Tìm hiểu thêm về REGI

Thông tin giá REGI

Website chính thức REGI

Tokenomics của REGI

Dự báo giá REGI

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Resistance Girl (REGI)/

Logo Resistance Girl

Giá Resistance Girl (REGI)

Biểu đồ giá Resistance Girl (REGI) theo thời gian thực

$0.00049397
$0.00049397$0.00049397
-9.10%1D
USD
Tổng quan
REGI là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Resistance Girl (REGI) hôm nay

Resistance Girl (REGI) hiện đang giao dịch ở mức 0.00049396 USD với vốn hoá thị trường là $ 49.40K USD. Giá từ REGI sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Resistance Girl:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-9.25%
Biến động giá trong 24 giờ của Resistance Girl
100.00M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá REGI/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá REGI chính xác.

Hiệu suất giá Resistance Girl (REGI) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Resistance Girl/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Resistance Girl/USD là $ -0.0001534887.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Resistance Girl/USD là $ -0.0001243683.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Resistance Girl/USD là $ -0.0002325814015643245.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-9.25%
30 ngày$ -0.0001534887-31.07%
60 ngày$ -0.0001243683-25.17%
90 ngày$ -0.0002325814015643245-32.01%

Phân tích giá Resistance Girl (REGI)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Resistance Girl: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.0004909
$ 0.0004909$ 0.0004909

$ 0.00054682
$ 0.00054682$ 0.00054682

$ 0.05778
$ 0.05778$ 0.05778

+0.59%

-9.25%

-4.03%

Thông tin thị trường Resistance Girl (REGI)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 49.40K
$ 49.40K$ 49.40K

--
----

100.00M
100.00M 100.00M

Resistance Girl (REGI) là gì

Launched to spotlight the collective effort against online suppression, she embodies the spirit of digital defiance. Resistance Girl champions the growth of TON — The Open Network and Telegram, rallying a decentralized community committed to fighting for digital freedom, enhancing network adoption, and fostering a space for open communication and innovation on TON

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Resistance Girl (REGI)

Website chính thức

Tokenomics của Resistance Girl (REGI)

Hiểu rõ tokenomics của Resistance Girl (REGI) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token REGI ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Resistance Girl (REGI)

Giá của Resistance Girl (REGI) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Resistance Girl (REGI) theo thời gian thực là 0.00049396 USD.
Vốn hoá thị trường của Resistance Girl (REGI) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Resistance Girl là $ 49.40K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của REGI với giá 0.00049396 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Resistance Girl (REGI) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Resistance Girl (REGI) là 100.00M USD.
Giá thấp nhất của Resistance Girl (REGI) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Resistance Girl (REGI) là 0.00028437 USD.
Giá cao nhất của Resistance Girl (REGI) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Resistance Girl (REGI) là 0.05778 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Resistance Girl (REGI) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Resistance Girl (REGI) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

REGI/Tiền tệ địa phương

 
 
1 REGI/VND
₫12.9985574
1 REGI/AUD
A$0.0007508192
1 REGI/GBP
£0.0003605908
1 REGI/EUR
€0.0004149264
1 REGI/USD
$0.00049396
1 REGI/MYR
RM0.0020845112
1 REGI/TRY
₺0.0196744268
1 REGI/JPY
¥0.07113024
1 REGI/RUB
₽0.038825256
1 REGI/INR
₹0.0422928552
1 REGI/IDR
Rp7.9670956588
1 REGI/KRW
₩0.6729661644
1 REGI/PHP
₱0.0279136796
1 REGI/EGP
£E.0.02432753
1 REGI/BRL
R$0.0026772632
1 REGI/CAD
C$0.0006717856
1 REGI/BDT
৳0.0605743148
1 REGI/NGN
₦0.755289538
1 REGI/UAH
₴0.0205931924
1 REGI/VES
Bs0.05384164
1 REGI/CLP
$0.4593828
1 REGI/PKR
Rs0.1401660896
1 REGI/KZT
₸0.2564689716
1 REGI/THB
฿0.0159499684
1 REGI/TWD
NT$0.0142853232
1 REGI/AED
د.إ0.0018128332
1 REGI/CHF
Fr0.0003902284
1 REGI/HKD
HK$0.0038726464
1 REGI/MAD
.د.م0.0044308212
1 REGI/MXN
$0.0092024748
1 REGI/PLN
zł0.001778256
1 REGI/RON
лв0.0021190884
1 REGI/SEK
kr0.0047222576
1 REGI/BGN
лв0.0008199736
1 REGI/HUF
Ft0.1673832856
1 REGI/CZK
Kč0.0103336432
1 REGI/KWD
د.ك0.0001506578
1 REGI/ILS
₪0.0016498264