Tìm hiểu thêm về VEIL

Thông tin giá VEIL

Website chính thức VEIL

Tokenomics của VEIL

Dự báo giá VEIL

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Veil Token (VEIL)/

Logo Veil Token

Giá Veil Token (VEIL)

Biểu đồ giá Veil Token (VEIL) theo thời gian thực

$0.04323853
$0.04323853$0.04323853
-3.20%1D
USD
Tổng quan
VEIL là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Veil Token (VEIL) hôm nay

Veil Token (VEIL) hiện đang giao dịch ở mức 0.04322892 USD với vốn hoá thị trường là $ 2.73M USD. Giá từ VEIL sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Veil Token:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.78%
Biến động giá trong 24 giờ của Veil Token
63.12M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá VEIL/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá VEIL chính xác.

Hiệu suất giá Veil Token (VEIL) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Veil Token/USD là $ -0.00078494866915822.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Veil Token/USD là $ +0.0317402682.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Veil Token/USD là $ +0.0042348260.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Veil Token/USD là $ +0.001877818759882837.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.00078494866915822-1.78%
30 ngày$ +0.0317402682+73.42%
60 ngày$ +0.0042348260+9.80%
90 ngày$ +0.001877818759882837+4.54%

Phân tích giá Veil Token (VEIL)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Veil Token: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.04260779
$ 0.04260779$ 0.04260779

$ 0.04491357
$ 0.04491357$ 0.04491357

$ 0.310953
$ 0.310953$ 0.310953

+0.05%

-1.78%

-1.77%

Thông tin thị trường Veil Token (VEIL)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 2.73M
$ 2.73M$ 2.73M

--
----

63.12M
63.12M 63.12M

Veil Token (VEIL) là gì

Veil Cash is a privacy application leveraging zk-SNARKs on Base L2, enabling verified depositors to achieve privacy and anonymity within a pool of trusted users. Veil Cash is a non-custodial privacy protocol on Base L2. Veil Cash's goal will be enabling verified users to achieve privacy and anonymity from trusted pools. Veil is a set of smart contracts that will allow users that are deemed as verified users to deposit into the protocol. Users can later withdraw their deposits from another address without creating a link between these two addresses. Verified users are those who meet certain criteria based on both on-chain and off-chain data.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Veil Token (VEIL)

Website chính thức

Tokenomics của Veil Token (VEIL)

Hiểu rõ tokenomics của Veil Token (VEIL) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token VEIL ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Veil Token (VEIL)

Giá của Veil Token (VEIL) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Veil Token (VEIL) theo thời gian thực là 0.04322892 USD.
Vốn hoá thị trường của Veil Token (VEIL) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Veil Token là $ 2.73M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của VEIL với giá 0.04322892 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Veil Token (VEIL) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Veil Token (VEIL) là 63.12M USD.
Giá thấp nhất của Veil Token (VEIL) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Veil Token (VEIL) là 0.02251824 USD.
Giá cao nhất của Veil Token (VEIL) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Veil Token (VEIL) là 0.310953 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Veil Token (VEIL) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Veil Token (VEIL) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

VEIL/Tiền tệ địa phương

 
 
1 VEIL/VND
₫1,137.5690298
1 VEIL/AUD
A$0.0657079584
1 VEIL/GBP
£0.0315571116
1 VEIL/EUR
€0.0363122928
1 VEIL/USD
$0.04322892
1 VEIL/MYR
RM0.1824260424
1 VEIL/TRY
₺1.7218078836
1 VEIL/JPY
¥6.22496448
1 VEIL/RUB
₽3.397793112
1 VEIL/INR
₹3.709041336
1 VEIL/IDR
Rp697.2405475476
1 VEIL/KRW
₩58.8946483188
1 VEIL/PHP
₱2.4428662692
1 VEIL/EGP
£E.2.12902431
1 VEIL/BRL
R$0.2343007464
1 VEIL/CAD
C$0.0587913312
1 VEIL/BDT
৳5.3011624596
1 VEIL/NGN
₦66.099180126
1 VEIL/UAH
₴1.8022136748
1 VEIL/VES
Bs4.71195228
1 VEIL/CLP
$40.2028956
1 VEIL/PKR
Rs12.2666383392
1 VEIL/KZT
₸22.4448875532
1 VEIL/THB
฿1.3958618268
1 VEIL/TWD
NT$1.2501803664
1 VEIL/AED
د.إ0.1586501364
1 VEIL/CHF
Fr0.0341508468
1 VEIL/HKD
HK$0.3389147328
1 VEIL/MAD
.د.م0.3877634124
1 VEIL/MXN
$0.8053547796
1 VEIL/PLN
zł0.155624112
1 VEIL/RON
лв0.1854520668
1 VEIL/SEK
kr0.4132684752
1 VEIL/BGN
лв0.0717600072
1 VEIL/HUF
Ft14.6485518312
1 VEIL/CZK
Kč0.9043490064
1 VEIL/KWD
د.ك0.0131848206
1 VEIL/ILS
₪0.1443845928