Tìm hiểu thêm về RACEX

Thông tin giá RACEX

Website chính thức RACEX

Tokenomics của RACEX

Dự báo giá RACEX

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. RaceX (RACEX)/

Logo RaceX

Giá RaceX (RACEX)

Biểu đồ giá RaceX (RACEX) theo thời gian thực

--
----
0.00%1D
USD
Tổng quan
RACEX là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của RaceX (RACEX) hôm nay

RaceX (RACEX) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 37.39K USD. Giá từ RACEX sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của RaceX:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của RaceX
742.06M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá RACEX/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá RACEX chính xác.

Hiệu suất giá RaceX (RACEX) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của RaceX/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của RaceX/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của RaceX/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của RaceX/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ 0-4.10%
60 ngày$ 0+34.66%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá RaceX (RACEX)

Khám phá phân tích giá mới nhất của RaceX: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.01212355
$ 0.01212355$ 0.01212355

--

--

+11.19%

Thông tin thị trường RaceX (RACEX)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 37.39K
$ 37.39K$ 37.39K

--
----

742.06M
742.06M 742.06M

RaceX (RACEX) là gì

The first Play-2-Earn racing platform on the Avalanche ecosystem! This is the first Avalanche Blockchain racing sim that will combine both real-world, on-the-road racing with virtual racing on a first of its kind simulation engine currently in development. DCRC Racing will use NFTs minted on this platform to represent the cars used in the simulation. These NFTs will be used in our advanced virtual racing simulator, allowing users to benefit from Race-2-Earn features on the platform. These NFTs will be fully upgradeable using burn and re-mint functionalities. The NFTs will also be upgradeable in terms of appearance by adding body kits, changing colors, adding decals, and changing the wheels and tires. Users will be able to construct their NFT and make it completely unique according to their vision! The NFTs can be upgraded in terms of performance too, as owners will be able to purchase performance upgrades to improve the ability of their race cars in the virtual races.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo RaceX (RACEX)

Website chính thức

Tokenomics của RaceX (RACEX)

Hiểu rõ tokenomics của RaceX (RACEX) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token RACEX ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về RaceX (RACEX)

Giá của RaceX (RACEX) hôm nay là bao nhiêu?
Giá RaceX (RACEX) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của RaceX (RACEX) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của RaceX là $ 37.39K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của RACEX với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của RaceX (RACEX) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của RaceX (RACEX) là 742.06M USD.
Giá thấp nhất của RaceX (RACEX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của RaceX (RACEX) là 0 USD.
Giá cao nhất của RaceX (RACEX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của RaceX (RACEX) là 0.01212355 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của RaceX (RACEX) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của RaceX (RACEX) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

RACEX/Tiền tệ địa phương

 
 
1 RACEX/VND
₫--
1 RACEX/AUD
A$--
1 RACEX/GBP
£--
1 RACEX/EUR
€--
1 RACEX/USD
$--
1 RACEX/MYR
RM--
1 RACEX/TRY
₺--
1 RACEX/JPY
¥--
1 RACEX/RUB
₽--
1 RACEX/INR
₹--
1 RACEX/IDR
Rp--
1 RACEX/KRW
₩--
1 RACEX/PHP
₱--
1 RACEX/EGP
£E.--
1 RACEX/BRL
R$--
1 RACEX/CAD
C$--
1 RACEX/BDT
৳--
1 RACEX/NGN
₦--
1 RACEX/UAH
₴--
1 RACEX/VES
Bs--
1 RACEX/CLP
$--
1 RACEX/PKR
Rs--
1 RACEX/KZT
₸--
1 RACEX/THB
฿--
1 RACEX/TWD
NT$--
1 RACEX/AED
د.إ--
1 RACEX/CHF
Fr--
1 RACEX/HKD
HK$--
1 RACEX/MAD
.د.م--
1 RACEX/MXN
$--
1 RACEX/PLN
zł--
1 RACEX/RON
лв--
1 RACEX/SEK
kr--
1 RACEX/BGN
лв--
1 RACEX/HUF
Ft--
1 RACEX/CZK
Kč--
1 RACEX/KWD
د.ك--
1 RACEX/ILS
₪--