Tìm hiểu thêm về BREAD

Thông tin giá BREAD

Whitepaper BREAD

Website chính thức BREAD

Tokenomics của BREAD

Dự báo giá BREAD

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. The Breadverse (BREAD)/

Logo The Breadverse

Giá The Breadverse (BREAD)

Biểu đồ giá The Breadverse (BREAD) theo thời gian thực

--
----
-2.10%1D
USD
Tổng quan
BREAD là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của The Breadverse (BREAD) hôm nay

The Breadverse (BREAD) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 30.60K USD. Giá từ BREAD sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của The Breadverse:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-2.17%
Biến động giá trong 24 giờ của The Breadverse
849.94M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá BREAD/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá BREAD chính xác.

Hiệu suất giá The Breadverse (BREAD) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của The Breadverse/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của The Breadverse/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của The Breadverse/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của The Breadverse/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-2.17%
30 ngày$ 0-43.52%
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá The Breadverse (BREAD)

Khám phá phân tích giá mới nhất của The Breadverse: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

+0.07%

-2.17%

-56.83%

Thông tin thị trường The Breadverse (BREAD)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 30.60K
$ 30.60K$ 30.60K

--
----

849.94M
849.94M 849.94M

The Breadverse (BREAD) là gì

$BREAD is a meme coin on the Solana blockchain, born from a viral TikTok video that captured global attention through humor and relatability. The project leverages organic community growth and social media virality, with engagement from major brands and influencers, despite no formal partnerships. Beyond building a decentralized, culture-driven ecosystem, we are developing a brand around the meme to sell products via TikTok Shop. A portion of the revenue will be funneled back into the project through an earn-and-burn mechanism that rewards holders and supports the community. $BREAD stands as a digital symbol of collective internet creativity, with real-world extensions.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo The Breadverse (BREAD)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của The Breadverse (BREAD)

Hiểu rõ tokenomics của The Breadverse (BREAD) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token BREAD ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về The Breadverse (BREAD)

Giá của The Breadverse (BREAD) hôm nay là bao nhiêu?
Giá The Breadverse (BREAD) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của The Breadverse (BREAD) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của The Breadverse là $ 30.60K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của BREAD với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của The Breadverse (BREAD) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của The Breadverse (BREAD) là 849.94M USD.
Giá thấp nhất của The Breadverse (BREAD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của The Breadverse (BREAD) là 0 USD.
Giá cao nhất của The Breadverse (BREAD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của The Breadverse (BREAD) là 0 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của The Breadverse (BREAD) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của The Breadverse (BREAD) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

BREAD/Tiền tệ địa phương

 
 
1 BREAD/VND
₫--
1 BREAD/AUD
A$--
1 BREAD/GBP
£--
1 BREAD/EUR
€--
1 BREAD/USD
$--
1 BREAD/MYR
RM--
1 BREAD/TRY
₺--
1 BREAD/JPY
¥--
1 BREAD/RUB
₽--
1 BREAD/INR
₹--
1 BREAD/IDR
Rp--
1 BREAD/KRW
₩--
1 BREAD/PHP
₱--
1 BREAD/EGP
£E.--
1 BREAD/BRL
R$--
1 BREAD/CAD
C$--
1 BREAD/BDT
৳--
1 BREAD/NGN
₦--
1 BREAD/UAH
₴--
1 BREAD/VES
Bs--
1 BREAD/CLP
$--
1 BREAD/PKR
Rs--
1 BREAD/KZT
₸--
1 BREAD/THB
฿--
1 BREAD/TWD
NT$--
1 BREAD/AED
د.إ--
1 BREAD/CHF
Fr--
1 BREAD/HKD
HK$--
1 BREAD/MAD
.د.م--
1 BREAD/MXN
$--
1 BREAD/PLN
zł--
1 BREAD/RON
лв--
1 BREAD/SEK
kr--
1 BREAD/BGN
лв--
1 BREAD/HUF
Ft--
1 BREAD/CZK
Kč--
1 BREAD/KWD
د.ك--
1 BREAD/ILS
₪--