Tìm hiểu thêm về VBSWAP

Thông tin giá VBSWAP

Website chính thức VBSWAP

Tokenomics của VBSWAP

Dự báo giá VBSWAP

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. vBSWAP (VBSWAP)/

Logo vBSWAP

Giá vBSWAP (VBSWAP)

Biểu đồ giá vBSWAP (VBSWAP) theo thời gian thực

$15.11
$15.11$15.11
0.00%1D
USD
Tổng quan
VBSWAP là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của vBSWAP (VBSWAP) hôm nay

vBSWAP (VBSWAP) hiện đang giao dịch ở mức 15.11 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ VBSWAP sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của vBSWAP:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+0.05%
Biến động giá trong 24 giờ của vBSWAP
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá VBSWAP/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá VBSWAP chính xác.

Hiệu suất giá vBSWAP (VBSWAP) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của vBSWAP/USD là $ +0.0071082.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của vBSWAP/USD là $ -0.1269995500.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của vBSWAP/USD là $ +1.3420611340.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của vBSWAP/USD là $ +1.320508992346128.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.0071082+0.05%
30 ngày$ -0.1269995500-0.84%
60 ngày$ +1.3420611340+8.88%
90 ngày$ +1.320508992346128+9.58%

Phân tích giá vBSWAP (VBSWAP)

Khám phá phân tích giá mới nhất của vBSWAP: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 15.03
$ 15.03$ 15.03

$ 15.15
$ 15.15$ 15.15

$ 14,149.68
$ 14,149.68$ 14,149.68

--

+0.05%

+1.95%

Thông tin thị trường vBSWAP (VBSWAP)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

vBSWAP (VBSWAP) là gì

vBSWAP is Binance Smart Chain token used as incentive for Value DeFi BSC ecosystem users. Part of fees (decided by vGovernance) from Value DeFi BSC ecosystem are used to buyback and burn vBSWAP. Max supply of vBSWAP is 100000 and it will be distributed over period of 108 weeks with emission reduction by 10% every 4 weeks (eg. first four weeks total of 10600 vBSWAP tokens will be distributed to farmers, next four weeks 9540, etc

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo vBSWAP (VBSWAP)

Website chính thức

Tokenomics của vBSWAP (VBSWAP)

Hiểu rõ tokenomics của vBSWAP (VBSWAP) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token VBSWAP ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về vBSWAP (VBSWAP)

Giá của vBSWAP (VBSWAP) hôm nay là bao nhiêu?
Giá vBSWAP (VBSWAP) theo thời gian thực là 15.11 USD.
Vốn hoá thị trường của vBSWAP (VBSWAP) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của vBSWAP là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của VBSWAP với giá 15.11 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của vBSWAP (VBSWAP) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của vBSWAP (VBSWAP) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của vBSWAP (VBSWAP) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của vBSWAP (VBSWAP) là 2.7 USD.
Giá cao nhất của vBSWAP (VBSWAP) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của vBSWAP (VBSWAP) là 14,149.68 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của vBSWAP (VBSWAP) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của vBSWAP (VBSWAP) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

VBSWAP/Tiền tệ địa phương

 
 
1 VBSWAP/VND
₫397,619.65
1 VBSWAP/AUD
A$22.9672
1 VBSWAP/GBP
£11.0303
1 VBSWAP/EUR
€12.6924
1 VBSWAP/USD
$15.11
1 VBSWAP/MYR
RM63.7642
1 VBSWAP/TRY
₺601.8313
1 VBSWAP/JPY
¥2,175.84
1 VBSWAP/RUB
₽1,187.646
1 VBSWAP/INR
₹1,296.438
1 VBSWAP/IDR
Rp243,709.6433
1 VBSWAP/KRW
₩20,585.7129
1 VBSWAP/PHP
₱853.8661
1 VBSWAP/EGP
£E.744.1675
1 VBSWAP/BRL
R$81.8962
1 VBSWAP/CAD
C$20.5496
1 VBSWAP/BDT
৳1,852.9393
1 VBSWAP/NGN
₦23,103.9455
1 VBSWAP/UAH
₴629.9359
1 VBSWAP/VES
Bs1,646.99
1 VBSWAP/CLP
$14,052.3
1 VBSWAP/PKR
Rs4,287.6136
1 VBSWAP/KZT
₸7,845.2631
1 VBSWAP/THB
฿487.9019
1 VBSWAP/TWD
NT$436.9812
1 VBSWAP/AED
د.إ55.4537
1 VBSWAP/CHF
Fr11.9369
1 VBSWAP/HKD
HK$118.4624
1 VBSWAP/MAD
.د.م135.5367
1 VBSWAP/MXN
$281.4993
1 VBSWAP/PLN
zł54.396
1 VBSWAP/RON
лв64.8219
1 VBSWAP/SEK
kr144.4516
1 VBSWAP/BGN
лв25.0826
1 VBSWAP/HUF
Ft5,120.1746
1 VBSWAP/CZK
Kč316.1012
1 VBSWAP/KWD
د.ك4.60855
1 VBSWAP/ILS
₪50.4674