Tìm hiểu thêm về ROY

Thông tin giá ROY

Whitepaper ROY

Website chính thức ROY

Tokenomics của ROY

Dự báo giá ROY

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Royalty (ROY)/

Logo Royalty

Giá Royalty (ROY)

Biểu đồ giá Royalty (ROY) theo thời gian thực

$4.69
$4.69$4.69
-2.20%1D
USD
Tổng quan
ROY là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Royalty (ROY) hôm nay

Royalty (ROY) hiện đang giao dịch ở mức 4.69 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ ROY sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Royalty:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-2.32%
Biến động giá trong 24 giờ của Royalty
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá ROY/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá ROY chính xác.

Hiệu suất giá Royalty (ROY) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Royalty/USD là $ -0.111358782299093.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Royalty/USD là $ +7.1924728470.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Royalty/USD là $ +10.3868815610.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Royalty/USD là $ -0.82525670800915.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.111358782299093-2.32%
30 ngày$ +7.1924728470+153.36%
60 ngày$ +10.3868815610+221.47%
90 ngày$ -0.82525670800915-14.96%

Phân tích giá Royalty (ROY)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Royalty: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 4.51
$ 4.51$ 4.51

$ 4.8
$ 4.8$ 4.8

$ 19.29
$ 19.29$ 19.29

-0.11%

-2.32%

+106.94%

Thông tin thị trường Royalty (ROY)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

Royalty (ROY) là gì

ROY Token is revolutionizing the F&B industry with a global integrated mileage system. Consumers gain real income opportunities, while affiliates boost their operations and sales. Powered by blockchain for transparency, ROY aims to build a global ecosystem with 1 million stores and 1 billion members by 2030. ROY is revolutionizing the food and beverage (F&B) industry by introducing a global integrated mileage system that offers unique benefits to both consumers and affiliates. Consumers gain real income opportunities, while affiliates can enhance their operations and sales.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Royalty (ROY)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Royalty (ROY)

Hiểu rõ tokenomics của Royalty (ROY) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token ROY ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Royalty (ROY)

Giá của Royalty (ROY) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Royalty (ROY) theo thời gian thực là 4.69 USD.
Vốn hoá thị trường của Royalty (ROY) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Royalty là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của ROY với giá 4.69 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Royalty (ROY) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Royalty (ROY) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của Royalty (ROY) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Royalty (ROY) là 0.464171 USD.
Giá cao nhất của Royalty (ROY) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Royalty (ROY) là 19.29 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Royalty (ROY) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Royalty (ROY) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

ROY/Tiền tệ địa phương

 
 
1 ROY/VND
₫123,417.35
1 ROY/AUD
A$7.1288
1 ROY/GBP
£3.4237
1 ROY/EUR
€3.9396
1 ROY/USD
$4.69
1 ROY/MYR
RM19.7918
1 ROY/TRY
₺186.8027
1 ROY/JPY
¥675.36
1 ROY/RUB
₽368.634
1 ROY/INR
₹401.5578
1 ROY/IDR
Rp75,645.1507
1 ROY/KRW
₩6,389.6091
1 ROY/PHP
₱265.0319
1 ROY/EGP
£E.230.9825
1 ROY/BRL
R$25.4198
1 ROY/CAD
C$6.3784
1 ROY/BDT
৳575.1347
1 ROY/NGN
₦7,171.2445
1 ROY/UAH
₴195.5261
1 ROY/VES
Bs511.21
1 ROY/CLP
$4,361.7
1 ROY/PKR
Rs1,330.8344
1 ROY/KZT
₸2,435.0949
1 ROY/THB
฿151.4401
1 ROY/TWD
NT$135.6348
1 ROY/AED
د.إ17.2123
1 ROY/CHF
Fr3.7051
1 ROY/HKD
HK$36.7696
1 ROY/MAD
.د.م42.0693
1 ROY/MXN
$87.3747
1 ROY/PLN
zł16.884
1 ROY/RON
лв20.1201
1 ROY/SEK
kr44.8364
1 ROY/BGN
лв7.7854
1 ROY/HUF
Ft1,589.2534
1 ROY/CZK
Kč98.1148
1 ROY/KWD
د.ك1.43045
1 ROY/ILS
₪15.6646