
₩16.7747129769
1 VNO/PHP
₱0.6957912421
1 VNO/EGP
£E.0.6064009675
1 VNO/BRL
R$0.0667348882
1 VNO/CAD
C$0.0167452856
1 VNO/BDT
৳1.5099076273
1 VNO/NGN
₦18.8267492255
1 VNO/UAH
₴0.5133168799
1 VNO/VES
Bs1.34208539
1 VNO/CLP
$11.4508203
1 VNO/PKR
Rs3.4938545896
1 VNO/KZT
₸6.3928821591
1 VNO/THB
฿0.3975774059
1 VNO/TWD
NT$0.3560835732
1 VNO/AED
د.إ0.0451876457
1 VNO/CHF
Fr0.0097270409
1 VNO/HKD
HK$0.0965316464
1 VNO/MAD
.د.م0.1104450087
1 VNO/MXN
$0.2293857873
1 VNO/PLN
zł0.044325756
1 VNO/RON
лв0.0528215259
1 VNO/SEK
kr0.1177095076
1 VNO/BGN
лв0.0204390986
1 VNO/HUF
Ft4.1722849106
1 VNO/CZK
Kč0.2575818932
1 VNO/KWD
د.ك0.00375537655
1 VNO/ILS
₪0.0411244514