Tìm hiểu thêm về TODD

Thông tin giá TODD

Website chính thức TODD

Tokenomics của TODD

Dự báo giá TODD

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. todd (TODD)/

Logo todd

Giá todd (TODD)

Biểu đồ giá todd (TODD) theo thời gian thực

--
----
-12.70%1D
USD
Tổng quan
TODD là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của todd (TODD) hôm nay

todd (TODD) hiện đang giao dịch ở mức 0.00004293 USD với vốn hoá thị trường là $ 42.69K USD. Giá từ TODD sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của todd:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-12.54%
Biến động giá trong 24 giờ của todd
989.74M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá TODD/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá TODD chính xác.

Hiệu suất giá todd (TODD) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của todd/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của todd/USD là $ -0.0000320951.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của todd/USD là $ -0.0000185026.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của todd/USD là $ -0.00000525999881066653.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-12.54%
30 ngày$ -0.0000320951-74.76%
60 ngày$ -0.0000185026-43.09%
90 ngày$ -0.00000525999881066653-10.91%

Phân tích giá todd (TODD)

Khám phá phân tích giá mới nhất của todd: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00004213
$ 0.00004213$ 0.00004213

$ 0.00004957
$ 0.00004957$ 0.00004957

$ 0.00439277
$ 0.00439277$ 0.00439277

+0.43%

-12.54%

+1.81%

Thông tin thị trường todd (TODD)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 42.69K
$ 42.69K$ 42.69K

--
----

989.74M
989.74M 989.74M

todd (TODD) là gì

$todd the toad is the first ever shape shifting toad, the mission is simple, we cannot let $todd cut off his $pepe. Community members can create their own profile picture to their own design and become apart of the cult. the community is growing super fast! go on X search $todd, and look how much trading volume there is for 5 days straight above $1m. you need to list this asap! meme super cycle is here

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo todd (TODD)

Website chính thức

Tokenomics của todd (TODD)

Hiểu rõ tokenomics của todd (TODD) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token TODD ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về todd (TODD)

Giá của todd (TODD) hôm nay là bao nhiêu?
Giá todd (TODD) theo thời gian thực là 0.00004293 USD.
Vốn hoá thị trường của todd (TODD) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của todd là $ 42.69K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của TODD với giá 0.00004293 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của todd (TODD) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của todd (TODD) là 989.74M USD.
Giá thấp nhất của todd (TODD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của todd (TODD) là 0.00003754 USD.
Giá cao nhất của todd (TODD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của todd (TODD) là 0.00439277 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của todd (TODD) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của todd (TODD) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

TODD/Tiền tệ địa phương

 
 
1 TODD/VND
₫1.12970295
1 TODD/AUD
A$0.0000652536
1 TODD/GBP
£0.0000313389
1 TODD/EUR
€0.0000360612
1 TODD/USD
$0.00004293
1 TODD/MYR
RM0.0001811646
1 TODD/TRY
₺0.0017099019
1 TODD/JPY
¥0.00618192
1 TODD/RUB
₽0.003374298
1 TODD/INR
₹0.0036756666
1 TODD/IDR
Rp0.6924192579
1 TODD/KRW
₩0.0584874027
1 TODD/PHP
₱0.0024259743
1 TODD/EGP
£E.0.0021143025
1 TODD/BRL
R$0.0002326806
1 TODD/CAD
C$0.0000583848
1 TODD/BDT
৳0.0052645059
1 TODD/NGN
₦0.0656421165
1 TODD/UAH
₴0.0017897517
1 TODD/VES
Bs0.00467937
1 TODD/CLP
$0.0399249
1 TODD/PKR
Rs0.0121818168
1 TODD/KZT
₸0.0222896853
1 TODD/THB
฿0.001386639
1 TODD/TWD
NT$0.0012415356
1 TODD/AED
د.إ0.0001575531
1 TODD/CHF
Fr0.0000339147
1 TODD/HKD
HK$0.0003365712
1 TODD/MAD
.د.م0.0003850821
1 TODD/MXN
$0.0007997859
1 TODD/PLN
zł0.000154548
1 TODD/RON
лв0.0001841697
1 TODD/SEK
kr0.0004104108
1 TODD/BGN
лв0.0000712638
1 TODD/HUF
Ft0.0145472598
1 TODD/CZK
Kč0.0008980956
1 TODD/KWD
د.ك0.00001309365
1 TODD/ILS
₪0.0001433862