Tìm hiểu thêm về VALOR

Thông tin giá VALOR

Whitepaper VALOR

Website chính thức VALOR

Tokenomics của VALOR

Dự báo giá VALOR

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Smart Valor (VALOR)/

Logo Smart Valor

Giá Smart Valor (VALOR)

Biểu đồ giá Smart Valor (VALOR) theo thời gian thực

$0.00126542
$0.00126542$0.00126542
0.00%1D
USD
Tổng quan
VALOR là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Smart Valor (VALOR) hôm nay

Smart Valor (VALOR) hiện đang giao dịch ở mức 0.00126542 USD với vốn hoá thị trường là $ 78.11K USD. Giá từ VALOR sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Smart Valor:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của Smart Valor
61.72M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá VALOR/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá VALOR chính xác.

Hiệu suất giá Smart Valor (VALOR) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Smart Valor/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Smart Valor/USD là $ -0.0001969009.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Smart Valor/USD là $ -0.0004329158.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Smart Valor/USD là $ -0.002398558802432657.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ -0.0001969009-15.56%
60 ngày$ -0.0004329158-34.21%
90 ngày$ -0.002398558802432657-65.46%

Phân tích giá Smart Valor (VALOR)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Smart Valor: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 8.48
$ 8.48$ 8.48

--

--

0.00%

Thông tin thị trường Smart Valor (VALOR)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 78.11K
$ 78.11K$ 78.11K

--
----

61.72M
61.72M 61.72M

Smart Valor (VALOR) là gì

VALOR token VALOR token is legal, transparent and accessible. Every VALOR can be traced back to its origin and each VALOR fund has its own public address. With its transparency, SMART VALOR is best-in-the-industry for token governance. Slash your transaction fees by 30% when you pay with VALOR on the SMART VALOR exchange and earn up to 7% per annual staking VALOR on the SMART VALOR exchange. Development Fund 2030 Purpose of the fund – to help SMART VALOR marketplaces succeed. To be gradually released over the next 10 years. Deployment of the fund is decided by the votes of VALOR holders. Liquidity Fund Since VALOR was first listed in April 2019, the Liquidity Fund has been used to improve VALOR liquidity on platforms and exchanges. This fund is still in use and may be increased in the future. Growth Fund 2017 The fund was set up in 2017 to support network growth through campaigns, bounties and airdrops. This fund is still not completely deployed and can be used in the future. Team Fund 2027 Set up in 2017 to attract and hire the best talent for the decade to come, this fund is used conservatively. Only 12% of the fund has been allocated to employees, contributors and advisors so far. This way, the interests of the team and other token holders are fully aligned. About Smart Valor SMART VALOR is a Switzerland-based technology fintech company founded in 2017. It has the distinction of launching the first fully regulated digital asset exchange out of Switzerland and Liechtenstein back in 2019, being and becoming the first European digital asset exchange to be listed on Nasdaq First North. Through its subsidiary in Germany, SMART VALOR Services GmbH, the company specialises in providing IT development services at the intersection of WEB 3 and AI. It serves business customers with a variety of technical solutions. These include API platform for exchange transactions such as e.g. Bitcoin purchases on the ticket machine network of Swiss national railways and white-label trading platform for banks and fintechs. With a proven track record of delivering robust financial solutions, never experiencing any type of security breach during the seven years since its inception, the company has established itself as a trusted gateway to Web3 technology.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Smart Valor (VALOR)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Smart Valor (VALOR)

Hiểu rõ tokenomics của Smart Valor (VALOR) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token VALOR ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Smart Valor (VALOR)

Giá của Smart Valor (VALOR) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Smart Valor (VALOR) theo thời gian thực là 0.00126542 USD.
Vốn hoá thị trường của Smart Valor (VALOR) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Smart Valor là $ 78.11K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của VALOR với giá 0.00126542 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Smart Valor (VALOR) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Smart Valor (VALOR) là 61.72M USD.
Giá thấp nhất của Smart Valor (VALOR) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Smart Valor (VALOR) là 0.00040011 USD.
Giá cao nhất của Smart Valor (VALOR) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Smart Valor (VALOR) là 8.48 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Smart Valor (VALOR) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Smart Valor (VALOR) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

VALOR/Tiền tệ địa phương

 
 
1 VALOR/VND
₫33.2995273
1 VALOR/AUD
A$0.0019234384
1 VALOR/GBP
£0.0009237566
1 VALOR/EUR
€0.0010629528
1 VALOR/USD
$0.00126542
1 VALOR/MYR
RM0.0053400724
1 VALOR/TRY
₺0.0504016786
1 VALOR/JPY
¥0.18222048
1 VALOR/RUB
₽0.099462012
1 VALOR/INR
₹0.108573036
1 VALOR/IDR
Rp20.4099971426
1 VALOR/KRW
₩1.7239955538
1 VALOR/PHP
₱0.0715088842
1 VALOR/EGP
£E.0.062321935
1 VALOR/BRL
R$0.0068585764
1 VALOR/CAD
C$0.0017209712
1 VALOR/BDT
৳0.1551784546
1 VALOR/NGN
₦1.934890451
1 VALOR/UAH
₴0.0527553598
1 VALOR/VES
Bs0.13793078
1 VALOR/CLP
$1.1768406
1 VALOR/PKR
Rs0.3590755792
1 VALOR/KZT
₸0.6570187182
1 VALOR/THB
฿0.0408604118
1 VALOR/TWD
NT$0.0365959464
1 VALOR/AED
د.إ0.0046440914
1 VALOR/CHF
Fr0.0009996818
1 VALOR/HKD
HK$0.0099208928
1 VALOR/MAD
.د.م0.0113508174
1 VALOR/MXN
$0.0235747746
1 VALOR/PLN
zł0.004555512
1 VALOR/RON
лв0.0054286518
1 VALOR/SEK
kr0.0120974152
1 VALOR/BGN
лв0.0021005972
1 VALOR/HUF
Ft0.4288002212
1 VALOR/CZK
Kč0.0264725864
1 VALOR/KWD
د.ك0.0003859531
1 VALOR/ILS
₪0.0042265028