Tìm hiểu thêm về KEY

Thông tin giá KEY

Whitepaper KEY

Website chính thức KEY

Tokenomics của KEY

Dự báo giá KEY

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. SelfKey (KEY)/

Logo SelfKey

Giá SelfKey (KEY)

Biểu đồ giá SelfKey (KEY) theo thời gian thực

$0.00036665
$0.00036665$0.00036665
+1.10%1D
USD
Tổng quan
KEY là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của SelfKey (KEY) hôm nay

SelfKey (KEY) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 2.20M USD. Giá từ KEY sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của SelfKey:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+1.13%
Biến động giá trong 24 giờ của SelfKey
6.00B USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá KEY/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá KEY chính xác.

Hiệu suất giá SelfKey (KEY) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của SelfKey/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của SelfKey/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của SelfKey/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của SelfKey/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0+1.13%
30 ngày$ 0-26.46%
60 ngày$ 0-17.01%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá SelfKey (KEY)

Khám phá phân tích giá mới nhất của SelfKey: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.04331005
$ 0.04331005$ 0.04331005

-0.73%

+1.13%

-4.52%

Thông tin thị trường SelfKey (KEY)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 2.20M
$ 2.20M$ 2.20M

--
----

6.00B
6.00B 6.00B

SelfKey (KEY) là gì

SelfKey provides organizations and individuals with complete ownership over their own digital identity, empowering them to discover additional privacy and freedom. SelfKey is a self-sovereign identity system that is based on the blockchain and can provide control and management of digital identities to users. Additionally, users can utilize SelfKey to securely manage a crypto portfolio and instantly onboard immigration, cryptocurrency, and financial services. One of the unique aspects of SelfKey is its ability to work as an all-in-one identity solution for self-sovereignty. SelfKey utilizes a novel approach to identity management while also resolving the issues related to existing centralized identity management systems. These include the lack of accessibility to financial services and the tedious KYC processes that are paper based. One of the standout features of SelfKey is the self-hosted data storage. This lets you secure your identity documents and assets locally, so there is no risk of a major data breach as with other similar systems. The KYC processes within SelfKey also stand out for their efficiency. Qualified certifiers can provide you with reusable identity authentication upon request. You can then share this authentication multiple times with several service providers. This, in turn, prevents you from wasting time and effort with a traditional KYC onboarding process that is typically tedious. SelfKey additional minimizes data because of its blockchain-based verifiable claims protocol. This protocol lets you as an identity owner prove you meet the ID attributes required for a specific service or product without any need to actually share your identity document. In other words, you can provide proof of your ID without sharing the ID, keeping the data you send to a minimum. Of course, SelfKey also provides the full functionality you want from a cryptocurrency wallet, including the ability to securely manage cryptocurrency assets like ETH, KEY, and the other ERC-20 tokens.Edmund Lowell is the founder of SelfKey. On his LinkedIn page, Edmund describes himself as an entrepreneur whose “skill sets lie at the crossroads of finance, technology, and law/regulations.” Additionally, he has been involved with other projects related to personal data protection, self-sovereign digital identity systems, blockchains, and distributed ledgers. Terry Lin is the product manager for this venture. In the past, Terry has been associated with many established projects including, AMZ Tracker, UBS and Build My Online Store. Lastly, Ari Propis is the accounting backbone of SelfKey. He has been in the crypto domain for more than five years and has previously worked as a consultant for various blockchain and international accounting startups. It was introduced into the market earlier this year, KEY tokens were initially traded at a modest price of US$0.08 per token.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo SelfKey (KEY)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của SelfKey (KEY)

Hiểu rõ tokenomics của SelfKey (KEY) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token KEY ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về SelfKey (KEY)

Giá của SelfKey (KEY) hôm nay là bao nhiêu?
Giá SelfKey (KEY) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của SelfKey (KEY) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của SelfKey là $ 2.20M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của KEY với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của SelfKey (KEY) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của SelfKey (KEY) là 6.00B USD.
Giá thấp nhất của SelfKey (KEY) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của SelfKey (KEY) là 0 USD.
Giá cao nhất của SelfKey (KEY) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của SelfKey (KEY) là 0.04331005 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SelfKey (KEY) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SelfKey (KEY) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

KEY/Tiền tệ địa phương

 
 
1 KEY/VND
₫--
1 KEY/AUD
A$--
1 KEY/GBP
£--
1 KEY/EUR
€--
1 KEY/USD
$--
1 KEY/MYR
RM--
1 KEY/TRY
₺--
1 KEY/JPY
¥--
1 KEY/RUB
₽--
1 KEY/INR
₹--
1 KEY/IDR
Rp--
1 KEY/KRW
₩--
1 KEY/PHP
₱--
1 KEY/EGP
£E.--
1 KEY/BRL
R$--
1 KEY/CAD
C$--
1 KEY/BDT
৳--
1 KEY/NGN
₦--
1 KEY/UAH
₴--
1 KEY/VES
Bs--
1 KEY/CLP
$--
1 KEY/PKR
Rs--
1 KEY/KZT
₸--
1 KEY/THB
฿--
1 KEY/TWD
NT$--
1 KEY/AED
د.إ--
1 KEY/CHF
Fr--
1 KEY/HKD
HK$--
1 KEY/MAD
.د.م--
1 KEY/MXN
$--
1 KEY/PLN
zł--
1 KEY/RON
лв--
1 KEY/SEK
kr--
1 KEY/BGN
лв--
1 KEY/HUF
Ft--
1 KEY/CZK
Kč--
1 KEY/KWD
د.ك--
1 KEY/ILS
₪--