Tìm hiểu thêm về SRY

Thông tin giá SRY

Website chính thức SRY

Tokenomics của SRY

Dự báo giá SRY

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Sorry (SRY)/

Logo Sorry

Giá Sorry (SRY)

Biểu đồ giá Sorry (SRY) theo thời gian thực

$0.00071805
$0.00071805$0.00071805
-8.00%1D
USD
Tổng quan
SRY là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Sorry (SRY) hôm nay

Sorry (SRY) hiện đang giao dịch ở mức 0.00071447 USD với vốn hoá thị trường là $ 716.28K USD. Giá từ SRY sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Sorry:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-8.48%
Biến động giá trong 24 giờ của Sorry
999.66M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá SRY/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá SRY chính xác.

Hiệu suất giá Sorry (SRY) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Sorry/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Sorry/USD là $ -0.0003109968.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Sorry/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Sorry/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-8.48%
30 ngày$ -0.0003109968-43.52%
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Sorry (SRY)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Sorry: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00070957
$ 0.00070957$ 0.00070957

$ 0.00078941
$ 0.00078941$ 0.00078941

$ 0.00186436
$ 0.00186436$ 0.00186436

+0.06%

-8.48%

-1.47%

Thông tin thị trường Sorry (SRY)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 716.28K
$ 716.28K$ 716.28K

--
----

999.66M
999.66M 999.66M

Sorry (SRY) là gì

SORRY is a community-driven token that captures the fun, lighthearted spirit of crypto, supported by a strong meme culture and our own unique mascot. But $SRY is more than just a meme. We are developing a unique utility that introduces a fresh concept to the crypto space. This platform is being designed with mass-market appeal and built to generate real value for both the ecosystem and our holders. In short, we’re starting with a strong foundation in community and culture, and building toward a utility that supports long-term growth and meaningful engagement with $SRY.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Sorry (SRY)

Website chính thức

Tokenomics của Sorry (SRY)

Hiểu rõ tokenomics của Sorry (SRY) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token SRY ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Sorry (SRY)

Giá của Sorry (SRY) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Sorry (SRY) theo thời gian thực là 0.00071447 USD.
Vốn hoá thị trường của Sorry (SRY) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Sorry là $ 716.28K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của SRY với giá 0.00071447 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Sorry (SRY) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Sorry (SRY) là 999.66M USD.
Giá thấp nhất của Sorry (SRY) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Sorry (SRY) là 0.00069339 USD.
Giá cao nhất của Sorry (SRY) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Sorry (SRY) là 0.00186436 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Sorry (SRY) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Sorry (SRY) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

SRY/Tiền tệ địa phương

 
 
1 SRY/VND
₫18.80127805
1 SRY/AUD
A$0.0010859944
1 SRY/GBP
£0.0005215631
1 SRY/EUR
€0.0006001548
1 SRY/USD
$0.00071447
1 SRY/MYR
RM0.0030150634
1 SRY/TRY
₺0.0284573401
1 SRY/JPY
¥0.10288368
1 SRY/RUB
₽0.056157342
1 SRY/INR
₹0.0611729214
1 SRY/IDR
Rp11.5237080641
1 SRY/KRW
₩0.9733867833
1 SRY/PHP
₱0.0403746997
1 SRY/EGP
£E.0.0351876475
1 SRY/BRL
R$0.0038724274
1 SRY/CAD
C$0.0009716792
1 SRY/BDT
৳0.0876154561
1 SRY/NGN
₦1.0924603535
1 SRY/UAH
₴0.0297862543
1 SRY/VES
Bs0.07787723
1 SRY/CLP
$0.6644571
1 SRY/PKR
Rs0.2027380072
1 SRY/KZT
₸0.3709599687
1 SRY/THB
฿0.0230702363
1 SRY/TWD
NT$0.0206624724
1 SRY/AED
د.إ0.0026221049
1 SRY/CHF
Fr0.0005644313
1 SRY/HKD
HK$0.0056014448
1 SRY/MAD
.د.م0.0064087959
1 SRY/MXN
$0.0133105761
1 SRY/PLN
zł0.002572092
1 SRY/RON
лв0.0030650763
1 SRY/SEK
kr0.0068303332
1 SRY/BGN
лв0.0011860202
1 SRY/HUF
Ft0.2421053042
1 SRY/CZK
Kč0.0149467124
1 SRY/KWD
د.ك0.00021791335
1 SRY/ILS
₪0.0023863298