Giá TCAP (TCAP)
TCAP (TCAP) hiện đang giao dịch ở mức 210.34 USD với vốn hoá thị trường là $ 2.32K USD. Giá từ TCAP sang USD được cập nhật theo thời gian thực.
Nhận cập nhật giá TCAP/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá TCAP chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của TCAP/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của TCAP/USD là $ -45.2011194700.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của TCAP/USD là $ -4.6096221340.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của TCAP/USD là $ 0.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ 0 | -- |
30 ngày | $ -45.2011194700 | -21.48% |
60 ngày | $ -4.6096221340 | -2.19% |
90 ngày | $ 0 | -- |
Khám phá phân tích giá mới nhất của TCAP: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
--
--
-34.64%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
What is TCAP? For cryptocurrency traders, funds, DeFi users, and insitutions, TCAP is an ERC-20 compatible smart contract that tokenizes real-time Total Market Capitalization from all cryptocurrencies and tokens listed on the most reputable crypto data providers in the world. Combining blockchain technology with the process of data aggregation, raw market capitalization data can be brought to market via crosscollateralized, asset nominal tokenization. Asset nominal tokenization starts with the process of taking a data metric, such as Total Market Capitalization. This metric is then set to a divisor of 10,000,000,000. The new, nominal asset token value now trades in lockstep with the underlying data metric it tracks. Collateralizing the new smart contract against multiple assets like ETH or DAI provides the security that this new tokenized asset is backed by a set of rules and collateral enforced by an Ethereum smart contract, thereby tokenizing total market capitalization. For example, if the total crypto market cap resides at 3.5 trillion dollars. We then add a divisor to that number, just like the S&P 500 or any major financial index would. The price calculation for TCAP is as follows: cc = $3,500,000,000,000 dd = 10,000,000,000 rr = \frac{c}{d} d c = $350.00 Where cc is the total cryptocurrency market cap, dd is the divisor and rr is the TCAP token price. TCAPs are then minted upon being collateralized by an underlying asset, such as ETH or DAI. What the user receives in return is a newly minted asset nominalized token that moves in real time to the penny of the underlying total market cap metric our TCAP Smart Contract is tracking. Each TCAP is algorithmically collateralized by a corresponding amount of ETH/ or DAI needed to appropriately back each token by >200%, thus creating price exposure to the entire cryptocurrency sector with the single push of a button. How to Use TCAP? Mint TCAP: https://app.cryptex.finance/ Trade TCAP: https://app.uniswap.org/explore/pools/base/0x2B70CeA59a418d77265482564610EF4D681D5ad6 What makes TCAP unique? While referenced and quoted every day by millions of people within the investment community as one of the key metrics measuring the expansions and declines transpiring in the space, Total Cryptocurrency Market Capitalization has no means or ability to be minted in real-time form, until now.
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Hiểu rõ tokenomics của TCAP (TCAP) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token TCAP ngay!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 TCAP/VND | ₫5,535,097.1 |
1 TCAP/AUD | A$319.7168 |
1 TCAP/GBP | £153.5482 |
1 TCAP/EUR | €176.6856 |
1 TCAP/USD | $210.34 |
1 TCAP/MYR | RM887.6348 |
1 TCAP/TRY | ₺8,377.8422 |
1 TCAP/JPY | ¥30,288.96 |
1 TCAP/RUB | ₽16,532.724 |
1 TCAP/INR | ₹18,047.172 |
1 TCAP/IDR | Rp3,392,580.1702 |
1 TCAP/KRW | ₩286,565.1126 |
1 TCAP/PHP | ₱11,886.3134 |
1 TCAP/EGP | £E.10,359.245 |
1 TCAP/BRL | R$1,140.0428 |
1 TCAP/CAD | C$286.0624 |
1 TCAP/BDT | ৳25,793.9942 |
1 TCAP/NGN | ₦321,620.377 |
1 TCAP/UAH | ₴8,769.0746 |
1 TCAP/VES | Bs22,927.06 |
1 TCAP/CLP | $195,616.2 |
1 TCAP/PKR | Rs59,686.0784 |
1 TCAP/KZT | ₸109,210.6314 |
1 TCAP/THB | ฿6,791.8786 |
1 TCAP/TWD | NT$6,083.0328 |
1 TCAP/AED | د.إ771.9478 |
1 TCAP/CHF | Fr166.1686 |
1 TCAP/HKD | HK$1,649.0656 |
1 TCAP/MAD | .د.م1,886.7498 |
1 TCAP/MXN | $3,918.6342 |
1 TCAP/PLN | zł757.224 |
1 TCAP/RON | лв902.3586 |
1 TCAP/SEK | kr2,010.8504 |
1 TCAP/BGN | лв349.1644 |
1 TCAP/HUF | Ft71,275.8124 |
1 TCAP/CZK | Kč4,400.3128 |
1 TCAP/KWD | د.ك64.1537 |
1 TCAP/ILS | ₪702.5356 |