Tìm hiểu thêm về RSAVAX

Thông tin giá RSAVAX

Whitepaper RSAVAX

Website chính thức RSAVAX

Tokenomics của RSAVAX

Dự báo giá RSAVAX

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Restaked sAVAX (RSAVAX)/

Logo Restaked sAVAX

Giá Restaked sAVAX (RSAVAX)

Biểu đồ giá Restaked sAVAX (RSAVAX) theo thời gian thực

$21.83
$21.83$21.83
-3.90%1D
USD
Tổng quan
RSAVAX là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Restaked sAVAX (RSAVAX) hôm nay

Restaked sAVAX (RSAVAX) hiện đang giao dịch ở mức 21.83 USD với vốn hoá thị trường là $ 2.81M USD. Giá từ RSAVAX sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Restaked sAVAX:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-3.97%
Biến động giá trong 24 giờ của Restaked sAVAX
128.89K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá RSAVAX/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá RSAVAX chính xác.

Hiệu suất giá Restaked sAVAX (RSAVAX) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Restaked sAVAX/USD là $ -0.90295276786897.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Restaked sAVAX/USD là $ -2.2944486990.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Restaked sAVAX/USD là $ -1.6757406560.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Restaked sAVAX/USD là $ +0.680958635848226.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.90295276786897-3.97%
30 ngày$ -2.2944486990-10.51%
60 ngày$ -1.6757406560-7.67%
90 ngày$ +0.680958635848226+3.22%

Phân tích giá Restaked sAVAX (RSAVAX)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Restaked sAVAX: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 21.48
$ 21.48$ 21.48

$ 23.06
$ 23.06$ 23.06

$ 49.42
$ 49.42$ 49.42

+0.40%

-3.97%

+2.40%

Thông tin thị trường Restaked sAVAX (RSAVAX)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 2.81M
$ 2.81M$ 2.81M

--
----

128.89K
128.89K 128.89K

Restaked sAVAX (RSAVAX) là gì

rsAVAX is restaked sAVAX, allowing users to benefit from native sAVAX yield as well as rewards for providing crypto-economic security to Avalanche L1s. Users deposit sAVAX and receive rsAVAX at a 1:1 ratio. Yield Yak then acts as a curator on Suzaku's restaking marketplace, deploing sAVAX as collateral to Avalanche Operators and Avalanche L1s, in exchange for rewards. These rewards are compounded into the value of rsAVAX.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Restaked sAVAX (RSAVAX)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Restaked sAVAX (RSAVAX)

Hiểu rõ tokenomics của Restaked sAVAX (RSAVAX) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token RSAVAX ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Restaked sAVAX (RSAVAX)

Giá của Restaked sAVAX (RSAVAX) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Restaked sAVAX (RSAVAX) theo thời gian thực là 21.83 USD.
Vốn hoá thị trường của Restaked sAVAX (RSAVAX) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Restaked sAVAX là $ 2.81M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của RSAVAX với giá 21.83 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Restaked sAVAX (RSAVAX) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Restaked sAVAX (RSAVAX) là 128.89K USD.
Giá thấp nhất của Restaked sAVAX (RSAVAX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Restaked sAVAX (RSAVAX) là 17.69 USD.
Giá cao nhất của Restaked sAVAX (RSAVAX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Restaked sAVAX (RSAVAX) là 49.42 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Restaked sAVAX (RSAVAX) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Restaked sAVAX (RSAVAX) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

RSAVAX/Tiền tệ địa phương

 
 
1 RSAVAX/VND
₫574,456.45
1 RSAVAX/AUD
A$33.1816
1 RSAVAX/GBP
£15.9359
1 RSAVAX/EUR
€18.3372
1 RSAVAX/USD
$21.83
1 RSAVAX/MYR
RM92.1226
1 RSAVAX/TRY
₺869.4889
1 RSAVAX/JPY
¥3,143.52
1 RSAVAX/RUB
₽1,715.838
1 RSAVAX/INR
₹1,869.0846
1 RSAVAX/IDR
Rp352,096.7249
1 RSAVAX/KRW
₩29,740.9737
1 RSAVAX/PHP
₱1,233.6133
1 RSAVAX/EGP
£E.1,075.1275
1 RSAVAX/BRL
R$118.3186
1 RSAVAX/CAD
C$29.6888
1 RSAVAX/BDT
৳2,677.0129
1 RSAVAX/NGN
₦33,379.1615
1 RSAVAX/UAH
₴910.0927
1 RSAVAX/VES
Bs2,379.47
1 RSAVAX/CLP
$20,301.9
1 RSAVAX/PKR
Rs6,194.4808
1 RSAVAX/KZT
₸11,334.3543
1 RSAVAX/THB
฿704.8907
1 RSAVAX/TWD
NT$631.3236
1 RSAVAX/AED
د.إ80.1161
1 RSAVAX/CHF
Fr17.2457
1 RSAVAX/HKD
HK$171.1472
1 RSAVAX/MAD
.د.م195.8151
1 RSAVAX/MXN
$406.6929
1 RSAVAX/PLN
zł78.588
1 RSAVAX/RON
лв93.6507
1 RSAVAX/SEK
kr208.6948
1 RSAVAX/BGN
лв36.2378
1 RSAVAX/HUF
Ft7,397.3138
1 RSAVAX/CZK
Kč456.6836
1 RSAVAX/KWD
د.ك6.65815
1 RSAVAX/ILS
₪72.9122