Tìm hiểu thêm về EURQ

Thông tin giá EURQ

Website chính thức EURQ

Tokenomics của EURQ

Dự báo giá EURQ

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Quantoz EURQ (EURQ)/

Logo Quantoz EURQ

Giá Quantoz EURQ (EURQ)

Biểu đồ giá Quantoz EURQ (EURQ) theo thời gian thực

$1.18
$1.18$1.18
0.00%1D
USD
Tổng quan
EURQ là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Quantoz EURQ (EURQ) hôm nay

Quantoz EURQ (EURQ) hiện đang giao dịch ở mức 1.18 USD với vốn hoá thị trường là $ 4.72M USD. Giá từ EURQ sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Quantoz EURQ:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+0.02%
Biến động giá trong 24 giờ của Quantoz EURQ
4.01M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá EURQ/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá EURQ chính xác.

Hiệu suất giá Quantoz EURQ (EURQ) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Quantoz EURQ/USD là $ +0.00023086.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Quantoz EURQ/USD là $ +0.0361143720.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Quantoz EURQ/USD là $ +0.0563747360.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Quantoz EURQ/USD là $ +0.085199745858187.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.00023086+0.02%
30 ngày$ +0.0361143720+3.06%
60 ngày$ +0.0563747360+4.78%
90 ngày$ +0.085199745858187+7.78%

Phân tích giá Quantoz EURQ (EURQ)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Quantoz EURQ: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 1.17
$ 1.17$ 1.17

$ 1.18
$ 1.18$ 1.18

$ 1.18
$ 1.18$ 1.18

+0.01%

+0.02%

+0.60%

Thông tin thị trường Quantoz EURQ (EURQ)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 4.72M
$ 4.72M$ 4.72M

--
----

4.01M
4.01M 4.01M

Quantoz EURQ (EURQ) là gì

The Quantoz EURQ is a stablecoin pegged 1:1 to the euro. The EURQ is issued by Quantoz Payments BV, an Electronic Money Institution under supervision by the Dutch Central Bank (DNB). The EURQ is designed to be Micar compliant and its whitepaper as Electronic Money Token (EMT) has been submitted to the Dutch Financial Authorities (AFM). The EURQs are issued as ERC-20 tokens on the Ethereum blockchain and distributed through authorized primary market brokers to the crypto exchanges. The main purpose of the EURQ is to provide a secure and regulated euro pegged token for trading and arbitrage liquidity on the European crypto market. By regulatory requirement the EURQ tokens in circulation are 102% backed by euros. Stichting Quantoz, a bankruptcy remote foundation, holds the euro reserve for the EURQ on bank accounts with systemically important banks and in highly liquid euro bonds. Stichting Quantoz is prudentially supervised by the Dutch Central Bank.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Quantoz EURQ (EURQ)

Website chính thức

Tokenomics của Quantoz EURQ (EURQ)

Hiểu rõ tokenomics của Quantoz EURQ (EURQ) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token EURQ ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Quantoz EURQ (EURQ)

Giá của Quantoz EURQ (EURQ) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Quantoz EURQ (EURQ) theo thời gian thực là 1.18 USD.
Vốn hoá thị trường của Quantoz EURQ (EURQ) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Quantoz EURQ là $ 4.72M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của EURQ với giá 1.18 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Quantoz EURQ (EURQ) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Quantoz EURQ (EURQ) là 4.01M USD.
Giá thấp nhất của Quantoz EURQ (EURQ) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Quantoz EURQ (EURQ) là 0.763698 USD.
Giá cao nhất của Quantoz EURQ (EURQ) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Quantoz EURQ (EURQ) là 1.18 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Quantoz EURQ (EURQ) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Quantoz EURQ (EURQ) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

EURQ/Tiền tệ địa phương

 
 
1 EURQ/VND
₫31,051.7
1 EURQ/AUD
A$1.7936
1 EURQ/GBP
£0.8614
1 EURQ/EUR
€0.9912
1 EURQ/USD
$1.18
1 EURQ/MYR
RM4.9796
1 EURQ/TRY
₺46.9994
1 EURQ/JPY
¥169.92
1 EURQ/RUB
₽92.748
1 EURQ/INR
₹101.0316
1 EURQ/IDR
Rp19,032.2554
1 EURQ/KRW
₩1,607.6202
1 EURQ/PHP
₱66.6818
1 EURQ/EGP
£E.58.115
1 EURQ/BRL
R$6.3956
1 EURQ/CAD
C$1.6048
1 EURQ/BDT
৳144.7034
1 EURQ/NGN
₦1,804.279
1 EURQ/UAH
₴49.1942
1 EURQ/VES
Bs128.62
1 EURQ/CLP
$1,097.4
1 EURQ/PKR
Rs334.8368
1 EURQ/KZT
₸612.6678
1 EURQ/THB
฿38.114
1 EURQ/TWD
NT$34.1256
1 EURQ/AED
د.إ4.3306
1 EURQ/CHF
Fr0.9322
1 EURQ/HKD
HK$9.2512
1 EURQ/MAD
.د.م10.5846
1 EURQ/MXN
$21.9834
1 EURQ/PLN
zł4.248
1 EURQ/RON
лв5.0622
1 EURQ/SEK
kr11.2808
1 EURQ/BGN
лв1.9588
1 EURQ/HUF
Ft399.8548
1 EURQ/CZK
Kč24.6856
1 EURQ/KWD
د.ك0.3599
1 EURQ/ILS
₪3.9412