Tìm hiểu thêm về ETH0

Thông tin giá ETH0

Whitepaper ETH0

Website chính thức ETH0

Tokenomics của ETH0

Dự báo giá ETH0

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Usual ETH (ETH0)/

Logo Usual ETH

Giá Usual ETH (ETH0)

Biểu đồ giá Usual ETH (ETH0) theo thời gian thực

$2,509.39
$2,509.39$2,509.39
-3.30%1D
USD
Tổng quan
ETH0 là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Usual ETH (ETH0) hôm nay

Usual ETH (ETH0) hiện đang giao dịch ở mức 2,506.53 USD với vốn hoá thị trường là $ 32.44M USD. Giá từ ETH0 sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Usual ETH:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-3.42%
Biến động giá trong 24 giờ của Usual ETH
12.93K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá ETH0/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá ETH0 chính xác.

Hiệu suất giá Usual ETH (ETH0) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Usual ETH/USD là $ -88.996917870519.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Usual ETH/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Usual ETH/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Usual ETH/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -88.996917870519-3.42%
30 ngày$ 0--
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Usual ETH (ETH0)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Usual ETH: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 2,475.64
$ 2,475.64$ 2,475.64

$ 2,596.66
$ 2,596.66$ 2,596.66

$ 2,770.47
$ 2,770.47$ 2,770.47

-0.33%

-3.42%

+3.53%

Thông tin thị trường Usual ETH (ETH0)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 32.44M
$ 32.44M$ 32.44M

--
----

12.93K
12.93K 12.93K

Usual ETH (ETH0) là gì

ETH0 is a synthetic ETH asset fully backed by Lido’s wstETH and issued by the Usual protocol. It allows institutional investors and crypto-native whales to maintain directional ETH exposure while capturing significantly higher yields than conventional staking or restaking. Powered by the same architecture that underpins Usual’s stablecoin (backed by tokenized T-bills), ETH0 holders receive USUAL tokens, allowing them to outperform the underlying yield. For hedge funds, treasuries, and whales seeking to make ETH work harder, ETH0 offers a liquid, composable, and yield-optimized vehicle.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Usual ETH (ETH0)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Usual ETH (ETH0)

Hiểu rõ tokenomics của Usual ETH (ETH0) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token ETH0 ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Usual ETH (ETH0)

Giá của Usual ETH (ETH0) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Usual ETH (ETH0) theo thời gian thực là 2,506.53 USD.
Vốn hoá thị trường của Usual ETH (ETH0) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Usual ETH là $ 32.44M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của ETH0 với giá 2,506.53 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Usual ETH (ETH0) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Usual ETH (ETH0) là 12.93K USD.
Giá thấp nhất của Usual ETH (ETH0) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Usual ETH (ETH0) là 2,133.68 USD.
Giá cao nhất của Usual ETH (ETH0) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Usual ETH (ETH0) là 2,770.47 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Usual ETH (ETH0) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Usual ETH (ETH0) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

ETH0/Tiền tệ địa phương

 
 
1 ETH0/VND
₫65,959,336.95
1 ETH0/AUD
A$3,809.9256
1 ETH0/GBP
£1,829.7669
1 ETH0/EUR
€2,105.4852
1 ETH0/USD
$2,506.53
1 ETH0/MYR
RM10,577.5566
1 ETH0/TRY
₺99,835.0899
1 ETH0/JPY
¥360,940.32
1 ETH0/RUB
₽197,013.258
1 ETH0/INR
₹214,609.0986
1 ETH0/IDR
Rp40,427,897.5659
1 ETH0/KRW
₩3,414,871.4067
1 ETH0/PHP
₱141,644.0103
1 ETH0/EGP
£E.123,446.6025
1 ETH0/BRL
R$13,585.3926
1 ETH0/CAD
C$3,408.8808
1 ETH0/BDT
৳307,375.7739
1 ETH0/NGN
₦3,832,609.6965
1 ETH0/UAH
₴104,497.2357
1 ETH0/VES
Bs273,211.77
1 ETH0/CLP
$2,331,072.9
1 ETH0/PKR
Rs711,252.9528
1 ETH0/KZT
₸1,301,415.4413
1 ETH0/THB
฿80,935.8537
1 ETH0/TWD
NT$72,488.8476
1 ETH0/AED
د.إ9,198.9651
1 ETH0/CHF
Fr1,980.1587
1 ETH0/HKD
HK$19,651.1952
1 ETH0/MAD
.د.م22,483.5741
1 ETH0/MXN
$46,696.6539
1 ETH0/PLN
zł9,023.508
1 ETH0/RON
лв10,753.0137
1 ETH0/SEK
kr23,962.4268
1 ETH0/BGN
лв4,160.8398
1 ETH0/HUF
Ft849,362.7558
1 ETH0/CZK
Kč52,436.6076
1 ETH0/KWD
د.ك764.49165
1 ETH0/ILS
₪8,371.8102