Tìm hiểu thêm về XAUT0

Thông tin giá XAUT0

Whitepaper XAUT0

Website chính thức XAUT0

Tokenomics của XAUT0

Dự báo giá XAUT0

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Tether Gold Tokens (XAUT0)/

Logo Tether Gold Tokens

Giá Tether Gold Tokens (XAUT0)

Biểu đồ giá Tether Gold Tokens (XAUT0) theo thời gian thực

$3,348.06
$3,348.06$3,348.06
+0.60%1D
USD
Tổng quan
XAUT0 là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Tether Gold Tokens (XAUT0) hôm nay

Tether Gold Tokens (XAUT0) hiện đang giao dịch ở mức 3,348.06 USD với vốn hoá thị trường là $ 2.37M USD. Giá từ XAUT0 sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Tether Gold Tokens:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+0.70%
Biến động giá trong 24 giờ của Tether Gold Tokens
708.61 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá XAUT0/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá XAUT0 chính xác.

Hiệu suất giá Tether Gold Tokens (XAUT0) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Tether Gold Tokens/USD là $ +23.19.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Tether Gold Tokens/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Tether Gold Tokens/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Tether Gold Tokens/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +23.19+0.70%
30 ngày$ 0--
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Tether Gold Tokens (XAUT0)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Tether Gold Tokens: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 3,312.17
$ 3,312.17$ 3,312.17

$ 3,362.55
$ 3,362.55$ 3,362.55

$ 3,596.03
$ 3,596.03$ 3,596.03

+0.25%

+0.70%

+1.56%

Thông tin thị trường Tether Gold Tokens (XAUT0)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 2.37M
$ 2.37M$ 2.37M

--
----

708.61
708.61 708.61

Tether Gold Tokens (XAUT0) là gì

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Tether Gold Tokens (XAUT0)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Tether Gold Tokens (XAUT0)

Hiểu rõ tokenomics của Tether Gold Tokens (XAUT0) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token XAUT0 ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Tether Gold Tokens (XAUT0)

Giá của Tether Gold Tokens (XAUT0) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Tether Gold Tokens (XAUT0) theo thời gian thực là 3,348.06 USD.
Vốn hoá thị trường của Tether Gold Tokens (XAUT0) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Tether Gold Tokens là $ 2.37M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của XAUT0 với giá 3,348.06 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Tether Gold Tokens (XAUT0) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Tether Gold Tokens (XAUT0) là 708.61 USD.
Giá thấp nhất của Tether Gold Tokens (XAUT0) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Tether Gold Tokens (XAUT0) là 3,249.8 USD.
Giá cao nhất của Tether Gold Tokens (XAUT0) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Tether Gold Tokens (XAUT0) là 3,596.03 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Tether Gold Tokens (XAUT0) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Tether Gold Tokens (XAUT0) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

XAUT0/Tiền tệ địa phương

 
 
1 XAUT0/VND
₫88,104,198.9
1 XAUT0/AUD
A$5,089.0512
1 XAUT0/GBP
£2,444.0838
1 XAUT0/EUR
€2,812.3704
1 XAUT0/USD
$3,348.06
1 XAUT0/MYR
RM14,128.8132
1 XAUT0/TRY
₺133,353.2298
1 XAUT0/JPY
¥482,120.64
1 XAUT0/RUB
₽263,157.516
1 XAUT0/INR
₹287,263.548
1 XAUT0/IDR
Rp54,000,960.1818
1 XAUT0/KRW
₩4,561,363.4634
1 XAUT0/PHP
₱189,198.8706
1 XAUT0/EGP
£E.164,891.955
1 XAUT0/BRL
R$18,146.4852
1 XAUT0/CAD
C$4,553.3616
1 XAUT0/BDT
৳410,572.5978
1 XAUT0/NGN
₦5,119,351.143
1 XAUT0/UAH
₴139,580.6214
1 XAUT0/VES
Bs364,938.54
1 XAUT0/CLP
$3,113,695.8
1 XAUT0/PKR
Rs950,045.5056
1 XAUT0/KZT
₸1,738,346.2326
1 XAUT0/THB
฿108,108.8574
1 XAUT0/TWD
NT$96,825.8952
1 XAUT0/AED
د.إ12,287.3802
1 XAUT0/CHF
Fr2,644.9674
1 XAUT0/HKD
HK$26,248.7904
1 XAUT0/MAD
.د.م30,032.0982
1 XAUT0/MXN
$62,374.3578
1 XAUT0/PLN
zł12,053.016
1 XAUT0/RON
лв14,363.1774
1 XAUT0/SEK
kr32,007.4536
1 XAUT0/BGN
лв5,557.7796
1 XAUT0/HUF
Ft1,134,523.6116
1 XAUT0/CZK
Kč70,041.4152
1 XAUT0/KWD
د.ك1,021.1583
1 XAUT0/ILS
₪11,182.5204