Tìm hiểu thêm về INF

Thông tin giá INF

Whitepaper INF

Website chính thức INF

Tokenomics của INF

Dự báo giá INF

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Sanctum Infinity (INF)/

Logo Sanctum Infinity

Giá Sanctum Infinity (INF)

Biểu đồ giá Sanctum Infinity (INF) theo thời gian thực

$198.18
$198.18$198.18
-1.30%1D
USD
Tổng quan
INF là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Sanctum Infinity (INF) hôm nay

Sanctum Infinity (INF) hiện đang giao dịch ở mức 198.08 USD với vốn hoá thị trường là $ 43.22M USD. Giá từ INF sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Sanctum Infinity:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.43%
Biến động giá trong 24 giờ của Sanctum Infinity
218.18K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá INF/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá INF chính xác.

Hiệu suất giá Sanctum Infinity (INF) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Sanctum Infinity/USD là $ -2.8894068909464.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Sanctum Infinity/USD là $ -4.7612489600.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Sanctum Infinity/USD là $ +8.5807859840.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Sanctum Infinity/USD là $ +43.0071723523364.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -2.8894068909464-1.43%
30 ngày$ -4.7612489600-2.40%
60 ngày$ +8.5807859840+4.33%
90 ngày$ +43.0071723523364+27.73%

Phân tích giá Sanctum Infinity (INF)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Sanctum Infinity: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 194.42
$ 194.42$ 194.42

$ 201.91
$ 201.91$ 201.91

$ 363.89
$ 363.89$ 363.89

+0.61%

-1.43%

+0.68%

Thông tin thị trường Sanctum Infinity (INF)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 43.22M
$ 43.22M$ 43.22M

--
----

218.18K
218.18K 218.18K

Sanctum Infinity (INF) là gì

Socean is a noncustodial stake pool for the Solana blockchain based on the Solana stake pool reference implementation. Users deposit SOL, we stake it for them, and give them a derivative token called SOCN that can be redeemed for SOL at any time. The SOCN token can then be used in several different use-cases, like lending/borrowing, liquidity provision, trading, etc.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Sanctum Infinity (INF)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Sanctum Infinity (INF)

Hiểu rõ tokenomics của Sanctum Infinity (INF) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token INF ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Sanctum Infinity (INF)

Giá của Sanctum Infinity (INF) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Sanctum Infinity (INF) theo thời gian thực là 198.08 USD.
Vốn hoá thị trường của Sanctum Infinity (INF) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Sanctum Infinity là $ 43.22M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của INF với giá 198.08 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Sanctum Infinity (INF) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Sanctum Infinity (INF) là 218.18K USD.
Giá thấp nhất của Sanctum Infinity (INF) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Sanctum Infinity (INF) là 8.97 USD.
Giá cao nhất của Sanctum Infinity (INF) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Sanctum Infinity (INF) là 363.89 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Sanctum Infinity (INF) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Sanctum Infinity (INF) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

INF/Tiền tệ địa phương

 
 
1 INF/VND
₫5,212,475.2
1 INF/AUD
A$301.0816
1 INF/GBP
£144.5984
1 INF/EUR
€166.3872
1 INF/USD
$198.08
1 INF/MYR
RM835.8976
1 INF/TRY
₺7,889.5264
1 INF/JPY
¥28,523.52
1 INF/RUB
₽15,569.088
1 INF/INR
₹16,995.264
1 INF/IDR
Rp3,194,838.2624
1 INF/KRW
₩269,862.2112
1 INF/PHP
₱11,193.5008
1 INF/EGP
£E.9,755.44
1 INF/BRL
R$1,073.5936
1 INF/CAD
C$269.3888
1 INF/BDT
৳24,290.5504
1 INF/NGN
₦302,874.224
1 INF/UAH
₴8,257.9552
1 INF/VES
Bs21,590.72
1 INF/CLP
$184,214.4
1 INF/PKR
Rs56,207.1808
1 INF/KZT
₸102,845.1168
1 INF/THB
฿6,396.0032
1 INF/TWD
NT$5,728.4736
1 INF/AED
د.إ726.9536
1 INF/CHF
Fr156.4832
1 INF/HKD
HK$1,552.9472
1 INF/MAD
.د.م1,776.7776
1 INF/MXN
$3,690.2304
1 INF/PLN
zł713.088
1 INF/RON
лв849.7632
1 INF/SEK
kr1,893.6448
1 INF/BGN
лв328.8128
1 INF/HUF
Ft67,121.3888
1 INF/CZK
Kč4,143.8336
1 INF/KWD
د.ك60.4144
1 INF/ILS
₪661.5872