Tìm hiểu thêm về SB

Thông tin giá SB

Website chính thức SB

Tokenomics của SB

Dự báo giá SB

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Snowbank (SB)/

Logo Snowbank

Giá Snowbank (SB)

Biểu đồ giá Snowbank (SB) theo thời gian thực

$222.13
$222.13$222.13
-0.70%1D
USD
Tổng quan
SB là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Snowbank (SB) hôm nay

Snowbank (SB) hiện đang giao dịch ở mức 222.2 USD với vốn hoá thị trường là $ 35.46M USD. Giá từ SB sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Snowbank:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.74%
Biến động giá trong 24 giờ của Snowbank
159.64K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá SB/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá SB chính xác.

Hiệu suất giá Snowbank (SB) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Snowbank/USD là $ -1.6680702941266.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Snowbank/USD là $ -0.7968092000.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Snowbank/USD là $ +2.6342698800.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Snowbank/USD là $ +4.25746530654972.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -1.6680702941266-0.74%
30 ngày$ -0.7968092000-0.35%
60 ngày$ +2.6342698800+1.19%
90 ngày$ +4.25746530654972+1.95%

Phân tích giá Snowbank (SB)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Snowbank: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 219.88
$ 219.88$ 219.88

$ 225.34
$ 225.34$ 225.34

$ 8,356.8
$ 8,356.8$ 8,356.8

+0.47%

-0.74%

-0.31%

Thông tin thị trường Snowbank (SB)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 35.46M
$ 35.46M$ 35.46M

--
----

159.64K
159.64K 159.64K

Snowbank (SB) là gì

Snowbank DAO is the decentralized reserve currency protocol available on the Avalanche Network based on the SB token. Each SB token is backed by a basket of assets (e.g., MIM, SB-AVAX LP Tokens etc etc) in the Snowbank DAO treasury, giving it an intrinsic value that it cannot fall below. Snowbank DAO also introduces economic and game-theoretic dynamics into the market through staking and minting.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Snowbank (SB)

Website chính thức

Tokenomics của Snowbank (SB)

Hiểu rõ tokenomics của Snowbank (SB) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token SB ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Snowbank (SB)

Giá của Snowbank (SB) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Snowbank (SB) theo thời gian thực là 222.2 USD.
Vốn hoá thị trường của Snowbank (SB) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Snowbank là $ 35.46M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của SB với giá 222.2 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Snowbank (SB) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Snowbank (SB) là 159.64K USD.
Giá thấp nhất của Snowbank (SB) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Snowbank (SB) là 138.86 USD.
Giá cao nhất của Snowbank (SB) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Snowbank (SB) là 8,356.8 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Snowbank (SB) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Snowbank (SB) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

SB/Tiền tệ địa phương

 
 
1 SB/VND
₫5,847,193
1 SB/AUD
A$337.744
1 SB/GBP
£162.206
1 SB/EUR
€186.648
1 SB/USD
$222.2
1 SB/MYR
RM937.684
1 SB/TRY
₺8,850.226
1 SB/JPY
¥31,996.8
1 SB/RUB
₽17,464.92
1 SB/INR
₹19,064.76
1 SB/IDR
Rp3,583,870.466
1 SB/KRW
₩302,723.058
1 SB/PHP
₱12,556.522
1 SB/EGP
£E.10,943.35
1 SB/BRL
R$1,204.324
1 SB/CAD
C$302.192
1 SB/BDT
৳27,248.386
1 SB/NGN
₦339,754.91
1 SB/UAH
₴9,263.518
1 SB/VES
Bs24,219.8
1 SB/CLP
$206,646
1 SB/PKR
Rs63,051.472
1 SB/KZT
₸115,368.462
1 SB/THB
฿7,174.838
1 SB/TWD
NT$6,426.024
1 SB/AED
د.إ815.474
1 SB/CHF
Fr175.538
1 SB/HKD
HK$1,742.048
1 SB/MAD
.د.م1,993.134
1 SB/MXN
$4,139.586
1 SB/PLN
zł799.92
1 SB/RON
лв953.238
1 SB/SEK
kr2,124.232
1 SB/BGN
лв368.852
1 SB/HUF
Ft75,294.692
1 SB/CZK
Kč4,648.424
1 SB/KWD
د.ك67.771
1 SB/ILS
₪742.148