Tìm hiểu thêm về GRG

Thông tin giá GRG

Whitepaper GRG

Website chính thức GRG

Tokenomics của GRG

Dự báo giá GRG

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. RigoBlock (GRG)/

Logo RigoBlock

Giá RigoBlock (GRG)

Biểu đồ giá RigoBlock (GRG) theo thời gian thực

$0.745675
$0.745675$0.745675
-1.50%1D
USD
Tổng quan
GRG là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của RigoBlock (GRG) hôm nay

RigoBlock (GRG) hiện đang giao dịch ở mức 0.745675 USD với vốn hoá thị trường là $ 4.91M USD. Giá từ GRG sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của RigoBlock:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.58%
Biến động giá trong 24 giờ của RigoBlock
6.59M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá GRG/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá GRG chính xác.

Hiệu suất giá RigoBlock (GRG) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của RigoBlock/USD là $ -0.0119927755262407.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của RigoBlock/USD là $ -0.1356265008.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của RigoBlock/USD là $ +0.4790917134.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của RigoBlock/USD là $ +0.3463521217138631.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0119927755262407-1.58%
30 ngày$ -0.1356265008-18.18%
60 ngày$ +0.4790917134+64.25%
90 ngày$ +0.3463521217138631+86.73%

Phân tích giá RigoBlock (GRG)

Khám phá phân tích giá mới nhất của RigoBlock: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.698019
$ 0.698019$ 0.698019

$ 0.760666
$ 0.760666$ 0.760666

$ 115.8
$ 115.8$ 115.8

0.00%

-1.58%

+6.06%

Thông tin thị trường RigoBlock (GRG)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 4.91M
$ 4.91M$ 4.91M

--
----

6.59M
6.59M 6.59M

RigoBlock (GRG) là gì

"RigoBlock exists to reinvent the asset management industry, making it possible for anyone, anywhere, to set up and manage decentralized token pools which combine the powers of transparency, control, flexibility and governance. By virtue of its modular architecture, developers can build their own distributed asset management platforms atop of the RigoBlock protocol and leverage the unique technology made available by RigoBlock protocol and the Rigo Token (‘GRG’) incentives mechanism. Through the creation of a revolutionary Proof-of-Performance incentive algorithm, RigoBlock removes the need for antiquated management fees to facilitate a new generation of asset management - one built around trust, transparency and simplicity. "

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo RigoBlock (GRG)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của RigoBlock (GRG)

Hiểu rõ tokenomics của RigoBlock (GRG) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token GRG ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về RigoBlock (GRG)

Giá của RigoBlock (GRG) hôm nay là bao nhiêu?
Giá RigoBlock (GRG) theo thời gian thực là 0.745675 USD.
Vốn hoá thị trường của RigoBlock (GRG) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của RigoBlock là $ 4.91M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của GRG với giá 0.745675 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của RigoBlock (GRG) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của RigoBlock (GRG) là 6.59M USD.
Giá thấp nhất của RigoBlock (GRG) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của RigoBlock (GRG) là 0 USD.
Giá cao nhất của RigoBlock (GRG) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của RigoBlock (GRG) là 115.8 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của RigoBlock (GRG) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của RigoBlock (GRG) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

GRG/Tiền tệ địa phương

 
 
1 GRG/VND
₫19,622.437625
1 GRG/AUD
A$1.133426
1 GRG/GBP
£0.54434275
1 GRG/EUR
€0.626367
1 GRG/USD
$0.745675
1 GRG/MYR
RM3.1467485
1 GRG/TRY
₺29.70023525
1 GRG/JPY
¥107.3772
1 GRG/RUB
₽58.610055
1 GRG/INR
₹63.978915
1 GRG/IDR
Rp12,027.01444525
1 GRG/KRW
₩1,015.90016325
1 GRG/PHP
₱42.13809425
1 GRG/EGP
£E.36.72449375
1 GRG/BRL
R$4.0415585
1 GRG/CAD
C$1.014118
1 GRG/BDT
৳91.44212525
1 GRG/NGN
₦1,140.17435875
1 GRG/UAH
₴31.08719075
1 GRG/VES
Bs81.278575
1 GRG/CLP
$693.47775
1 GRG/PKR
Rs211.592738
1 GRG/KZT
₸387.16191675
1 GRG/THB
฿24.07784575
1 GRG/TWD
NT$21.564921
1 GRG/AED
د.إ2.73662725
1 GRG/CHF
Fr0.58908325
1 GRG/HKD
HK$5.846092
1 GRG/MAD
.د.م6.68870475
1 GRG/MXN
$13.89192525
1 GRG/PLN
zł2.68443
1 GRG/RON
лв3.19894575
1 GRG/SEK
kr7.128653
1 GRG/BGN
лв1.2378205
1 GRG/HUF
Ft252.6794305
1 GRG/CZK
Kč15.599521
1 GRG/KWD
د.ك0.227430875
1 GRG/ILS
₪2.4905545