Tìm hiểu thêm về USDFI

Thông tin giá USDFI

Whitepaper USDFI

Website chính thức USDFI

Tokenomics của USDFI

Dự báo giá USDFI

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. USDFI (USDFI)/

Logo USDFI

Giá USDFI (USDFI)

Biểu đồ giá USDFI (USDFI) theo thời gian thực

$0.675194
$0.675194$0.675194
-3.10%1D
USD
Tổng quan
USDFI là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của USDFI (USDFI) hôm nay

USDFI (USDFI) hiện đang giao dịch ở mức 0.675194 USD với vốn hoá thị trường là $ 674.91K USD. Giá từ USDFI sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của USDFI:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-3.10%
Biến động giá trong 24 giờ của USDFI
999.00K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá USDFI/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá USDFI chính xác.

Hiệu suất giá USDFI (USDFI) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của USDFI/USD là $ -0.0216352516632127.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của USDFI/USD là $ -0.0778762007.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của USDFI/USD là $ +0.1117239460.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của USDFI/USD là $ +0.1319062018648524.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0216352516632127-3.10%
30 ngày$ -0.0778762007-11.53%
60 ngày$ +0.1117239460+16.55%
90 ngày$ +0.1319062018648524+24.28%

Phân tích giá USDFI (USDFI)

Khám phá phân tích giá mới nhất của USDFI: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.669231
$ 0.669231$ 0.669231

$ 0.69691
$ 0.69691$ 0.69691

$ 1.62
$ 1.62$ 1.62

-0.13%

-3.10%

-1.23%

Thông tin thị trường USDFI (USDFI)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 674.91K
$ 674.91K$ 674.91K

--
----

999.00K
999.00K 999.00K

USDFI (USDFI) là gì

USDFI introduces a novel stablecoin design: The token premiers a true non- custodial decentralised stablecoin architecture. It offers real censorship resistance and full, uncompromised on-chain transparency with proof of reserves and a buyer-of-last-resort protocol.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo USDFI (USDFI)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của USDFI (USDFI)

Hiểu rõ tokenomics của USDFI (USDFI) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token USDFI ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về USDFI (USDFI)

Giá của USDFI (USDFI) hôm nay là bao nhiêu?
Giá USDFI (USDFI) theo thời gian thực là 0.675194 USD.
Vốn hoá thị trường của USDFI (USDFI) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của USDFI là $ 674.91K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của USDFI với giá 0.675194 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của USDFI (USDFI) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của USDFI (USDFI) là 999.00K USD.
Giá thấp nhất của USDFI (USDFI) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của USDFI (USDFI) là 0.42826 USD.
Giá cao nhất của USDFI (USDFI) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của USDFI (USDFI) là 1.62 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của USDFI (USDFI) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của USDFI (USDFI) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

USDFI/Tiền tệ địa phương

 
 
1 USDFI/VND
₫17,767.73011
1 USDFI/AUD
A$1.02629488
1 USDFI/GBP
£0.49289162
1 USDFI/EUR
€0.56716296
1 USDFI/USD
$0.675194
1 USDFI/MYR
RM2.84931868
1 USDFI/TRY
₺26.89297702
1 USDFI/JPY
¥97.227936
1 USDFI/RUB
₽53.0702484
1 USDFI/INR
₹57.81011028
1 USDFI/IDR
Rp10,890.22428182
1 USDFI/KRW
₩919.87755366
1 USDFI/PHP
₱38.15521294
1 USDFI/EGP
£E.33.2533045
1 USDFI/BRL
R$3.65955148
1 USDFI/CAD
C$0.91826384
1 USDFI/BDT
৳82.79904022
1 USDFI/NGN
₦1,032.4053857
1 USDFI/UAH
₴28.14883786
1 USDFI/VES
Bs73.596146
1 USDFI/CLP
$627.93042
1 USDFI/PKR
Rs191.59304944
1 USDFI/KZT
₸350.56747674
1 USDFI/THB
฿21.80201426
1 USDFI/TWD
NT$19.52661048
1 USDFI/AED
د.إ2.47796198
1 USDFI/CHF
Fr0.53340326
1 USDFI/HKD
HK$5.29352096
1 USDFI/MAD
.د.م6.05649018
1 USDFI/MXN
$12.57886422
1 USDFI/PLN
zł2.4306984
1 USDFI/RON
лв2.89658226
1 USDFI/SEK
kr6.45485464
1 USDFI/BGN
лв1.12082204
1 USDFI/HUF
Ft228.79623884
1 USDFI/CZK
Kč14.12505848
1 USDFI/KWD
د.ك0.20593417
1 USDFI/ILS
₪2.25514796