Tìm hiểu thêm về SETH2

Thông tin giá SETH2

Website chính thức SETH2

Tokenomics của SETH2

Dự báo giá SETH2

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. sETH2 (SETH2)/

Logo sETH2

Giá sETH2 (SETH2)

Biểu đồ giá sETH2 (SETH2) theo thời gian thực

$2,439.64
$2,439.64$2,439.64
-4.70%1D
USD
Tổng quan
SETH2 là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của sETH2 (SETH2) hôm nay

sETH2 (SETH2) hiện đang giao dịch ở mức 2,439.64 USD với vốn hoá thị trường là $ 6.02M USD. Giá từ SETH2 sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của sETH2:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-4.74%
Biến động giá trong 24 giờ của sETH2
2.47K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá SETH2/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá SETH2 chính xác.

Hiệu suất giá sETH2 (SETH2) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của sETH2/USD là $ -121.483852692056.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của sETH2/USD là $ -152.9359083560.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của sETH2/USD là $ +877.9486114840.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của sETH2/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -121.483852692056-4.74%
30 ngày$ -152.9359083560-6.26%
60 ngày$ +877.9486114840+35.99%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá sETH2 (SETH2)

Khám phá phân tích giá mới nhất của sETH2: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 2,437.51
$ 2,437.51$ 2,437.51

$ 2,561.12
$ 2,561.12$ 2,561.12

$ 4,821.87
$ 4,821.87$ 4,821.87

--

-4.74%

+1.40%

Thông tin thị trường sETH2 (SETH2)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 6.02M
$ 6.02M$ 6.02M

--
----

2.47K
2.47K 2.47K

sETH2 (SETH2) là gì

StakeWise is a liquid Ethereum staking protocol that tokenizes staking yield separately from deposits to enable compounding and increase the capital efficiency of staked ETH in DeFi. All deposits into the protocol are non-custodial and all tokens are mapped 1:1 to the ETH staked in the StakeWise Pool.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo sETH2 (SETH2)

Website chính thức

Tokenomics của sETH2 (SETH2)

Hiểu rõ tokenomics của sETH2 (SETH2) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token SETH2 ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về sETH2 (SETH2)

Giá của sETH2 (SETH2) hôm nay là bao nhiêu?
Giá sETH2 (SETH2) theo thời gian thực là 2,439.64 USD.
Vốn hoá thị trường của sETH2 (SETH2) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của sETH2 là $ 6.02M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của SETH2 với giá 2,439.64 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của sETH2 (SETH2) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của sETH2 (SETH2) là 2.47K USD.
Giá thấp nhất của sETH2 (SETH2) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của sETH2 (SETH2) là 887.7 USD.
Giá cao nhất của sETH2 (SETH2) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của sETH2 (SETH2) là 4,821.87 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của sETH2 (SETH2) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của sETH2 (SETH2) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

SETH2/Tiền tệ địa phương

 
 
1 SETH2/VND
₫64,199,126.6
1 SETH2/AUD
A$3,708.2528
1 SETH2/GBP
£1,780.9372
1 SETH2/EUR
€2,049.2976
1 SETH2/USD
$2,439.64
1 SETH2/MYR
RM10,295.2808
1 SETH2/TRY
₺97,170.8612
1 SETH2/JPY
¥351,308.16
1 SETH2/RUB
₽191,755.704
1 SETH2/INR
₹208,881.9768
1 SETH2/IDR
Rp39,349,026.7492
1 SETH2/KRW
₩3,323,741.1396
1 SETH2/PHP
₱137,864.0564
1 SETH2/EGP
£E.120,152.27
1 SETH2/BRL
R$13,222.8488
1 SETH2/CAD
C$3,317.9104
1 SETH2/BDT
৳299,173.0532
1 SETH2/NGN
₦3,730,331.542
1 SETH2/UAH
₴101,708.5916
1 SETH2/VES
Bs265,920.76
1 SETH2/CLP
$2,268,865.2
1 SETH2/PKR
Rs692,272.2464
1 SETH2/KZT
₸1,266,685.4844
1 SETH2/THB
฿78,775.9756
1 SETH2/TWD
NT$70,554.3888
1 SETH2/AED
د.إ8,953.4788
1 SETH2/CHF
Fr1,927.3156
1 SETH2/HKD
HK$19,126.7776
1 SETH2/MAD
.د.م21,883.5708
1 SETH2/MXN
$45,450.4932
1 SETH2/PLN
zł8,782.704
1 SETH2/RON
лв10,466.0556
1 SETH2/SEK
kr23,322.9584
1 SETH2/BGN
лв4,049.8024
1 SETH2/HUF
Ft826,696.4104
1 SETH2/CZK
Kč51,037.2688
1 SETH2/KWD
د.ك744.0902
1 SETH2/ILS
₪8,148.3976