Tìm hiểu thêm về TONNEL

Thông tin giá TONNEL

Whitepaper TONNEL

Website chính thức TONNEL

Tokenomics của TONNEL

Dự báo giá TONNEL

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. TONNEL Network (TONNEL)/

Logo TONNEL Network

Giá TONNEL Network (TONNEL)

Biểu đồ giá TONNEL Network (TONNEL) theo thời gian thực

$2.16
$2.16$2.16
-14.00%1D
USD
Tổng quan
TONNEL là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của TONNEL Network (TONNEL) hôm nay

TONNEL Network (TONNEL) hiện đang giao dịch ở mức 2.16 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ TONNEL sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của TONNEL Network:

$ 42.26K USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-14.02%
Biến động giá trong 24 giờ của TONNEL Network
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá TONNEL/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá TONNEL chính xác.

Hiệu suất giá TONNEL Network (TONNEL) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của TONNEL Network/USD là $ -0.352744253836336.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của TONNEL Network/USD là $ -0.6377369760.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của TONNEL Network/USD là $ +0.5541512400.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của TONNEL Network/USD là $ +0.747147973349168.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.352744253836336-14.02%
30 ngày$ -0.6377369760-29.52%
60 ngày$ +0.5541512400+25.66%
90 ngày$ +0.747147973349168+52.88%

Phân tích giá TONNEL Network (TONNEL)

Khám phá phân tích giá mới nhất của TONNEL Network: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 2.08
$ 2.08$ 2.08

$ 2.53
$ 2.53$ 2.53

$ 10.27
$ 10.27$ 10.27

-0.08%

-14.02%

-35.77%

Thông tin thị trường TONNEL Network (TONNEL)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

$ 42.26K
$ 42.26K$ 42.26K

0.00
0.00 0.00

TONNEL Network (TONNEL) là gì

TONNEL Network is a service that is used to increase the level of anonymity of transactions with cryptocurrencies such as TON and $TONNEL, as well as any JETTON in the TON network. The basic principle of a crypto mixer is to make it impossible to track and link between the sender and recipient of funds. A set of smart contracts eliminates all possible risks.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo TONNEL Network (TONNEL)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của TONNEL Network (TONNEL)

Hiểu rõ tokenomics của TONNEL Network (TONNEL) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token TONNEL ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về TONNEL Network (TONNEL)

Giá của TONNEL Network (TONNEL) hôm nay là bao nhiêu?
Giá TONNEL Network (TONNEL) theo thời gian thực là 2.16 USD.
Vốn hoá thị trường của TONNEL Network (TONNEL) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của TONNEL Network là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của TONNEL với giá 2.16 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của TONNEL Network (TONNEL) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của TONNEL Network (TONNEL) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của TONNEL Network (TONNEL) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của TONNEL Network (TONNEL) là 0.321072 USD.
Giá cao nhất của TONNEL Network (TONNEL) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của TONNEL Network (TONNEL) là 10.27 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của TONNEL Network (TONNEL) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của TONNEL Network (TONNEL) là $ 42.26K USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

TONNEL/Tiền tệ địa phương

 
 
1 TONNEL/VND
₫56,840.4
1 TONNEL/AUD
A$3.2832
1 TONNEL/GBP
£1.5768
1 TONNEL/EUR
€1.8144
1 TONNEL/USD
$2.16
1 TONNEL/MYR
RM9.1152
1 TONNEL/TRY
₺86.0328
1 TONNEL/JPY
¥311.04
1 TONNEL/RUB
₽169.776
1 TONNEL/INR
₹184.9392
1 TONNEL/IDR
Rp34,838.7048
1 TONNEL/KRW
₩2,942.7624
1 TONNEL/PHP
₱122.0616
1 TONNEL/EGP
£E.106.38
1 TONNEL/BRL
R$11.7072
1 TONNEL/CAD
C$2.9376
1 TONNEL/BDT
৳264.8808
1 TONNEL/NGN
₦3,302.748
1 TONNEL/UAH
₴90.0504
1 TONNEL/VES
Bs235.44
1 TONNEL/CLP
$2,008.8
1 TONNEL/PKR
Rs612.9216
1 TONNEL/KZT
₸1,121.4936
1 TONNEL/THB
฿69.7464
1 TONNEL/TWD
NT$62.4672
1 TONNEL/AED
د.إ7.9272
1 TONNEL/CHF
Fr1.7064
1 TONNEL/HKD
HK$16.9344
1 TONNEL/MAD
.د.م19.3752
1 TONNEL/MXN
$40.2408
1 TONNEL/PLN
zł7.776
1 TONNEL/RON
лв9.2664
1 TONNEL/SEK
kr20.6496
1 TONNEL/BGN
лв3.5856
1 TONNEL/HUF
Ft731.9376
1 TONNEL/CZK
Kč45.1872
1 TONNEL/KWD
د.ك0.6588
1 TONNEL/ILS
₪7.2144