Tìm hiểu thêm về POLYX

Thông tin giá POLYX

Whitepaper POLYX

Website chính thức POLYX

Tokenomics của POLYX

Dự báo giá POLYX

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Polymesh (POLYX)/

Logo Polymesh

Giá Polymesh (POLYX)

Biểu đồ giá Polymesh (POLYX) theo thời gian thực

$0.123596
$0.123596$0.123596
-3.90%1D
USD
Tổng quan
POLYX là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Polymesh (POLYX) hôm nay

Polymesh (POLYX) hiện đang giao dịch ở mức 0.123718 USD với vốn hoá thị trường là $ 145.47M USD. Giá từ POLYX sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Polymesh:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-3.83%
Biến động giá trong 24 giờ của Polymesh
1.18B USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá POLYX/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá POLYX chính xác.

Hiệu suất giá Polymesh (POLYX) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Polymesh/USD là $ -0.0049294966980713.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Polymesh/USD là $ -0.0166196822.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Polymesh/USD là $ -0.0179952532.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Polymesh/USD là $ -0.00403307958602913.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0049294966980713-3.83%
30 ngày$ -0.0166196822-13.43%
60 ngày$ -0.0179952532-14.54%
90 ngày$ -0.00403307958602913-3.15%

Phân tích giá Polymesh (POLYX)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Polymesh: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.122463
$ 0.122463$ 0.122463

$ 0.129253
$ 0.129253$ 0.129253

$ 0.748771
$ 0.748771$ 0.748771

-0.13%

-3.83%

+3.52%

Thông tin thị trường Polymesh (POLYX)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 145.47M
$ 145.47M$ 145.47M

--
----

1.18B
1.18B 1.18B

Polymesh (POLYX) là gì

Polymesh is an institutional-grade permissioned blockchain built specifically for regulated assets. It streamlines antiquated processes and opens the door to new financial instruments by solving the challenges around governance, identity, compliance, confidentiality, and settlement. Polymesh is built on the Substrate framework and uses a Nominated Proof of Stake Consensus algorithm.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Polymesh (POLYX)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Polymesh (POLYX)

Hiểu rõ tokenomics của Polymesh (POLYX) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token POLYX ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Polymesh (POLYX)

Giá của Polymesh (POLYX) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Polymesh (POLYX) theo thời gian thực là 0.123718 USD.
Vốn hoá thị trường của Polymesh (POLYX) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Polymesh là $ 145.47M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của POLYX với giá 0.123718 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Polymesh (POLYX) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Polymesh (POLYX) là 1.18B USD.
Giá thấp nhất của Polymesh (POLYX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Polymesh (POLYX) là 0.099854 USD.
Giá cao nhất của Polymesh (POLYX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Polymesh (POLYX) là 0.748771 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Polymesh (POLYX) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Polymesh (POLYX) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

POLYX/Tiền tệ địa phương

 
 
1 POLYX/VND
₫3,255.63917
1 POLYX/AUD
A$0.18805136
1 POLYX/GBP
£0.09031414
1 POLYX/EUR
€0.10392312
1 POLYX/USD
$0.123718
1 POLYX/MYR
RM0.52208996
1 POLYX/TRY
₺4.92768794
1 POLYX/JPY
¥17.815392
1 POLYX/RUB
₽9.7242348
1 POLYX/INR
₹10.59273516
1 POLYX/IDR
Rp1,995.45133354
1 POLYX/KRW
₩168.55216602
1 POLYX/PHP
₱6.99130418
1 POLYX/EGP
£E.6.0931115
1 POLYX/BRL
R$0.67055156
1 POLYX/CAD
C$0.16825648
1 POLYX/BDT
৳15.17153834
1 POLYX/NGN
₦189.1710079
1 POLYX/UAH
₴5.15780342
1 POLYX/VES
Bs13.485262
1 POLYX/CLP
$115.05774
1 POLYX/PKR
Rs35.10621968
1 POLYX/KZT
₸64.23562278
1 POLYX/THB
฿3.99485422
1 POLYX/TWD
NT$3.57792456
1 POLYX/AED
د.إ0.45404506
1 POLYX/CHF
Fr0.09773722
1 POLYX/HKD
HK$0.96994912
1 POLYX/MAD
.د.م1.10975046
1 POLYX/MXN
$2.30486634
1 POLYX/PLN
zł0.4453848
1 POLYX/RON
лв0.53075022
1 POLYX/SEK
kr1.18274408
1 POLYX/BGN
лв0.20537188
1 POLYX/HUF
Ft41.92308148
1 POLYX/CZK
Kč2.58818056
1 POLYX/KWD
د.ك0.03773399
1 POLYX/ILS
₪0.41321812