Tìm hiểu thêm về SAVG

Thông tin giá SAVG

Website chính thức SAVG

Tokenomics của SAVG

Dự báo giá SAVG

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. SAVAGE (SAVG)/

Logo SAVAGE

Giá SAVAGE (SAVG)

Biểu đồ giá SAVAGE (SAVG) theo thời gian thực

--
----
0.00%1D
USD
Tổng quan
SAVG là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của SAVAGE (SAVG) hôm nay

SAVAGE (SAVG) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 15.18K USD. Giá từ SAVG sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của SAVAGE:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của SAVAGE
479.56M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá SAVG/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá SAVG chính xác.

Hiệu suất giá SAVAGE (SAVG) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của SAVAGE/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của SAVAGE/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của SAVAGE/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của SAVAGE/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ 0-8.18%
60 ngày$ 0-28.03%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá SAVAGE (SAVG)

Khám phá phân tích giá mới nhất của SAVAGE: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.053969
$ 0.053969$ 0.053969

--

--

0.00%

Thông tin thị trường SAVAGE (SAVG)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 15.18K
$ 15.18K$ 15.18K

--
----

479.56M
479.56M 479.56M

SAVAGE (SAVG) là gì

SAVAGE is the first carbon-neutral NFT platform made for filmmakers and photographers. By building on Polygon’s proof of stake protocol, we are paving the way for how NFT marketplaces should operate going forward. Affordable minting, generous creator payouts, and multiple environmental initiatives mean that you can upload content with peace of mind. Innovative features like “Team NFTs” and Rights Managed Contracts that are built directly into the metadata give visual artists an array of new tools to sell their masterpieces. Whether your content is in 8K, 4K, HD, RAW, or JPEG, SAVAGE has you covered. We also support file sizes of up to 2GB, far exceeding that of other current NFT marketplaces. While being especially catered to videographers and photographers, the SAVAGE platform has been designed to evolve over time to incorporate additional forms of content and be a home to artists of all kinds.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo SAVAGE (SAVG)

Website chính thức

Tokenomics của SAVAGE (SAVG)

Hiểu rõ tokenomics của SAVAGE (SAVG) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token SAVG ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về SAVAGE (SAVG)

Giá của SAVAGE (SAVG) hôm nay là bao nhiêu?
Giá SAVAGE (SAVG) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của SAVAGE (SAVG) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của SAVAGE là $ 15.18K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của SAVG với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của SAVAGE (SAVG) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của SAVAGE (SAVG) là 479.56M USD.
Giá thấp nhất của SAVAGE (SAVG) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của SAVAGE (SAVG) là 0 USD.
Giá cao nhất của SAVAGE (SAVG) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của SAVAGE (SAVG) là 0.053969 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SAVAGE (SAVG) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SAVAGE (SAVG) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

SAVG/Tiền tệ địa phương

 
 
1 SAVG/VND
₫--
1 SAVG/AUD
A$--
1 SAVG/GBP
£--
1 SAVG/EUR
€--
1 SAVG/USD
$--
1 SAVG/MYR
RM--
1 SAVG/TRY
₺--
1 SAVG/JPY
¥--
1 SAVG/RUB
₽--
1 SAVG/INR
₹--
1 SAVG/IDR
Rp--
1 SAVG/KRW
₩--
1 SAVG/PHP
₱--
1 SAVG/EGP
£E.--
1 SAVG/BRL
R$--
1 SAVG/CAD
C$--
1 SAVG/BDT
৳--
1 SAVG/NGN
₦--
1 SAVG/UAH
₴--
1 SAVG/VES
Bs--
1 SAVG/CLP
$--
1 SAVG/PKR
Rs--
1 SAVG/KZT
₸--
1 SAVG/THB
฿--
1 SAVG/TWD
NT$--
1 SAVG/AED
د.إ--
1 SAVG/CHF
Fr--
1 SAVG/HKD
HK$--
1 SAVG/MAD
.د.م--
1 SAVG/MXN
$--
1 SAVG/PLN
zł--
1 SAVG/RON
лв--
1 SAVG/SEK
kr--
1 SAVG/BGN
лв--
1 SAVG/HUF
Ft--
1 SAVG/CZK
Kč--
1 SAVG/KWD
د.ك--
1 SAVG/ILS
₪--