Giá Rabbit Wallet (RAB)
Rabbit Wallet (RAB) hiện đang giao dịch ở mức 0.00140006 USD với vốn hoá thị trường là $ 89.60K USD. Giá từ RAB sang USD được cập nhật theo thời gian thực.
Nhận cập nhật giá RAB/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá RAB chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của Rabbit Wallet/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Rabbit Wallet/USD là $ +0.0000623508.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Rabbit Wallet/USD là $ -0.0006894665.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Rabbit Wallet/USD là $ -0.001091833569347368.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ 0 | -- |
30 ngày | $ +0.0000623508 | +4.45% |
60 ngày | $ -0.0006894665 | -49.24% |
90 ngày | $ -0.001091833569347368 | -43.81% |
Khám phá phân tích giá mới nhất của Rabbit Wallet: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
--
--
0.00%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
What is the project about? Rabbit Wallet is a multi-utility decentralized wallet application (Defi Wallet) that facilitates the storage and management of crypto-assets for users, granting them complete control over their assets. containing security characters In addition, the Rabbit wallet allows users to connect DApps, and the wallet's integrated utilities help users experience and earn money in the Defi world. What makes your project unique? Rabbit Wallet is designed to be the next generation of decentralized multi-utility wallet applications. And designed to provide users with an excellent experience, with a simple and intuitive interface that is user-friendly. Utilities designed to provide users with everything they require: *Storage of assets using private keys ensures a high level of security and reputation. *Easy accessibility and anonymity for transactions anytime, anywhere. *Trade over one million tokens across fourteen leading blockchains. * Automatically switch preferred Blockchain without user input. *Connect to a number of DApps. *Passive Income through Betting * Daily breaking news and market strategies *Track real-time charts and prices for each token. *Participate in Airdrops and IDOs from the leading projects. *Purchase Tokens directly through Visa and Mastercard. *Rewards from an affiliate referral program. History of your project. NA What’s next for your project? NA What can your token be used for? The Rabbit wallet project's utility and governance token is the RABBIT ($RAB) token. - Projects use $RAB Token to pay 30% of Airdrop and Launchpad service fees. - $RAB holders are eligible to participate in Airdrop and Launchpad programs from Rabbit's partner projects. - Users must hold $RAB in order to submit proposals, cast votes, and manage projects within the Rabbit ecosystem. - Users hold $RAB in order to generate passive income via Staking RABBIT - Users who hold $RAB in the future will receive a trading discount on DEX RABBIT
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Hiểu rõ tokenomics của Rabbit Wallet (RAB) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token RAB ngay!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 RAB/VND | ₫36.8425789 |
1 RAB/AUD | A$0.0021280912 |
1 RAB/GBP | £0.0010220438 |
1 RAB/EUR | €0.0011760504 |
1 RAB/USD | $0.00140006 |
1 RAB/MYR | RM0.0059082532 |
1 RAB/TRY | ₺0.0557643898 |
1 RAB/JPY | ¥0.20160864 |
1 RAB/RUB | ₽0.110044716 |
1 RAB/INR | ₹0.1198731372 |
1 RAB/IDR | Rp22.5816097418 |
1 RAB/KRW | ₩1.9074277434 |
1 RAB/PHP | ₱0.0791173906 |
1 RAB/EGP | £E.0.068952955 |
1 RAB/BRL | R$0.0075883252 |
1 RAB/CAD | C$0.0019040816 |
1 RAB/BDT | ৳0.1716893578 |
1 RAB/NGN | ₦2.140761743 |
1 RAB/UAH | ₴0.0583685014 |
1 RAB/VES | Bs0.15260654 |
1 RAB/CLP | $1.3020558 |
1 RAB/PKR | Rs0.3972810256 |
1 RAB/KZT | ₸0.7269251526 |
1 RAB/THB | ฿0.0452079374 |
1 RAB/TWD | NT$0.0404897352 |
1 RAB/AED | د.إ0.0051382202 |
1 RAB/CHF | Fr0.0011060474 |
1 RAB/HKD | HK$0.0109764704 |
1 RAB/MAD | .د.م0.0125585382 |
1 RAB/MXN | $0.0260831178 |
1 RAB/PLN | zł0.005040216 |
1 RAB/RON | лв0.0060062574 |
1 RAB/SEK | kr0.0133845736 |
1 RAB/BGN | лв0.0023240996 |
1 RAB/HUF | Ft0.4744243316 |
1 RAB/CZK | Kč0.0292892552 |
1 RAB/KWD | د.ك0.0004270183 |
1 RAB/ILS | ₪0.0046762004 |