Tìm hiểu thêm về SNOW

Thông tin giá SNOW

Website chính thức SNOW

Tokenomics của SNOW

Dự báo giá SNOW

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Snowswap (SNOW)/

Logo Snowswap

Giá Snowswap (SNOW)

Biểu đồ giá Snowswap (SNOW) theo thời gian thực

$0.120172
$0.120172$0.120172
-0.90%1D
USD
Tổng quan
SNOW là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Snowswap (SNOW) hôm nay

Snowswap (SNOW) hiện đang giao dịch ở mức 0.120172 USD với vốn hoá thị trường là $ 42.02K USD. Giá từ SNOW sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Snowswap:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.93%
Biến động giá trong 24 giờ của Snowswap
349.66K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá SNOW/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá SNOW chính xác.

Hiệu suất giá Snowswap (SNOW) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Snowswap/USD là $ -0.0011299673808307.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Snowswap/USD là $ -0.0136859324.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Snowswap/USD là $ +0.0168435718.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Snowswap/USD là $ +0.00681188996320105.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0011299673808307-0.93%
30 ngày$ -0.0136859324-11.38%
60 ngày$ +0.0168435718+14.02%
90 ngày$ +0.00681188996320105+6.01%

Phân tích giá Snowswap (SNOW)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Snowswap: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.119268
$ 0.119268$ 0.119268

$ 0.121581
$ 0.121581$ 0.121581

$ 169.02
$ 169.02$ 169.02

--

-0.93%

+8.70%

Thông tin thị trường Snowswap (SNOW)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 42.02K
$ 42.02K$ 42.02K

--
----

349.66K
349.66K 349.66K

Snowswap (SNOW) là gì

Snowswap is a decentralized exchange for swapping wrapped, yield-bearing tokens with minimal slippage. Snowswap supports wrapped token swaps for numerous Defi projects including Harvest finance, Yearn, ANKR, and CREAM. Initially, the focus was stablecoins but has since expanded to include wrapped bitcoin and ethereum 2.0 staking tokens as well.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Snowswap (SNOW)

Website chính thức

Tokenomics của Snowswap (SNOW)

Hiểu rõ tokenomics của Snowswap (SNOW) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token SNOW ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Snowswap (SNOW)

Giá của Snowswap (SNOW) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Snowswap (SNOW) theo thời gian thực là 0.120172 USD.
Vốn hoá thị trường của Snowswap (SNOW) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Snowswap là $ 42.02K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của SNOW với giá 0.120172 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Snowswap (SNOW) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Snowswap (SNOW) là 349.66K USD.
Giá thấp nhất của Snowswap (SNOW) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Snowswap (SNOW) là 0 USD.
Giá cao nhất của Snowswap (SNOW) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Snowswap (SNOW) là 169.02 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Snowswap (SNOW) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Snowswap (SNOW) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

SNOW/Tiền tệ địa phương

 
 
1 SNOW/VND
₫3,162.32618
1 SNOW/AUD
A$0.18266144
1 SNOW/GBP
£0.08772556
1 SNOW/EUR
€0.10094448
1 SNOW/USD
$0.120172
1 SNOW/MYR
RM0.50712584
1 SNOW/TRY
₺4.78645076
1 SNOW/JPY
¥17.304768
1 SNOW/RUB
₽9.4455192
1 SNOW/INR
₹10.28912664
1 SNOW/IDR
Rp1,938.25779316
1 SNOW/KRW
₩163.72113108
1 SNOW/PHP
₱6.79091972
1 SNOW/EGP
£E.5.918471
1 SNOW/BRL
R$0.65133224
1 SNOW/CAD
C$0.16343392
1 SNOW/BDT
৳14.73669236
1 SNOW/NGN
₦183.7489966
1 SNOW/UAH
₴5.00997068
1 SNOW/VES
Bs13.098748
1 SNOW/CLP
$111.75996
1 SNOW/PKR
Rs34.10000672
1 SNOW/KZT
₸62.39450412
1 SNOW/THB
฿3.8815556
1 SNOW/TWD
NT$3.47537424
1 SNOW/AED
د.إ0.44103124
1 SNOW/CHF
Fr0.09493588
1 SNOW/HKD
HK$0.94214848
1 SNOW/MAD
.د.م1.07794284
1 SNOW/MXN
$2.23880436
1 SNOW/PLN
zł0.4326192
1 SNOW/RON
лв0.51553788
1 SNOW/SEK
kr1.14884432
1 SNOW/BGN
лв0.19948552
1 SNOW/HUF
Ft40.72148392
1 SNOW/CZK
Kč2.51399824
1 SNOW/KWD
د.ك0.03665246
1 SNOW/ILS
₪0.40137448