Tìm hiểu thêm về PWR

Thông tin giá PWR

Whitepaper PWR

Website chính thức PWR

Tokenomics của PWR

Dự báo giá PWR

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Power Token (PWR)/

Logo Power Token

Giá Power Token (PWR)

Biểu đồ giá Power Token (PWR) theo thời gian thực

$154.36
$154.36$154.36
-9.30%1D
USD
Tổng quan
PWR là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Power Token (PWR) hôm nay

Power Token (PWR) hiện đang giao dịch ở mức 154.36 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ PWR sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Power Token:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-9.38%
Biến động giá trong 24 giờ của Power Token
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá PWR/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá PWR chính xác.

Hiệu suất giá Power Token (PWR) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Power Token/USD là $ -15.9910806638079.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Power Token/USD là $ -25.1002789320.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Power Token/USD là $ -62.8565033920.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Power Token/USD là $ -156.5305932118525.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -15.9910806638079-9.38%
30 ngày$ -25.1002789320-16.26%
60 ngày$ -62.8565033920-40.72%
90 ngày$ -156.5305932118525-50.34%

Phân tích giá Power Token (PWR)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Power Token: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 152.6
$ 152.6$ 152.6

$ 172.55
$ 172.55$ 172.55

$ 862.81
$ 862.81$ 862.81

-3.78%

-9.38%

+5.45%

Thông tin thị trường Power Token (PWR)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

Power Token (PWR) là gì

Power DAO (the ‘Mother DAO’) acts as a decentralized incubator, angel investor, and arbitration layer for all Special Purpose (Child) DAOs built on the Power Protocol. The architecture and specifications of any SP-DAO are proposed, designed and built by each sovereign community. The Power Protocol lets $POWER token holders self-organize, propose and launch SP-DAOs for the projects they want to see succeed — or to migrate an existing DAOs over to benefit from its novel governance.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Power Token (PWR)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Power Token (PWR)

Hiểu rõ tokenomics của Power Token (PWR) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token PWR ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Power Token (PWR)

Giá của Power Token (PWR) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Power Token (PWR) theo thời gian thực là 154.36 USD.
Vốn hoá thị trường của Power Token (PWR) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Power Token là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của PWR với giá 154.36 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Power Token (PWR) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Power Token (PWR) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của Power Token (PWR) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Power Token (PWR) là 67.2 USD.
Giá cao nhất của Power Token (PWR) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Power Token (PWR) là 862.81 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Power Token (PWR) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Power Token (PWR) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

PWR/Tiền tệ địa phương

 
 
1 PWR/VND
₫4,061,983.4
1 PWR/AUD
A$234.6272
1 PWR/GBP
£112.6828
1 PWR/EUR
€129.6624
1 PWR/USD
$154.36
1 PWR/MYR
RM651.3992
1 PWR/TRY
₺6,148.1588
1 PWR/JPY
¥22,227.84
1 PWR/RUB
₽12,132.696
1 PWR/INR
₹13,244.088
1 PWR/IDR
Rp2,489,677.0708
1 PWR/KRW
₩210,298.5204
1 PWR/PHP
₱8,722.8836
1 PWR/EGP
£E.7,602.23
1 PWR/BRL
R$836.6312
1 PWR/CAD
C$209.9296
1 PWR/BDT
৳18,929.1668
1 PWR/NGN
₦236,024.158
1 PWR/UAH
₴6,435.2684
1 PWR/VES
Bs16,825.24
1 PWR/CLP
$143,554.8
1 PWR/PKR
Rs43,801.1936
1 PWR/KZT
₸80,145.2556
1 PWR/THB
฿4,984.2844
1 PWR/TWD
NT$4,464.0912
1 PWR/AED
د.إ566.5012
1 PWR/CHF
Fr121.9444
1 PWR/HKD
HK$1,210.1824
1 PWR/MAD
.د.م1,384.6092
1 PWR/MXN
$2,875.7268
1 PWR/PLN
zł555.696
1 PWR/RON
лв662.2044
1 PWR/SEK
kr1,475.6816
1 PWR/BGN
лв256.2376
1 PWR/HUF
Ft52,306.4296
1 PWR/CZK
Kč3,229.2112
1 PWR/KWD
د.ك47.0798
1 PWR/ILS
₪515.5624