Tìm hiểu thêm về SNOR

Thông tin giá SNOR

Website chính thức SNOR

Tokenomics của SNOR

Dự báo giá SNOR

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. SNOR (SNOR)/

Logo SNOR

Giá SNOR (SNOR)

Biểu đồ giá SNOR (SNOR) theo thời gian thực

--
----
-2.20%1D
USD
Tổng quan
SNOR là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của SNOR (SNOR) hôm nay

SNOR (SNOR) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 47.50K USD. Giá từ SNOR sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của SNOR:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-2.32%
Biến động giá trong 24 giờ của SNOR
420.69T USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá SNOR/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá SNOR chính xác.

Hiệu suất giá SNOR (SNOR) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của SNOR/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của SNOR/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của SNOR/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của SNOR/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-2.32%
30 ngày$ 0-30.64%
60 ngày$ 0-20.02%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá SNOR (SNOR)

Khám phá phân tích giá mới nhất của SNOR: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

-0.19%

-2.32%

-11.57%

Thông tin thị trường SNOR (SNOR)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 47.50K
$ 47.50K$ 47.50K

--
----

420.69T
420.69T 420.69T

SNOR (SNOR) là gì

Snor is a decentralized built on blockchain technology, designed to bring fun, creativity, and community engagement to the world of digital assets. Snor leverages humor, pop culture references, and viral trends to create a unique and entertaining experience for users. The token aims to build a passionate and active community around it, where holders can participate in various events, contests, and initiatives. With its strong emphasis on social media interaction and meme culture, Snor seeks to offer a lighthearted yet valuable addition to the growing world of cryptocurrencies, bringing both fun and potential for growth to its supporters. The project also includes features like staking, giveaways, and collaborative partnerships, giving users ways to engage beyond simply holding the token. Ultimately, Snor’s goal is to combine entertainment with blockchain innovation, offering a meme-driven ecosystem that rewards creativity and community involvement.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo SNOR (SNOR)

Website chính thức

Tokenomics của SNOR (SNOR)

Hiểu rõ tokenomics của SNOR (SNOR) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token SNOR ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về SNOR (SNOR)

Giá của SNOR (SNOR) hôm nay là bao nhiêu?
Giá SNOR (SNOR) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của SNOR (SNOR) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của SNOR là $ 47.50K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của SNOR với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của SNOR (SNOR) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của SNOR (SNOR) là 420.69T USD.
Giá thấp nhất của SNOR (SNOR) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của SNOR (SNOR) là 0 USD.
Giá cao nhất của SNOR (SNOR) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của SNOR (SNOR) là 0 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SNOR (SNOR) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SNOR (SNOR) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

SNOR/Tiền tệ địa phương

 
 
1 SNOR/VND
₫--
1 SNOR/AUD
A$--
1 SNOR/GBP
£--
1 SNOR/EUR
€--
1 SNOR/USD
$--
1 SNOR/MYR
RM--
1 SNOR/TRY
₺--
1 SNOR/JPY
¥--
1 SNOR/RUB
₽--
1 SNOR/INR
₹--
1 SNOR/IDR
Rp--
1 SNOR/KRW
₩--
1 SNOR/PHP
₱--
1 SNOR/EGP
£E.--
1 SNOR/BRL
R$--
1 SNOR/CAD
C$--
1 SNOR/BDT
৳--
1 SNOR/NGN
₦--
1 SNOR/UAH
₴--
1 SNOR/VES
Bs--
1 SNOR/CLP
$--
1 SNOR/PKR
Rs--
1 SNOR/KZT
₸--
1 SNOR/THB
฿--
1 SNOR/TWD
NT$--
1 SNOR/AED
د.إ--
1 SNOR/CHF
Fr--
1 SNOR/HKD
HK$--
1 SNOR/MAD
.د.م--
1 SNOR/MXN
$--
1 SNOR/PLN
zł--
1 SNOR/RON
лв--
1 SNOR/SEK
kr--
1 SNOR/BGN
лв--
1 SNOR/HUF
Ft--
1 SNOR/CZK
Kč--
1 SNOR/KWD
د.ك--
1 SNOR/ILS
₪--