Tìm hiểu thêm về SNAIL

Thông tin giá SNAIL

Website chính thức SNAIL

Tokenomics của SNAIL

Dự báo giá SNAIL

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. SnailBrook (SNAIL)/

Logo SnailBrook

Giá SnailBrook (SNAIL)

Biểu đồ giá SnailBrook (SNAIL) theo thời gian thực

--
----
+0.60%1D
USD
Tổng quan
SNAIL là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của SnailBrook (SNAIL) hôm nay

SnailBrook (SNAIL) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 249.80K USD. Giá từ SNAIL sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của SnailBrook:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+0.60%
Biến động giá trong 24 giờ của SnailBrook
82.37B USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá SNAIL/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá SNAIL chính xác.

Hiệu suất giá SnailBrook (SNAIL) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của SnailBrook/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của SnailBrook/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của SnailBrook/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của SnailBrook/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0+0.60%
30 ngày$ 0-16.54%
60 ngày$ 0-6.75%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá SnailBrook (SNAIL)

Khám phá phân tích giá mới nhất của SnailBrook: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

--

+0.60%

+1.40%

Thông tin thị trường SnailBrook (SNAIL)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 249.80K
$ 249.80K$ 249.80K

--
----

82.37B
82.37B 82.37B

SnailBrook (SNAIL) là gì

What is the project about? -SnailBrook, has been launched onto the cryptocurrency scene with a heart, and prepares to unveil its ambitious plans for the future. The memecoin, founded by visionary entrepreneur Finn, is set to unify the realm of cryptocurrencies and emerge as a symbol of hope, egalitarianism, and boundless potential. What makes your project unique? Snailbrook unites all meme coins, creating a new wave in the industry where collaboration of projects, data, and effort work in everyone's favor. History of your project. - We are brand new launched project with bootstrapped funds and in a fully fair launch which means there are no VCs, no team tokens. What’s next for your project? - We are set to begin our airdrop phase to meme communities as well as listing on some very prominent centralized exchanges soon, as we work through our roadmap. What can your token be used for? Toke Utility will be unveiled in Phase 2.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo SnailBrook (SNAIL)

Website chính thức

Tokenomics của SnailBrook (SNAIL)

Hiểu rõ tokenomics của SnailBrook (SNAIL) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token SNAIL ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về SnailBrook (SNAIL)

Giá của SnailBrook (SNAIL) hôm nay là bao nhiêu?
Giá SnailBrook (SNAIL) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của SnailBrook (SNAIL) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của SnailBrook là $ 249.80K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của SNAIL với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của SnailBrook (SNAIL) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của SnailBrook (SNAIL) là 82.37B USD.
Giá thấp nhất của SnailBrook (SNAIL) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của SnailBrook (SNAIL) là 0 USD.
Giá cao nhất của SnailBrook (SNAIL) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của SnailBrook (SNAIL) là 0 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SnailBrook (SNAIL) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SnailBrook (SNAIL) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

SNAIL/Tiền tệ địa phương

 
 
1 SNAIL/VND
₫--
1 SNAIL/AUD
A$--
1 SNAIL/GBP
£--
1 SNAIL/EUR
€--
1 SNAIL/USD
$--
1 SNAIL/MYR
RM--
1 SNAIL/TRY
₺--
1 SNAIL/JPY
¥--
1 SNAIL/RUB
₽--
1 SNAIL/INR
₹--
1 SNAIL/IDR
Rp--
1 SNAIL/KRW
₩--
1 SNAIL/PHP
₱--
1 SNAIL/EGP
£E.--
1 SNAIL/BRL
R$--
1 SNAIL/CAD
C$--
1 SNAIL/BDT
৳--
1 SNAIL/NGN
₦--
1 SNAIL/UAH
₴--
1 SNAIL/VES
Bs--
1 SNAIL/CLP
$--
1 SNAIL/PKR
Rs--
1 SNAIL/KZT
₸--
1 SNAIL/THB
฿--
1 SNAIL/TWD
NT$--
1 SNAIL/AED
د.إ--
1 SNAIL/CHF
Fr--
1 SNAIL/HKD
HK$--
1 SNAIL/MAD
.د.م--
1 SNAIL/MXN
$--
1 SNAIL/PLN
zł--
1 SNAIL/RON
лв--
1 SNAIL/SEK
kr--
1 SNAIL/BGN
лв--
1 SNAIL/HUF
Ft--
1 SNAIL/CZK
Kč--
1 SNAIL/KWD
د.ك--
1 SNAIL/ILS
₪--