Tìm hiểu thêm về BARS

Thông tin giá BARS

Website chính thức BARS

Tokenomics của BARS

Dự báo giá BARS

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Silver Standard (BARS)/

Logo Silver Standard

Giá Silver Standard (BARS)

Biểu đồ giá Silver Standard (BARS) theo thời gian thực

$0.0294162
$0.0294162$0.0294162
-3.20%1D
USD
Tổng quan
BARS là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Silver Standard (BARS) hôm nay

Silver Standard (BARS) hiện đang giao dịch ở mức 0.02942187 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ BARS sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Silver Standard:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-3.18%
Biến động giá trong 24 giờ của Silver Standard
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá BARS/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá BARS chính xác.

Hiệu suất giá Silver Standard (BARS) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Silver Standard/USD là $ -0.000967523392409.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Silver Standard/USD là $ -0.0052891283.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Silver Standard/USD là $ -0.0028622389.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Silver Standard/USD là $ +0.00603004912670055.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.000967523392409-3.18%
30 ngày$ -0.0052891283-17.97%
60 ngày$ -0.0028622389-9.72%
90 ngày$ +0.00603004912670055+25.78%

Phân tích giá Silver Standard (BARS)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Silver Standard: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.02910667
$ 0.02910667$ 0.02910667

$ 0.03043319
$ 0.03043319$ 0.03043319

$ 2.09
$ 2.09$ 2.09

-0.32%

-3.18%

-1.88%

Thông tin thị trường Silver Standard (BARS)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

Silver Standard (BARS) là gì

$BARS "THE SILVER STANDARD". A deflationary memecoin celebrating Silver. Silver is the universal currency for humanity and has stood the test of time over the centuries as the safe haven asset. It’s ability to preserve purchasing power in any economic condition puts it in a unique category that government-backed currencies cannot compete with. With the World once again facing financial instability, silver’s role in the global economic landscape once again takes centre stage.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Silver Standard (BARS)

Website chính thức

Tokenomics của Silver Standard (BARS)

Hiểu rõ tokenomics của Silver Standard (BARS) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token BARS ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Silver Standard (BARS)

Giá của Silver Standard (BARS) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Silver Standard (BARS) theo thời gian thực là 0.02942187 USD.
Vốn hoá thị trường của Silver Standard (BARS) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Silver Standard là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của BARS với giá 0.02942187 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Silver Standard (BARS) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Silver Standard (BARS) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của Silver Standard (BARS) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Silver Standard (BARS) là 0.01764595 USD.
Giá cao nhất của Silver Standard (BARS) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Silver Standard (BARS) là 2.09 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Silver Standard (BARS) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Silver Standard (BARS) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

BARS/Tiền tệ địa phương

 
 
1 BARS/VND
₫774.23650905
1 BARS/AUD
A$0.0447212424
1 BARS/GBP
£0.0214779651
1 BARS/EUR
€0.0247143708
1 BARS/USD
$0.02942187
1 BARS/MYR
RM0.1241602914
1 BARS/TRY
₺1.1718730821
1 BARS/JPY
¥4.23674928
1 BARS/RUB
₽2.312558982
1 BARS/INR
₹2.5191005094
1 BARS/IDR
Rp474.5462238861
1 BARS/KRW
₩40.0840614693
1 BARS/PHP
₱1.6626298737
1 BARS/EGP
£E.1.4490270975
1 BARS/BRL
R$0.1594665354
1 BARS/CAD
C$0.0400137432
1 BARS/BDT
৳3.6080039181
1 BARS/NGN
₦44.9875103235
1 BARS/UAH
₴1.2265977603
1 BARS/VES
Bs3.20698383
1 BARS/CLP
$27.3623391
1 BARS/PKR
Rs8.3487498312
1 BARS/KZT
₸15.2761291227
1 BARS/THB
฿0.950326401
1 BARS/TWD
NT$0.8508804804
1 BARS/AED
د.إ0.1079782629
1 BARS/CHF
Fr0.0232432773
1 BARS/HKD
HK$0.2306674608
1 BARS/MAD
.د.م0.2639141739
1 BARS/MXN
$0.5481294381
1 BARS/PLN
zł0.105918732
1 BARS/RON
лв0.1262198223
1 BARS/SEK
kr0.2812730772
1 BARS/BGN
лв0.0488403042
1 BARS/HUF
Ft9.9698948682
1 BARS/CZK
Kč0.6155055204
1 BARS/KWD
د.ك0.00897367035
1 BARS/ILS
₪0.0982690458