Tìm hiểu thêm về SUMO

Thông tin giá SUMO

Website chính thức SUMO

Tokenomics của SUMO

Dự báo giá SUMO

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Sumokoin (SUMO)/

Logo Sumokoin

Giá Sumokoin (SUMO)

Biểu đồ giá Sumokoin (SUMO) theo thời gian thực

$0.00105105
$0.00105105$0.00105105
0.00%1D
USD
Tổng quan
SUMO là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Sumokoin (SUMO) hôm nay

Sumokoin (SUMO) hiện đang giao dịch ở mức 0.00105105 USD với vốn hoá thị trường là $ 69.24K USD. Giá từ SUMO sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Sumokoin:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của Sumokoin
65.93M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá SUMO/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá SUMO chính xác.

Hiệu suất giá Sumokoin (SUMO) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Sumokoin/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Sumokoin/USD là $ -0.0000211776.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Sumokoin/USD là $ +0.0001134117.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Sumokoin/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ -0.0000211776-2.01%
60 ngày$ +0.0001134117+10.79%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Sumokoin (SUMO)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Sumokoin: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 11.2
$ 11.2$ 11.2

--

--

0.00%

Thông tin thị trường Sumokoin (SUMO)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 69.24K
$ 69.24K$ 69.24K

--
----

65.93M
65.93M 65.93M

Sumokoin (SUMO) là gì

Sumokoin (スモコイン in Japanese) is a fork from Monero, one of the most respectable cryptocurrency well-known for security, privacy, untraceability and active development. Starting as an educational project, we found that it would be great to create a new coin with high level of privacy by (1) moving forward right away to Ring Confidential Transactions (RingCT), (2) setting minimum transaction mixins to 12 that would make it high resistance to blockchain analysis attacks.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Sumokoin (SUMO)

Website chính thức

Tokenomics của Sumokoin (SUMO)

Hiểu rõ tokenomics của Sumokoin (SUMO) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token SUMO ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Sumokoin (SUMO)

Giá của Sumokoin (SUMO) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Sumokoin (SUMO) theo thời gian thực là 0.00105105 USD.
Vốn hoá thị trường của Sumokoin (SUMO) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Sumokoin là $ 69.24K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của SUMO với giá 0.00105105 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Sumokoin (SUMO) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Sumokoin (SUMO) là 65.93M USD.
Giá thấp nhất của Sumokoin (SUMO) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Sumokoin (SUMO) là 0 USD.
Giá cao nhất của Sumokoin (SUMO) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Sumokoin (SUMO) là 11.2 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Sumokoin (SUMO) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Sumokoin (SUMO) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

SUMO/Tiền tệ địa phương

 
 
1 SUMO/VND
₫27.65838075
1 SUMO/AUD
A$0.001597596
1 SUMO/GBP
£0.0007672665
1 SUMO/EUR
€0.000882882
1 SUMO/USD
$0.00105105
1 SUMO/MYR
RM0.004435431
1 SUMO/TRY
₺0.0418633215
1 SUMO/JPY
¥0.1513512
1 SUMO/RUB
₽0.08261253
1 SUMO/INR
₹0.089990901
1 SUMO/IDR
Rp16.9524169815
1 SUMO/KRW
₩1.4319400095
1 SUMO/PHP
₱0.0593948355
1 SUMO/EGP
£E.0.0517642125
1 SUMO/BRL
R$0.005696691
1 SUMO/CAD
C$0.001429428
1 SUMO/BDT
৳0.1288902615
1 SUMO/NGN
₦1.6071080025
1 SUMO/UAH
₴0.0438182745
1 SUMO/VES
Bs0.11456445
1 SUMO/CLP
$0.9774765
1 SUMO/PKR
Rs0.298245948
1 SUMO/KZT
₸0.5457156705
1 SUMO/THB
฿0.0339384045
1 SUMO/TWD
NT$0.030396366
1 SUMO/AED
د.إ0.0038573535
1 SUMO/CHF
Fr0.0008303295
1 SUMO/HKD
HK$0.008240232
1 SUMO/MAD
.د.م0.0094279185
1 SUMO/MXN
$0.0195810615
1 SUMO/PLN
zł0.00378378
1 SUMO/RON
лв0.0045090045
1 SUMO/SEK
kr0.010048038
1 SUMO/BGN
лв0.001744743
1 SUMO/HUF
Ft0.356158803
1 SUMO/CZK
Kč0.021987966
1 SUMO/KWD
د.ك0.00032057025
1 SUMO/ILS
₪0.003510507