Tìm hiểu thêm về HUBSOL

Thông tin giá HUBSOL

Website chính thức HUBSOL

Tokenomics của HUBSOL

Dự báo giá HUBSOL

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. SolanaHub staked SOL (HUBSOL)/

Logo SolanaHub staked SOL

Giá SolanaHub staked SOL (HUBSOL)

Biểu đồ giá SolanaHub staked SOL (HUBSOL) theo thời gian thực

$165.23
$165.23$165.23
-2.80%1D
USD
Tổng quan
HUBSOL là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của SolanaHub staked SOL (HUBSOL) hôm nay

SolanaHub staked SOL (HUBSOL) hiện đang giao dịch ở mức 165.41 USD với vốn hoá thị trường là $ 8.41M USD. Giá từ HUBSOL sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của SolanaHub staked SOL:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-2.60%
Biến động giá trong 24 giờ của SolanaHub staked SOL
50.85K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá HUBSOL/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá HUBSOL chính xác.

Hiệu suất giá SolanaHub staked SOL (HUBSOL) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của SolanaHub staked SOL/USD là $ -4.4180091770903.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của SolanaHub staked SOL/USD là $ -4.3282007650.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của SolanaHub staked SOL/USD là $ +4.3385554310.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của SolanaHub staked SOL/USD là $ +33.72948175819983.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -4.4180091770903-2.60%
30 ngày$ -4.3282007650-2.61%
60 ngày$ +4.3385554310+2.62%
90 ngày$ +33.72948175819983+25.61%

Phân tích giá SolanaHub staked SOL (HUBSOL)

Khám phá phân tích giá mới nhất của SolanaHub staked SOL: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 162.13
$ 162.13$ 162.13

$ 170.99
$ 170.99$ 170.99

$ 312.07
$ 312.07$ 312.07

+0.37%

-2.60%

+4.52%

Thông tin thị trường SolanaHub staked SOL (HUBSOL)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 8.41M
$ 8.41M$ 8.41M

--
----

50.85K
50.85K 50.85K

SolanaHub staked SOL (HUBSOL) là gì

a single pool validator for liquid stake asset, created to empower SolanaHub platform users

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo SolanaHub staked SOL (HUBSOL)

Website chính thức

Tokenomics của SolanaHub staked SOL (HUBSOL)

Hiểu rõ tokenomics của SolanaHub staked SOL (HUBSOL) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token HUBSOL ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về SolanaHub staked SOL (HUBSOL)

Giá của SolanaHub staked SOL (HUBSOL) hôm nay là bao nhiêu?
Giá SolanaHub staked SOL (HUBSOL) theo thời gian thực là 165.41 USD.
Vốn hoá thị trường của SolanaHub staked SOL (HUBSOL) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của SolanaHub staked SOL là $ 8.41M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của HUBSOL với giá 165.41 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của SolanaHub staked SOL (HUBSOL) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của SolanaHub staked SOL (HUBSOL) là 50.85K USD.
Giá thấp nhất của SolanaHub staked SOL (HUBSOL) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của SolanaHub staked SOL (HUBSOL) là 106.11 USD.
Giá cao nhất của SolanaHub staked SOL (HUBSOL) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của SolanaHub staked SOL (HUBSOL) là 312.07 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SolanaHub staked SOL (HUBSOL) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SolanaHub staked SOL (HUBSOL) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

HUBSOL/Tiền tệ địa phương

 
 
1 HUBSOL/VND
₫4,352,764.15
1 HUBSOL/AUD
A$251.4232
1 HUBSOL/GBP
£120.7493
1 HUBSOL/EUR
€138.9444
1 HUBSOL/USD
$165.41
1 HUBSOL/MYR
RM698.0302
1 HUBSOL/TRY
₺6,588.2803
1 HUBSOL/JPY
¥23,819.04
1 HUBSOL/RUB
₽13,001.226
1 HUBSOL/INR
₹14,162.4042
1 HUBSOL/IDR
Rp2,667,902.8523
1 HUBSOL/KRW
₩225,352.9299
1 HUBSOL/PHP
₱9,347.3191
1 HUBSOL/EGP
£E.8,146.4425
1 HUBSOL/BRL
R$896.5222
1 HUBSOL/CAD
C$224.9576
1 HUBSOL/BDT
৳20,284.2283
1 HUBSOL/NGN
₦252,920.1605
1 HUBSOL/UAH
₴6,895.9429
1 HUBSOL/VES
Bs18,029.69
1 HUBSOL/CLP
$153,831.3
1 HUBSOL/PKR
Rs46,936.7416
1 HUBSOL/KZT
₸85,882.5261
1 HUBSOL/THB
฿5,342.743
1 HUBSOL/TWD
NT$4,783.6572
1 HUBSOL/AED
د.إ607.0547
1 HUBSOL/CHF
Fr130.6739
1 HUBSOL/HKD
HK$1,296.8144
1 HUBSOL/MAD
.د.م1,483.7277
1 HUBSOL/MXN
$3,081.5883
1 HUBSOL/PLN
zł595.476
1 HUBSOL/RON
лв709.6089
1 HUBSOL/SEK
kr1,581.3196
1 HUBSOL/BGN
лв274.5806
1 HUBSOL/HUF
Ft56,050.8326
1 HUBSOL/CZK
Kč3,460.3772
1 HUBSOL/KWD
د.ك50.45005
1 HUBSOL/ILS
₪552.4694