Tìm hiểu thêm về USD0

Thông tin giá USD0

Whitepaper USD0

Website chính thức USD0

Tokenomics của USD0

Dự báo giá USD0

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Usual USD (USD0)/

Logo Usual USD

Giá Usual USD (USD0)

Biểu đồ giá Usual USD (USD0) theo thời gian thực

$0.998617
$0.998617$0.998617
0.00%1D
USD
Tổng quan
USD0 là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Usual USD (USD0) hôm nay

Usual USD (USD0) hiện đang giao dịch ở mức 0.998618 USD với vốn hoá thị trường là $ 585.79M USD. Giá từ USD0 sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Usual USD:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+0.06%
Biến động giá trong 24 giờ của Usual USD
586.60M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá USD0/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá USD0 chính xác.

Hiệu suất giá Usual USD (USD0) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Usual USD/USD là $ +0.0006373.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Usual USD/USD là $ +0.0011959449.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Usual USD/USD là $ +0.0000252650.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Usual USD/USD là $ +0.000894280376137.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.0006373+0.06%
30 ngày$ +0.0011959449+0.12%
60 ngày$ +0.0000252650+0.00%
90 ngày$ +0.000894280376137+0.09%

Phân tích giá Usual USD (USD0)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Usual USD: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.997709
$ 0.997709$ 0.997709

$ 0.998618
$ 0.998618$ 0.998618

$ 1.33
$ 1.33$ 1.33

+0.04%

+0.06%

+0.10%

Thông tin thị trường Usual USD (USD0)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 585.79M
$ 585.79M$ 585.79M

--
----

586.60M
586.60M 586.60M

Usual USD (USD0) là gì

USD0 is a stablecoin fully backed 1:1 by Real-World Assets (RWA) like US Treasury Bills. It provides users with a stable, secure asset that is independent of traditional banking systems, fully transferable, and accessible within the DeFi ecosystem. As the core stability asset of Usual, USD0 supports transparency and security by maintaining real-time reserves, offering a non-fractional, reliable alternative to stablecoins like USDT and USDC.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Usual USD (USD0)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Usual USD (USD0)

Hiểu rõ tokenomics của Usual USD (USD0) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token USD0 ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Usual USD (USD0)

Giá của Usual USD (USD0) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Usual USD (USD0) theo thời gian thực là 0.998618 USD.
Vốn hoá thị trường của Usual USD (USD0) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Usual USD là $ 585.79M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của USD0 với giá 0.998618 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Usual USD (USD0) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Usual USD (USD0) là 586.60M USD.
Giá thấp nhất của Usual USD (USD0) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Usual USD (USD0) là 0.962885 USD.
Giá cao nhất của Usual USD (USD0) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Usual USD (USD0) là 1.33 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Usual USD (USD0) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Usual USD (USD0) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

USD0/Tiền tệ địa phương

 
 
1 USD0/VND
₫26,278.63267
1 USD0/AUD
A$1.51789936
1 USD0/GBP
£0.72899114
1 USD0/EUR
€0.83883912
1 USD0/USD
$0.998618
1 USD0/MYR
RM4.21416796
1 USD0/TRY
₺39.77495494
1 USD0/JPY
¥143.800992
1 USD0/RUB
₽78.4913748
1 USD0/INR
₹85.6814244
1 USD0/IDR
Rp16,106.73968054
1 USD0/KRW
₩1,360.50717702
1 USD0/PHP
₱56.43190318
1 USD0/EGP
£E.49.1819365
1 USD0/BRL
R$5.41250956
1 USD0/CAD
C$1.35812048
1 USD0/BDT
৳122.46052534
1 USD0/NGN
₦1,526.9368529
1 USD0/UAH
₴41.63238442
1 USD0/VES
Bs108.849362
1 USD0/CLP
$928.71474
1 USD0/PKR
Rs283.36784368
1 USD0/KZT
₸518.49245178
1 USD0/THB
฿32.24537522
1 USD0/TWD
NT$28.88003256
1 USD0/AED
د.إ3.66492806
1 USD0/CHF
Fr0.78890822
1 USD0/HKD
HK$7.82916512
1 USD0/MAD
.د.م8.95760346
1 USD0/MXN
$18.60425334
1 USD0/PLN
zł3.5950248
1 USD0/RON
лв4.28407122
1 USD0/SEK
kr9.54678808
1 USD0/BGN
лв1.65770588
1 USD0/HUF
Ft338.39169548
1 USD0/CZK
Kč20.89108856
1 USD0/KWD
د.ك0.30457849
1 USD0/ILS
₪3.33538412